EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.
EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.
VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
le | le |
spa | spa |
with | với |
EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...
VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
travel | du lịch |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN The beauty here is these chain reactions
VI Cái hay ở đây chính là những phản ứng dây chuyền kiểu này
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
the | này |
here | đây |
EN Ignoring the plot, the beauty of it also disappears
VI Bỏ qua cốt truyện thì cái hay của nó cũng biến mất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | cũng |
the | của |
EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.
VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
products | sản phẩm |
and | như |
on | ngày |
up | mỗi |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN The VIP beauty suite comes replete with city views.
VI Phòng làm đẹp dành cho khách VIP sang trọng có tầm nhìn ra quang cảnh thành phố.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
the | cho |
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle
VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
at | tại |
EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.
VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
le | le |
spa | spa |
with | với |
EN Fashion / Luxury / Beauty / Lifestyle
VI Thời trang / Hàng xa xỉ / Làm đẹp / Phong cách sống
EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...
VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
travel | du lịch |
EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones.
VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
of | của |
while | khi |
your | bạn |
private | riêng |
EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of
VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua là một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
at | tại |
of | của |
our | chúng tôi |
EN A California program uses online webinars to bring the beauty and history of its state parks to more students ? for free.
VI Một chương trình của California sử dụng các hội thảo trực tuyến để giới thiệu vẻ đẹp và lịch sử của các công viên tiểu bang hoàn toàn miễn phí tới nhiều học sinh hơn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
california | california |
program | chương trình |
uses | sử dụng |
online | trực tuyến |
state | tiểu bang |
of | của |
more | hơn |
EN David McCandless: The beauty of data visualization | TED Talk
VI David McCandless: David McCandless: Vẻ đẹp của hình ảnh hóa dữ liệu | TED Talk
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
data | dữ liệu |
the | của |
EN The beauty of data visualization
VI David McCandless: Vẻ đẹp của hình ảnh hóa dữ liệu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
data | dữ liệu |
the | của |
EN Enjoy the beauty and smoothness of the online marketing tools from GetResponse.
VI Trải nghiệm các công cụ marketing ưu việt và mạnh mẽ từ GetResponse.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
marketing | marketing |
and | các |
EN That is why brands that help people find love or friendship and fosters beauty, such as cosmetic brands, use the Lover archetype.
VI Đó là lý do tại sao các thương hiệu giúp mọi người tìm thấy tình yêu hoặc tình bạn và nuôi dưỡng vẻ đẹp, chẳng hạn như các thương hiệu mỹ phẩm, sử dụng nguyên mẫu Người tình.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
brands | thương hiệu |
help | giúp |
use | sử dụng |
find | tìm |
or | hoặc |
why | tại sao |
people | người |
and | như |
EN Examples of the Lover archetype include Marilyn Monroe, movies like Titanic, and beauty brands like Lancôme and Chanel.
VI Ví dụ về nguyên mẫu Người tình bao gồm Marilyn Monroe, các bộ phim như Titanic và các thương hiệu làm đẹp như Lancôme và Chanel.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
brands | thương hiệu |
EN 5 beauty tricks a Japanese woman would give you
VI 5 bí quyết làm đẹp mà phụ nữ Nhật Bản sẽ cung cấp cho bạn
ဘာသာပြန်ချက်များကို 22 မှ 22 ကိုပြနေသည်