EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service
အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "accessible through worldcat" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။
EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
accessible | truy cập |
on | trên |
we | chúng tôi |
external | ngoài |
websites | trang |
through | qua |
any | của |
EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
currently | hiện tại |
ethereum | ethereum |
accessible | truy cập |
are | được |
more | hơn |
wallet | trên |
through | thông qua |
EN All of the information accessible through this site is provided as is
VI Tất cả thông tin có thể truy cập được trên trang này đều được cung cấp theo dạng nguyên trạng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
accessible | truy cập |
provided | cung cấp |
site | trang |
as | theo |
this | này |
EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
currently | hiện tại |
ethereum | ethereum |
accessible | truy cập |
are | được |
more | hơn |
wallet | trên |
through | thông qua |
EN We are not responsible for the content on any external websites that may be accessible through our service
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
accessible | truy cập |
on | trên |
we | chúng tôi |
external | ngoài |
websites | trang |
through | qua |
any | của |
EN All of the information accessible through this site is provided as is
VI Tất cả thông tin có thể truy cập được trên trang này đều được cung cấp theo dạng nguyên trạng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
accessible | truy cập |
provided | cung cấp |
site | trang |
as | theo |
this | này |
EN Our website builder is accessible through your online GetResponse account.
VI Công cụ Thiết Kế Website có thể truy cập được qua tài khoản GetResponse trực tuyến.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
website | website |
accessible | truy cập |
through | qua |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
is | được |
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN Will COVID-19 vaccine sites be accessible?
VI Có thể tiếp cận các địa điểm tiêm vắc-xin COVID-19 không?
EN We believe that health information is a universal right and that every person is entitled to accurate and accessible medical information
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
accessible | truy cập |
right | quyền |
is | được |
we | chúng tôi |
to | mọi |
every | người |
a | chúng |
EN This information makes vaccination data transparent and accessible to all Californians.
VI Thông tin này sẽ cung cấp dữ liệu minh bạch về chiến dịch tiêm vắc-xin và cho phép mọi người dân California có thể dễ dàng truy cập.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
accessible | truy cập |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
this | này |
all | người |
EN The download link you provided is not accessible by the converter
VI Trình chuyển đổi không thể truy cập đường dẫn liên kết mà bạn cung cấp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
link | liên kết |
provided | cung cấp |
accessible | truy cập |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
the | không |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too
VI Chỉ có ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án và công việc kinh doanh dựa trên web
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
three | ba |
connect | kết nối |
web | web |
directly | trực tiếp |
easily | dễ dàng |
businesses | kinh doanh |
projects | dự án |
application | sử dụng |
and | các |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN Waves Platform offers an accessible development environment with a primary focus on decentralization. The core functionality of the platform includes:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
accessible | truy cập |
development | phát triển |
environment | môi trường |
primary | chính |
functionality | chức năng |
of | của |
includes | bao gồm |
core | cốt |
EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities
VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
national | quốc gia |
energy | năng lượng |
EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible
VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi có thể đến một cách dễ dàng và thuận tiện
EN We create an accessible free resume/CV builder, for users to build highly-customized resumes
VI Chúng tôi tạo ra nền tảng tạo CV miễn phí, để người dùng có thể tạo và tùy chỉnh CV theo ý thích
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
users | người dùng |
an | thể |
for | theo |
we | chúng tôi |
create | tạo |
EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.
VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô có phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
more | lớn |
of the | phần |
have | phải |
are | được |
the | các |
EN We are committed to designing and building accessible experiences
VI Chúng tôi cam kết thiết kế và xây dựng những trải nghiệm dễ tiếp cận cho tất cả mọi người
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
building | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
to | cho |
are | chúng |
EN It's very important to us to make sustainable investing accessible to everyone, this is why we have a low minimum investment amount
VI Điều rất quan trọng đối với chúng tôi là làm cho mọi người có thể tiếp cận đầu tư bền vững, đây là lý do tại sao chúng tôi có số tiền đầu tư tối thiểu thấp
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
why | tại sao |
low | thấp |
minimum | tối thiểu |
is | là |
we | chúng tôi |
everyone | người |
us | tôi |
EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.
VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
as | như |
means | có nghĩa |
interest | lãi |
in | trong |
loan | khoản vay |
but | nhưng |
receive | nhận |
more | hơn |
your | bạn |
EN Any project in these regions could be of interest to us for the opportunity to support local companies by making renewable energy accessible.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
project | dự án |
regions | khu vực |
energy | năng lượng |
companies | công ty |
these | này |
EN # China toll-free number is accessible from mobile phones or landlines that are not international direct dial enabled
VI # Số điện thoại miễn phí tại Trung Quốc có thể được sử dụng từ điện thoại di động hoặc điện thoại cố định mà không bật quay số trực tiếp quốc tế
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
direct | trực tiếp |
EN No. Your shared Aurora snapshots will only be accessible by accounts in the same region as the account that shares them.
VI Không. Chỉ có các tài khoản trong cùng khu vực với tài khoản chia sẻ mới truy cập được bản kết xuất nhanh Aurora được chia sẻ của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
accessible | truy cập |
region | khu vực |
your | của bạn |
in | trong |
be | được |
account | tài khoản |
them | với |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN We create an accessible free resume/CV builder, for users to build highly-customized resumes
VI Chúng tôi tạo ra nền tảng tạo CV miễn phí, để người dùng có thể tạo và tùy chỉnh CV theo ý thích
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
users | người dùng |
an | thể |
for | theo |
we | chúng tôi |
create | tạo |
EN On the cloud, the raw data is processed and translated into a simulation by means of AI, accessible to the end-users on the go.
VI Trên đám mây, dữ liệu thô được xử lý và chuyển thành mô phỏng bằng AI, người dùng có thể truy cập mọi lúc mọi nơi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cloud | mây |
data | dữ liệu |
and | bằng |
ai | ai |
accessible | truy cập |
is | được |
on | trên |
EN With an all-in-one Zoom Rooms for Touch device, instantly video-enable these spaces to make focus and collaboration accessible to your teams
VI Với thiết bị Zoom Rooms for Touch tích hợp mọi tính năng, bạn có thể bật tính năng video ngay lập tức ở những không gian này để đội ngũ của bạn có thể tập trung và cộng tác trong công việc
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
these | này |
and | của |
your | bạn |
EN You are entirely responsible for maintaining the security of your username and password, and you agree not to disclose or make your username or password accessible to any third party.
VI Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm duy trì bảo mật cho tên người dùng và mật khẩu của mình, bạn cũng đồng ý không tiết lộ hoặc cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu cho bất kỳ bên thứ ba nào.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
username | người dùng |
password | mật khẩu |
not | không |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
make | cho |
EN Get everyday protection with accessible insurance.
VI Các chương trình bảo hiểm dễ dàng tiếp cận, giúp bạn an tâm hơn mỗi ngày.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
get | các |
with | hơn |
EN To make Pins that you've created accessible, you can add alternative text to your Pin to explain what people can see.
VI Để giúp các Ghim bạn đã tạo trở nên dễ tiếp cận, bạn có thể thêm văn bản thay thế vào Ghim để giải thích nội dung mọi người có thể xem.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
can | nên |
add | thêm |
created | tạo |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
EN We work together to care for our patients and ensure we continue to offer accessible services.
VI Chúng tôi làm việc cùng nhau để chăm sóc bệnh nhân và đảm bảo chúng tôi tiếp tục cung cấp các dịch vụ dễ tiếp cận.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
together | cùng nhau |
continue | tiếp tục |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | các |
to | làm |
EN The Notice of Privacy Practices is always posted in publicly accessible areas of Jordan Valley’s clinics to assure all individuals are provided the ability to review.
VI Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư luôn được đăng ở các khu vực có thể truy cập công khai của các phòng khám của Jordan Valley để đảm bảo tất cả các cá nhân đều có khả năng xem xét.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
practices | thực hành |
always | luôn |
accessible | truy cập |
areas | khu vực |
individuals | cá nhân |
ability | khả năng |
all | tất cả các |
is | được |
EN Building your first website? No problem – our intuitive website builder is all about making web development accessible and fun for all
VI Lần đầu tiên xây dựng trang web? Không thành vấn đề - trình xây dựng trang web trực quan của chúng tôi giúp việc xây dựng trang web trở nên dễ dàng và thích thú
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
website | trang |
for | đầu |
EN To access the Server Settings, select the instance on Game Panel and go to Configuration. The Server Settings tab will be accessible from there.
VI Để truy cập vào Cài đặt Server, hãy chọn một phiên bản trên Game Panel và chuyển tới phần Cấu hình. Tab Cài đặt Máy chủ sẽ có thể truy cập được từ đó.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
settings | cài đặt |
select | chọn |
on | trên |
game | phần |
configuration | cấu hình |
and | và |
access | truy cập |
EN With our control panel, you can make your servers accessible to certain players only. Here are the steps to create a whitelist:
VI Với bảng điều khiển của chúng tôi, bạn có thể cho phép những người chơi nhất định mới có thể truy cập server Minecraft của bạn. Dưới đây là các bước để tạo danh sách cho phép truy cập:
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
accessible | truy cập |
your | của bạn |
players | người chơi |
our | chúng tôi |
create | tạo |
you | bạn |
steps | bước |
with | với |
EN In an era where web hosting has become more accessible and subsequently, more competitive as a product, CyberPanel has managed to stand out from competition in various ways.
VI Trong thời đại web hosting đã dễ dùng hơn bao giờ hết cho đại đa số mọi người, CyberPanel nổi lên như một sản phẩm có sức cạnh tranh lớn, nổi bật vì nhiều lý do.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
web | web |
product | sản phẩm |
more | hơn |
various | nhiều |
EN Hostinger eCommerce solution is an alternative that makes starting an online business accessible to anyone.
VI Hostinger cung cấp giải pháp thay thế mà mọi người đều có thể bắt đầu việc kinh doanh trực tuyến.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
solution | giải pháp |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
an | thể |
to | đầu |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
EN Receive daily messages to help guide you through the grieving process through our Facebook bereavement group.
VI Nhận tin nhắn hàng ngày để giúp hướng dẫn quý vị vượt qua nỗi đau buồn qua nhóm hỗ trợ tang chế trên Facebook.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
guide | hướng dẫn |
group | nhóm |
the | nhận |
help | giúp |
to | trên |
through | qua |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်