EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "building new tools" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN “I have the fun job of having all of AWS to play with and building .NET SDK and Tools for AWS
VI “Tôi đang làm một công việc thú vị, qua đó tôi có thể sử dụng mọi dịch vụ của AWS cũng như xây dựng SDK và công cụ .NET cho AWS
EN Start building your list using available tools and get space for up to 500 contacts.
VI Bắt đầu xây dựng danh bạ của bạn bằng các công cụ có sẵn với dung lượng lên tới 500 liên lạc.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
available | có sẵn |
your | của bạn |
to | đầu |
EN Grow with unlimited monthly email sends and list building tools.
VI Phát triển với số lần gửi email hàng tháng không giới hạn và các công cụ xây dựng danh bạ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
grow | phát triển |
unlimited | không giới hạn |
building | xây dựng |
monthly | hàng tháng |
with | với |
and | các |
EN The plan doesn’t require a credit card and includes access to basic list-building and email marketing tools
VI Gói này không yêu cầu thẻ tín dụng và bao gồm quyền truy cập vào các công cụ email marketing và xây dựng danh bạ cơ bản
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
plan | gói |
require | yêu cầu |
credit | tín dụng |
includes | bao gồm |
basic | cơ bản |
marketing | marketing |
access | truy cập |
and | và |
card | thẻ tín dụng |
the | này |
to | vào |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN Learn which backlinks might be hurting your visibility and find new high-quality link building prospects.
VI Tìm hiểu các backlink nào có thể làm ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của bạn và khám phá tiềm năng xây dựng liên kết chất lượng cao mới.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
learn | hiểu |
backlinks | backlink |
new | mới |
link | liên kết |
building | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
find | tìm |
high | cao |
be | là |
and | thị |
your | của bạn |
EN Find new link building prospects.
VI Khám phá tiềm năng xây dựng liên kết mới.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
link | liên kết |
building | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN I am a strong believer of technical analysis , It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in ASML Holding. :)
VI Cổ phiếu AD- Mua vùng giá 23
EN I am a strong believer of technical analysis , It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in ASML Holding. :)
VI Cổ phiếu AD- Mua vùng giá 23
EN I am a strong believer of technical analysis , It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in ASML Holding. :)
VI Cổ phiếu AD- Mua vùng giá 23
EN I am a strong believer of technical analysis , It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in ASML Holding. :)
VI Cổ phiếu AD- Mua vùng giá 23
EN I am a strong believer of technical analysis , It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in ASML Holding. :)
VI Cổ phiếu AD- Mua vùng giá 23
EN I am a strong believer of technical analysis , It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in ASML Holding. :)
VI Cổ phiếu AD- Mua vùng giá 23
EN I am a strong believer of technical analysis , It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in ASML Holding. :)
VI Cổ phiếu AD- Mua vùng giá 23
EN I am a strong believer of technical analysis, It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in Bank of China Limited . :)
VI ada adja aajdia LN cao , Rủi ro thấp R= 7 % thì lợi nhuận có thể là 10R . Acsff còn nhiueeuf thư khac nua cnhunwg cang hie dc VCP trong dau tu chung khoan nhe ca nha
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
EN I am a strong believer of technical analysis, It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in Bank of China Limited . :)
VI ada adja aajdia LN cao , Rủi ro thấp R= 7 % thì lợi nhuận có thể là 10R . Acsff còn nhiueeuf thư khac nua cnhunwg cang hie dc VCP trong dau tu chung khoan nhe ca nha
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
EN I am a strong believer of technical analysis, It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in Bank of China Limited . :)
VI ada adja aajdia LN cao , Rủi ro thấp R= 7 % thì lợi nhuận có thể là 10R . Acsff còn nhiueeuf thư khac nua cnhunwg cang hie dc VCP trong dau tu chung khoan nhe ca nha
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
EN I am a strong believer of technical analysis, It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in Bank of China Limited . :)
VI ada adja aajdia LN cao , Rủi ro thấp R= 7 % thì lợi nhuận có thể là 10R . Acsff còn nhiueeuf thư khac nua cnhunwg cang hie dc VCP trong dau tu chung khoan nhe ca nha
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
EN I am a strong believer of technical analysis, It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in Bank of China Limited . :)
VI ada adja aajdia LN cao , Rủi ro thấp R= 7 % thì lợi nhuận có thể là 10R . Acsff còn nhiueeuf thư khac nua cnhunwg cang hie dc VCP trong dau tu chung khoan nhe ca nha
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
EN I am a strong believer of technical analysis, It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in Bank of China Limited . :)
VI ada adja aajdia LN cao , Rủi ro thấp R= 7 % thì lợi nhuận có thể là 10R . Acsff còn nhiueeuf thư khac nua cnhunwg cang hie dc VCP trong dau tu chung khoan nhe ca nha
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
EN I am a strong believer of technical analysis, It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in Bank of China Limited . :)
VI ada adja aajdia LN cao , Rủi ro thấp R= 7 % thì lợi nhuận có thể là 10R . Acsff còn nhiueeuf thư khac nua cnhunwg cang hie dc VCP trong dau tu chung khoan nhe ca nha
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
EN I am a strong believer of technical analysis, It simplifies the process of dicition making. Building a new long position in Bank of China Limited . :)
VI ada adja aajdia LN cao , Rủi ro thấp R= 7 % thì lợi nhuận có thể là 10R . Acsff còn nhiueeuf thư khac nua cnhunwg cang hie dc VCP trong dau tu chung khoan nhe ca nha
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN Upgrade to one of the paid plans to start building relationships with your new leads and get your business growing.
VI Nâng cấp lên một gói có trả phí để bắt đầu xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng mới và nâng tầm doanh nghiệp của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plans | gói |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
business | doanh nghiệp |
of | của |
your | bạn |
EN To help everyone check on the status of their payments, the IRS is building a second new tool expected to be available for use by April 17
VI Để giúp mọi người kiểm tra tình trạng khoản thanh toán của mình, IRS đang phát triển một công cụ mới thứ hai dự kiến đến ngày 17 tháng 4 sẽ có sẵn để sử dụng
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Simple Gallery Pro has added a number of new options and tools, with the desire to give users a better experience
VI Simple Gallery Pro đã bổ sung thêm một số tùy chọn và công cụ mới, với mong muốn đem đến cho người dùng một trải nghiệm tốt hơn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
users | người dùng |
pro | pro |
and | với |
give | cho |
options | chọn |
better | hơn |
EN With AWS Lambda, there are no new languages, tools, or frameworks to learn
VI Với AWS Lambda, bạn sẽ không phải học ngôn ngữ, cách sử dụng công cụ hay khung mới
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
new | mới |
learn | học |
there | bạn |
with | với |
or | không |
EN In this learning path, explore a new way to easily integrate AWS Lambda with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools.
VI Trong lộ trình học này, hãy khám phát một cách mới để tích hợp AWS Lambda với các công cụ theo dõi, quan sát, bảo mật và quản lý bạn yêu thích.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
learning | học |
explore | khám phá |
new | mới |
way | cách |
integrate | tích hợp |
aws | aws |
lambda | lambda |
favorite | yêu |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | các |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Generate new leads with tools from the same platform you'll use to nuture them.
VI Tạo những khách hàng tiềm năng mới bằng các công cụ từ cùng một nền tảng mà bạn sẽ sử dụng để chăm sóc họ.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
them | các |
EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics
VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
team | nhóm |
analysis | phân tích |
cisco | cisco |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်