EN Why do some Amway Direct Sellers/Retailers not use the Amway name?
EN Why do some Amway Direct Sellers/Retailers not use the Amway name?
VI Tại sao một nhà phân phối Amway không sử dụng tên Amway?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
why | tại sao |
not | không |
use | sử dụng |
name | tên |
EN Is it permissible to sell Amway products on online platforms such as Amazon and eBay?
VI Tại sao giá thành sản phẩm của Amway cao?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
on | cao |
products | sản phẩm |
EN How much does it cost to start Amway?
VI Amway có yêu cầu tôi trả tiền cho việc đào tạo và các sự kiện không?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
to | tiền |
it | không |
does | các |
EN Why are Amway products expensive?
VI Tại sao một số người đăng nội dung tiêu cực về Amway trên các nền tảng trực tuyến?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
why | tại sao |
products | các |
EN Does Amway require me to spend money on training and events?
VI Amway có khách hàng thật sự không?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
does | không |
EN How do you make money with Amway?
VI Amway có phải là một doanh nghiệp lừa đảo?
EN Why do some people post negative stuff about Amway online?
VI Bạn có thể rời bỏ công việc kinh doanh Amway không?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
some | bạn |
EN Why do I have to buy Amway products through a Distributor?
VI Sản phẩm Amway có an toàn không?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
products | sản phẩm |
EN What can I do if I want to quit the Amway business?
VI Với kinh doanh Amway, bạn có kiếm thêm thu nhập bằng cách tuyển dụng người mới không?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
business | kinh doanh |
want | bạn |
what | bằng |
the | không |
EN Does Amway have real customers?
VI Bạn có thể kiếm sống bằng cách làm Amway toàn thời gian không?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
have | là |
EN Do you have to recruit other people to make money with Amway?
VI Có phải những nhà phân phối đứng đầu sẽ là những người thu được lợi nhuận cao nhất?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
people | người |
to | đầu |
you | những |
have | phải |
EN Can you make a living doing Amway full-time?
VI Mất bao lâu để tôi có thể kiếm thêm thu nhập với kinh doanh Amway?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
you | tôi |
make | với |
EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.
VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
in | trong |
hand | tay |
and | bằng |
EN 27.8 Settlement Offers and Offers of Judgment
VI 27.8 Đề nghị dàn xếp và đề nghị phán quyết
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
VI Cloudflare cung cấp định giá băng thông có thể dự đoán được, không có giá tăng đột biến khi bạn bị tấn công
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
offers | cung cấp |
no | không |
you | bạn |
EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video
VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật và tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
offers | cung cấp |
ecosystem | hệ sinh thái |
video | video |
security | bảo mật |
and | các |
EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
applications | các ứng dụng |
always | luôn |
dns | dns |
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | của |
EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
inspection | kiểm tra |
offers | cung cấp |
advanced | nâng cao |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
that | liệu |
with | bằng |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN More results and insights than Semrush interface offers.
VI Nhiều kết quả và thông tin chi tiết hơn giao diện Semrush cung cấp.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
interface | giao diện |
offers | cung cấp |
insights | thông tin |
more | nhiều |
EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN Dash offers a form of money that is portable, inexpensive, divisible and fast
VI Dash cung cấp một hình thức tiền tệ di động, rẻ tiền, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
offers | cung cấp |
money | tiền |
and | dịch |
fast | nhanh |
EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department
VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
offers | cung cấp |
while | các |
EN Tezos supports smart contracts and offers a platform to build decentralized applications
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
smart | thông minh |
and | các |
offers | cung cấp |
platform | nền tảng |
build | xây dựng |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN Completely secluded the Forest Wellness Pool Villa offers a relaxing and immersive wellness experience
VI Biệt thự Forest Wellness Pool Villa hoàn toàn tách biệt mang đến trải nghiệm chăm sóc sức khỏe tuyệt vời và thư giãn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
completely | hoàn toàn |
the | đến |
EN Be the first to receive exclusive offers and the latest news on our products and services directly in your inbox.
VI Hãy là người đầu tiên nhận các khuyến mãi độc quyền và những tin tức mới nhất về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi trực tiếp vào hộp thư đến của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
directly | trực tiếp |
latest | mới |
news | tin tức |
receive | nhận |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Overlooking beautiful hotel garden courtyard, this airy venue offers Hanoi's legendary cocktail lounge experience
VI Nhìn ra khoảng sân vườn xinh đẹp, quán bar thoáng đãng này mang đến trải nghiệm thư giãn cocktail tuyệt vời tại Hà Nội
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN La Terrasse also offers seasonal promotions like fondue and raclette with the best produce sourced from France, including Fine de Claire and Cancale oysters.
VI La Terrasse cũng phục vụ những món ngon theo mùa với nguyên liệu tốt nhất nhập khẩu từ Pháp như món hàu Fine de Claire và hàu xứ Cancale hay món pho-mát chảy vào mùa đông lạnh giá.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
la | la |
france | pháp |
de | de |
the | những |
with | với |
and | và |
EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...
VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu và Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
selection | lựa chọn |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
the | này |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
french | pháp |
EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as ?
VI Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội ?
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Địa Với Nhiều Ưu Đãi Hấp Dẫn
EN Special Offers - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Ưu Đãi Đặc Biệt - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
k | k |
EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.
VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo và rất chất tại Circle K.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
fast | nhanh |
at | tại |
k | k |
more | thêm |
and | các |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity
VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này và cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
offers | cung cấp |
and | và |
these | này |
everyone | người |
EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
offers | cung cấp |
functionality | chức năng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
is | được |
on | trên |
and | như |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်