EN "S Point Member Site Terms of Use" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
EN "S Point Member Site Terms of Use" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
VI "Điều khoản sử dụng trang web thành viên S Point" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | sử dụng |
https | https |
site | trang web |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN Pay as little as VND 930,000 per family member and be protected for as much as VND 150 MM.
VI Mức phí tiết kiệm 930.000đ và bảo vệ lên đến 150.000.000đ cho mỗi thành viên trong gia đình.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
for | cho |
EN Each family member insured receives their own, dedicated protection benefits, so you don’t have to share.
VI Mỗi thành viên gia đình nhận được chế độ bảo vệ riêng biệt và không bị ảnh hưởng lẫn nhau.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
each | mỗi |
family | gia đình |
own | riêng |
EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.
VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
often | thường |
is | được |
the | khi |
to | của |
EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.
VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
often | thường |
is | được |
the | khi |
to | của |
EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.
VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
often | thường |
is | được |
the | khi |
to | của |
EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.
VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
often | thường |
is | được |
the | khi |
to | của |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN The loss of a family member is always a shock and causes many emotions to come to the surface.
VI Việc mất đi một thành viên trong gia đình luôn là cú sốc lớn và để lại nhiều tác động về mặt tinh thần.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
always | luôn |
many | nhiều |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services
VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn và gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
view | xem |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health
VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
those | những |
and | của |
EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home
VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
center | trung tâm |
team | nhóm |
allows | cho phép |
and | và |
home | nhà |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative
VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi
EN Contact your plan’s member service department to ask for transportation.
VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ask | yêu cầu |
EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX
VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) và SEDEX
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN If you are an EDION Card member, we offer a 5-year and 10-year long-term repair warranty service when you purchase a designated product of 5,500 yen (tax included) or more
VI Nếu bạn là thành viên Thẻ EDION, chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo hành sửa chữa dài hạn 5 năm và 10 năm khi bạn mua một sản phẩm được chỉ định từ 5.500 yên (đã bao gồm thuế) trở lên
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
included | bao gồm |
we | chúng tôi |
you | bạn |
offer | cấp |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN The value of member feedback…
VI Giá trị của phản hồi của thành viên…
EN If you are a member of the MEDIA, please contact us via our online Newsroom for the swiftest response possible.
VI Nếu bạn từ các cơ quan truyền thông, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mục Thông tin Báo chí để nhận phản hồi nhanh nhất.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
media | truyền thông |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
response | phản hồi |
the | nhận |
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN It can be said that Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) is one of the indispensable applications in your mobile device
VI Có thể nói rằng, Truecaller Premium APK (MOD Gold Member Unlocked) là một trong những ứng dụng không thể thiếu trong thiết bị di động của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
it | nó |
apk | apk |
in | trong |
of | của |
your | bạn |
EN You control a four-member team of heroes, taking on missions against rival armies.
VI Bạn điều khiển một đội anh hùng gồm bốn thành viên, nhận nhiệm vụ chống lại các đội quân của đối thủ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
against | chống lại |
you | bạn |
EN Besides the terrain, you must know the advantages and disadvantages of each team member
VI Bên cạnh yếu tố địa hình, bạn phải nắm chắc được những ưu điểm và nhược điểm của từng thành viên trong nhóm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
team | nhóm |
must | phải |
you | bạn |
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021)
VI Phu nhân Dian Sumeler, vợ Nhà sáng lập Tập đoàn Ciputra đã trút hơi thở cuối cùng tại Bệnh viện Medistra Hopital, Indonesia ngày 22.12.2021 lúc 17:00 giờ WIB
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
as | nhà |
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021).
VI Với tư cách là công ty thành viên Tập đoàn Ciputra tại Việt Nam, Ban giám đốc và toàn thể CBCNV Ciputra Hanoi nhiệt liệt chúc mừng Lễ kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Tập đoàn Ciputra-Indonesia (1981-2021).
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
board | với |
year | năm |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN 1. How can I upgrade to Gold member?
VI 1. Làm thế nào để nâng cấp thành thành viên vàng của CK Club?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.
VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
card | thẻ |
need | cần |
customers | khách hàng |
have | phải |
not | không |
to | đổi |
get | các |
will | được |
EN ?What are the benefits of becoming a SMART member?
VI ?Lợi ích của việc trở thành thành viên của Chương trình SMART gồm những gì?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
benefits | lợi ích |
EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
offer | cho |
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
rewards | phần thưởng |
or | hoặc |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်