PT Ao adotar este Código de Conduta, os mantenedores do projeto comprometer-se a aplicar de maneira justa e consistente esses princípios em todos os aspectos de gerenciar este projeto
PT Ao adotar este Código de Conduta, os mantenedores do projeto comprometer-se a aplicar de maneira justa e consistente esses princípios em todos os aspectos de gerenciar este projeto
VI Bằng cách áp dụng Quy tắc ứng xử này, những người duy trì dự án cam kết áp dụng một cách công bằng và nhất quán các nguyên tắc này cho mọi khía cạnh của việc quản lý dự án này
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
maneira | cách |
todos | mọi |
PT Este código de conduta aplica-se tanto nos espaços do projeto como nos espaços públicos quando um indivíduo está representando o projeto ou sua comunidade.
VI Quy tắc ứng xử này áp dụng cả trong không gian dự án và trong không gian công cộng khi một cá nhân đại diện cho dự án hoặc cộng đồng của dự án.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
quando | khi |
comunidade | cộng đồng |
um | một |
ou | hoặc |
PT O gerenciamento em um projeto descentralizado é difícil, porque, por definição, não há autoridades centrais para tomar decisões pelo projeto
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
descentralizado | phi tập trung |
não | không |
decisões | quyết định |
um | một |
PT O gerenciamento em um projeto descentralizado é difícil, porque, por definição, não há autoridades centrais para tomar decisões pelo projeto
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
descentralizado | phi tập trung |
não | không |
decisões | quyết định |
um | một |
PT Como um usuário gratuito, você pode criar e gerenciar apenas um projeto e acompanhar 10 palavras-chave na ferramenta de monitoramento de posição
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
usuário | người dùng |
você | bạn |
criar | tạo |
projeto | dự án |
palavras-chave | từ khóa |
um | một |
chave | khóa |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Os mantenedores do projeto têm o direito e a responsabilidade de remover, editar ou rejeitar comentários, commits, códigos, edições do wiki, questões e outras contribuições que não são alinhado com este Código de Conduta
VI Người duy trì dự án có quyền và trách nhiệm xóa, chỉnh sửa hoặc từ chối comments, commits, code, chỉnh sửa wiki, issues và các đóng góp khác không phù hợp với Quy tắc ứng xử này
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
responsabilidade | trách nhiệm |
editar | chỉnh sửa |
outras | khác |
ou | hoặc |
PT Para outros projetos, entre em contato com um mantenedor do projeto CNCF ou com nosso mediador, Mishi Choudhary mishi@linux.com.
VI Đối với các dự án khác, vui lòng liên hệ với người bảo trì dự án CNCF hoặc hòa giải viên của chúng tôi, Mishi Choudhary mishi@linux.com.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
outros | khác |
projeto | dự án |
linux | linux |
ou | hoặc |
PT Você está no banco do motorista. Escolha o projeto e validador que atenda às suas necessidades.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
do | của |
escolha | chọn |
projeto | dự án |
necessidades | nhu cầu |
PT Lembre-se sempre de escolher um projeto que faça sentido com o que você espera para o futuro
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
sempre | luôn |
escolher | chọn |
projeto | dự án |
você | bạn |
futuro | tương lai |
um | một |
PT Afinal, ao fazer staking, você está ajudando a tornar esse projeto uma realidade.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
você | bạn |
projeto | dự án |
PT Baseada no projeto da Bitcoin, a Dash pretende ser o sistema de pagamentos mais fácil de usar e escalável do mundo.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
baseada | dựa trên |
projeto | dự án |
bitcoin | bitcoin |
sistema | hệ thống |
pagamentos | thanh toán |
mundo | thế giới |
PT Cada verificação ambiental da Control Union tem por base metodologias de ponta, o que possibilita avaliações em nível de empresa, produto e/ou projeto
VI Mỗi đánh giá môi trường của Control Union đều dựa trên các phương pháp luận hiện đại nhất cho phép đánh giá ở cấp độ doanh nghiệp, sản phẩm và/hoặc dự án
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
empresa | doanh nghiệp |
produto | sản phẩm |
projeto | dự án |
ou | hoặc |
PT "MyBestWebsiteBuilder "é um projeto de execução independente
VI MyBestWebsiteBuilder' là một dự án độc lập
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
um | một |
PT Meu Melhor Criador de Sites é um projeto suportado por leitores, dedicado a revelar os melhores criadores de sites do setor
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất của tôi là một dự án hỗ trợ người đọc dành riêng để tiết lộ các công cụ xây dựng website tốt nhất trong ngành
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
sites | website |
projeto | dự án |
um | một |
PT © MyBestWebsiteBuilder.com - Um projeto executado de forma independente, com as melhores avaliações sobre criadores de sites e conselhos confiáveis sobre criação de sites | hello@mybestwebsitebuilder.com
VI © MyBestWebsiteBuilder.com - Một dự án độc lập của các Đánh giá công cụ xây dựng website tốt nhất và tư vấn xây dựng trang web đáng tin cậy | hello@mybestwebsitebuilder.com
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
um | một |
PT Vamos usá-la para trabalhar ainda mais neste projeto ;-)
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để làm việc chăm chỉ hơn nữa cho dự án này ;-)
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
para | cho |
trabalhar | làm |
projeto | dự án |
PT É um projeto sem fins lucrativos conduzido pela comunidade e desenvolvido por uma equipe multinacional especializada em tecnologia
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
comunidade | cộng đồng |
e | và |
equipe | nhóm |
PT Ontology é um projeto de blockchain pública de alto desempenho e plataforma colaborativa de confiança distribuída
VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao và nền tảng cộng tác phân tán tin cậy
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
alto | cao |
desempenho | hiệu suất |
plataforma | nền tảng |
um | một |
PT É um projeto de código aberto e sem necessidade de licença e está sendo desenvolvido e apoiado por uma grande e apaixonada comunidade global de voluntários
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
sem | không |
necessidade | cần |
está | ở |
comunidade | cộng đồng |
global | toàn cầu |
PT Isso garante o financiamento necessário para que o projeto realize as decisões coletivas da comunidade
VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án và để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
necessário | cần |
projeto | dự án |
decisões | quyết định |
comunidade | cộng đồng |
PT Este projeto foi criado para resolver um problema em pagamentos internacionais, o pré-financiamento de contas nostro/vostro
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
pagamentos | thanh toán |
contas | tài khoản |
um | một |
PT Verifique o tráfego de referência geral, compartilhamentos, backlinks e alcance estimado dos seus artigos em um projeto.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
verifique | kiểm tra |
projeto | dự án |
PT Comece a criar com guias passo a passo que o ajudam a iniciar seu projeto da AWS.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
guias | hướng dẫn |
seu | bạn |
projeto | dự án |
aws | aws |
com | với |
PT Detecção farmacológica rápida Acelere a estrutura baseada em projeto farmacológico com acesso instantâneo para recursos computacionais virtualmente ilimitados
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
rápida | nhanh |
baseada | dựa trên |
recursos | tài nguyên |
PT O projeto de código aberto do Babelfish for PostgreSQL já está disponível
VI Dự án nguồn mở Babelfish for PostgreSQL hiện đã ra mắt
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
postgresql | postgresql |
PT A edição original do projeto Tether baseado no Protocolo Omni Layer
VI Nguồn gốc phát hành của dự án Tether là dựa trên Giao Thức Lớp Omni
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
baseado | dựa trên |
protocolo | giao thức |
PT Execute seu projeto da AWS com guias passo a passo.
VI Khởi tạo dự án AWS của bạn bằng hướng dẫn từng bước.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
aws | aws |
guias | hướng dẫn |
PT Você está no banco do motorista. Escolha o projeto e validador que atenda às suas necessidades.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
do | của |
escolha | chọn |
projeto | dự án |
necessidades | nhu cầu |
PT Lembre-se sempre de escolher um projeto que faça sentido com o que você espera para o futuro
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
sempre | luôn |
escolher | chọn |
projeto | dự án |
você | bạn |
futuro | tương lai |
um | một |
PT Afinal, ao fazer staking, você está ajudando a tornar esse projeto uma realidade.
VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
você | bạn |
projeto | dự án |
PT Este projeto foi criado para resolver um problema em pagamentos internacionais, o pré-financiamento de contas nostro/vostro
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
pagamentos | thanh toán |
contas | tài khoản |
um | một |
PT Baseada no projeto da Bitcoin, a Dash pretende ser o sistema de pagamentos mais fácil de usar e escalável do mundo.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
baseada | dựa trên |
projeto | dự án |
bitcoin | bitcoin |
sistema | hệ thống |
pagamentos | thanh toán |
mundo | thế giới |
PT Crie portais de clientes sem marca e compartilhe detalhes do andamento do projeto
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
crie | tạo |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Crie portais de clientes sem marca e compartilhe detalhes do andamento do projeto
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
crie | tạo |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Como um usuário gratuito, você pode criar e gerenciar apenas um projeto e acompanhar 10 palavras-chave na ferramenta de monitoramento de posição
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
usuário | người dùng |
você | bạn |
criar | tạo |
projeto | dự án |
palavras-chave | từ khóa |
um | một |
chave | khóa |
PT Detecção farmacológica rápida Acelere a estrutura baseada em projeto farmacológico com acesso instantâneo para recursos computacionais virtualmente ilimitados
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
rápida | nhanh |
baseada | dựa trên |
recursos | tài nguyên |
PT Essa autorização permite que os clientes se envolvam em atividades de projeto, desenvolvimento e integração de cargas de trabalho que devem estar em conformidade com os níveis de impacto 4 e 5 do SRG de computação em nuvem do DoD.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
essa | này |
permite | cho phép |
atividades | hoạt động |
desenvolvimento | phát triển |
integração | tích hợp |
devem | phải |
nuvem | mây |
dod | dod |
PT Saiba mais sobre como protegemos os datacenters da AWS por projeto fazendo um tour virtual »
VI Tìm hiểu thêm về cách chúng tôi bảo mật cho các trung tâm dữ liệu của AWS theo thiết kế bằng cách tham gia một chuyến tham quan ảo »
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
saiba | hiểu |
mais | thêm |
aws | aws |
virtual | ảo |
um | một |
PT Crie portais de clientes sem marca e compartilhe detalhes do andamento do projeto
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
crie | tạo |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Como um usuário gratuito, você pode criar e gerenciar apenas um projeto e acompanhar 10 palavras-chave na ferramenta de monitoramento de posição
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
usuário | người dùng |
você | bạn |
criar | tạo |
projeto | dự án |
palavras-chave | từ khóa |
um | một |
chave | khóa |
PT Cada verificação ambiental da Control Union tem por base metodologias de ponta, o que possibilita avaliações em nível de empresa, produto e/ou projeto
VI Mỗi đánh giá môi trường của Control Union đều dựa trên các phương pháp luận hiện đại nhất cho phép đánh giá ở cấp độ doanh nghiệp, sản phẩm và/hoặc dự án
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
empresa | doanh nghiệp |
produto | sản phẩm |
projeto | dự án |
ou | hoặc |
PT O projeto de código aberto do Babelfish for PostgreSQL já está disponível
VI Dự án nguồn mở Babelfish for PostgreSQL hiện đã ra mắt
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
postgresql | postgresql |
PT Crie portais de clientes sem marca e compartilhe detalhes do andamento do projeto
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
crie | tạo |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Crie portais de clientes sem marca e compartilhe detalhes do andamento do projeto
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
projeto | dự án |
crie | tạo |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Portugiż | Vjetnamiż |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet