EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "acquisition of woods" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။
acquisition | mua |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark
VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
company | công ty |
certification | chứng nhận |
EN Qualification acquisition incentive system
VI Hệ thống khuyến khích mua lại
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
system | hệ thống |
EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)
VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
increase | tăng |
shares | cổ phiếu |
million | triệu |
price | giá |
number | số lượng |
EN Acquisition price related to the increase in the number of sharesTotal amount (million yen)
VI Giá mua lại liên quan đến việc tăng số lượng cổ phiếuTổng số tiền (triệu yên)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
related | liên quan đến |
increase | tăng |
million | triệu |
price | giá |
to | tiền |
number | số lượng |
the | đến |
EN Notice regarding acquisition of treasury stock
VI Thông báo về việc mua lại cổ phiếu quỹ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
the | không |
EN In addition, Yuanta also find and introduce the partner for Merging & Acquisition.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giúp giới thiệu, tìm kiếm các đối tác trong lĩnh vực M&A.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
find | tìm |
in | trong |
and | các |
EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Euroyen Convertible Bonds with Stock Acquisition Rights Maturity in 2025
VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen có Quyền mua cổ phiếu Đáo hạn vào năm 2025
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
rights | quyền |
price | giá |
conversion | chuyển đổi |
of | của |
in | vào |
EN Additional acquisition of Ishimaru Denki Co., Ltd., making it a wholly owned subsidiary
VI Mua lại thêm Công ty trách nhiệm hữu hạn Ishimaru Denki, biến nó thành công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
owned | sở hữu |
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN Acquisition of Kurumin, a childcare support company certification mark
VI Nhận được Kurumin, một dấu chứng nhận của công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
of | của |
company | công ty |
certification | chứng nhận |
EN Qualification acquisition incentive system
VI Hệ thống khuyến khích mua lại
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
system | hệ thống |
EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)
VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
increase | tăng |
shares | cổ phiếu |
million | triệu |
price | giá |
number | số lượng |
EN Acquisition price related to the increase in the number of sharesTotal amount (million yen)
VI Giá mua lại liên quan đến việc tăng số lượng cổ phiếuTổng số tiền (triệu yên)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
related | liên quan đến |
increase | tăng |
million | triệu |
price | giá |
to | tiền |
number | số lượng |
the | đến |
EN AS Monaco announces the acquisition of Japanese player with Rising Sun Flag for official introduction? Controversial in Korea
VI AS Monaco thông báo mua Takumi Minamino, Rising Sun Flag để giới thiệu chính thức? Gây tranh cãi ở Hàn Quốc
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
official | chính thức |
EN Providing insight into more than just mobile acquisition
VI Mang đến nhiều thông tin hơn, không chỉ về chiến dịch tăng trưởng người dùng trên thiết bị di động
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
insight | thông tin |
more | hơn |
into | trên |
EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.
VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) và tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
reduce | giảm |
increase | tăng |
cost | phí |
user | dùng |
with | với |
EN Scale your user acquisition and retargeting campaigns and work with any ad network with confidence
VI Mở rộng quy mô chiến dịch tăng trưởng người dùng (UA) và tái tương tác (retargeting), từ đó tự tin hợp tác với mọi mạng quảng cáo
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
network | mạng |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
user | dùng |
and | dịch |
EN Adjust makes its first acquisition in December 2018, buying data aggregation platform Acquired.io. This will become the foundation of the Adjust Automate product suite.
VI Tháng 12 năm 2018, Adjust thực hiện thương vụ mua lại đầu tiên - nền tảng tổng hợp dữ liệu Acquire.io. Nền tảng này chính là cốt lõi của bộ sản phẩm Adjust Automate.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
product | sản phẩm |
of | của |
EN Notice regarding acquisition of treasury stock
VI Thông báo về việc mua lại cổ phiếu quỹ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
EN Notice Regarding Adjustment of Conversion Price of Euroyen Convertible Bonds with Stock Acquisition Rights Maturity in 2025
VI Thông báo về việc điều chỉnh giá chuyển đổi của Trái phiếu có thể chuyển đổi Euroyen có Quyền mua cổ phiếu Đáo hạn vào năm 2025
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
acquisition | mua |
rights | quyền |
price | giá |
conversion | chuyển đổi |
of | của |
in | vào |
EN While social media is an excellent place to get your business promoted and conduct customer acquisition outreach, there are so many more things you can do with a professionally made website.
VI Tuy mạng xã hội là một nơi tuyệt vời để quảng bá doanh nghiệp và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, có rất nhiều điều khác bạn có thể làm với một trang web được tạo chuyên nghiệp.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
media | mạng |
place | nơi |
business | doanh nghiệp |
can | có thể làm |
made | làm |
is | là |
your | bạn |
customer | khách |
many | nhiều |
website | trang |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 24 မှ 24 ကိုပြနေသည်