EN Arun Joshi CIO ASEAN, Korea, CGEM Jeff Yeo Regional Technical Solutions Architect
EN Arun Joshi CIO ASEAN, Korea, CGEM Jeff Yeo Regional Technical Solutions Architect
VI Arun Joshi CIO ASEAN, Hàn Quốc, CGEM Jeff Yeo, Kiến trúc sư về Giari pháp và tư vấn kỹ thuật, Cisco khu vực
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
asean | asean |
regional | khu vực |
technical | kỹ thuật |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN In July 2012, the DoD issued its Cloud Computing Strategy from the DoD Chief Information Officer CIO)
VI Vào tháng 7 năm 2012, DoD ban hành Chiến lược điện toán đám mây của mình từ Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
july | tháng |
dod | dod |
cloud | mây |
strategy | chiến lược |
information | thông tin |
the | của |
in | vào |
EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
dod | dod |
information | thông tin |
cloud | mây |
of | của |
within | trong |
EN Criteria for FISMA OIG and CIO metrics are NIST SP 800 special publications, with emphasis on NIST SP 800-53
VI Tiêu chí dành cho các số liệu FISMA OIG và CIO là các ấn bản đặc biệt NIST SP 800, với trọng tâm là NIST SP 800-53
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
with | với |
and | các |
for | cho |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 6 မှ 6 ကိုပြနေသည်