"could also affect" သို့ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ဘာသာပြန်ပါ

အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့စကားစု "could also affect" ကိုဘာသာပြန်ဆိုထားသော 50 ဘာသာပြန်ဆိုမှု၏ 50 ကိုပြထားသည်။

could also affect ၏ ဘာသာပြန်ချက်များ

အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "could also affect" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။

could bạn bạn có cho các có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo vào với đã đó được đến để
also aws bao gồm bạn bạn có thể bất kỳ bằng bổ sung bộ cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có sẵn có thể cũng cần của của bạn của họ dưới hoặc hơn họ hỏi khác không liệu lên mà còn một một số người nhiều như nhưng nhận những phải qua ra riêng rất sau sử dụng thêm thông qua thấp thời gian trong trên trước tôi tốt tốt hơn tốt nhất từ tự vào với áp dụng đa đang đi điều đây đã đó được đầu đến để đổi
affect bạn chúng tôi các một những đã đổi

could also affect ၏ အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ ဘာသာပြန်ခြင်း

အင်္ဂလိပ်စာ
ဗီယက်နမ်လူမျိုး

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
credit tín dụng
also cũng

EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.

VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
credit tín dụng
also cũng

EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.

VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế xem xét các yếu tố thể ảnh hưởng đến .

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
actual thực
energy năng lượng
usage sử dụng
our chúng tôi
and của

EN LAWSUITS AND ARBITRATIONS HAVE BEEN FILED, OR MAY BE FILED IN THE FUTURE, WHICH COULD AFFECT YOU

VI CÁC VỤ KIỆN PHÂN XỬ TRỌNG TÀI ĐÃ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH HOẶC THỂ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH TRONG TƯƠNG LAI VÀ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẠN

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
in trong

EN YOUR AGREEMENT TO THIS ARBITRATION AGREEMENT COULD AFFECT YOUR PARTICIPATION IN THOSE ACTIONS.

VI VIỆC BẠN ĐỒNG Ý VỚI THỎA THUẬN TRỌNG TÀI NÀY THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THAM GIA CỦA BẠN TRONG CÁC VỤ KIỆN ĐÓ.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
in trong

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.

VI Truecaller còn tự động phân biệt những tin nhắn vô danh để không ảnh hưởng tới những tin nhắn quan trọng.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
not không
important quan trọng

EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?

VI Người cho vay tổ chức họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầucủa tôi nếu họ cũng đã đầuvào danh mục dự án?

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
project dự án
my của tôi
if nếu
a đầu
and
in vào

EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution

VI Ngoài ra, bạn thể nhận thấy vấn đề khi quá nhiều xe ô nhiễm không khí

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
too quá

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
power điện
also cũng
more hơn
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
also cũng
needed cần
solution giải pháp

EN This letter also indicated where recipients could find additional information about advance Child Tax Credit payments.

VI Thư này cũng đã cung cấp thông tin về địa chỉ người nhận thể tìm hiểu thêm thông tin về các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
find tìm
tax thuế
also cũng
information thông tin
this này
additional thêm
where các

EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.

VI Tác dụng phụ thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không tác dụng phụ.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
ability khả năng
but nhưng
few vài
days ngày
no không
people người
your
away của

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
other khác
performance hiệu suất
financial tài chính
and của

EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character

VI Tóm vài dòng thì nghe vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
character nhân
but nhưng
doesn không
like như
all của
the này
in vào

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.

VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất tác động bền vững.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
other khác
projects dự án
decide quyết định
country quốc gia
business kinh doanh
type loại
interest lãi
sustainable bền vững
you bạn
such các

EN Will the weight of the solar panels affect my roof?

VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
solar mặt trời
my của tôi

EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?

VI Cấp phép tạm thời của AWS ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
aws aws
authorization cấp phép
how như
the của

EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.

VI Kiện tụng, hành động pháp lý các biện pháp pháp lý khác thể ảnh hưởng đến hiệu suất tình trạng tài chính của Tập đoàn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
other khác
performance hiệu suất
financial tài chính
and của

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta

EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.

VI Những yếu tố này thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc sắc tộc sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
between giữa
groups nhóm
may
these này
and các

EN A change made on your federal return may affect your state tax liability

VI Thay đổi trên tờ khai thuế liên bang thể ảnh hưởng đến tiền thuế tiểu bang của quý vị

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
federal liên bang
state tiểu bang
tax thuế
change thay đổi
on trên
your của

EN The selection of characters does not affect the race, ie they all have the same power

VI Việc lựa chọn nhân vật không hề ảnh hưởng tới cuộc đua, tức họ đều sức mạnh như nhau

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
characters nhân vật
power sức mạnh
not không
selection chọn

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho

EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lot nhiều
would cho
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
me tôi

EN Many things affect your decision to get care

VI Nhiều điều ảnh hưởng đến quyết định của bạn để được chăm sóc

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
decision quyết định
your của bạn
get được
many bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.

VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
way cách
use sử dụng
personal cá nhân
information thông tin
if nếu
changes thay đổi
we chúng tôi
you bạn

ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်