Ittraduċi "while its innards" għal Vjetnamiż

Li turi 50 ta '50 traduzzjonijiet tal-frażi "while its innards" minn Ingliż għal Vjetnamiż

Traduzzjoni ta' Ingliż għal Vjetnamiż ta' while its innards

Ingliż
Vjetnamiż

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

Ingliż Vjetnamiż
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

Ingliż Vjetnamiż
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Daylight floods the suite’s dramatic, marble-clad living area while jaw-dropping views reveal virtually all of Saigon through its lofty, wall-to-wall windows.

VI Ánh sáng tự nhiên chan hòa khu vực phòng khách lát đá cẩm thạch với khung cảnh tuyệt đẹp của Sài Gòn hiện ra bên ngoài cửa sổ.

Ingliż Vjetnamiż
through ra
all của

EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.

VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.

Ingliż Vjetnamiż
layer lớp
security bảo mật
stakeholders các bên liên quan
control kiểm soát
budget ngân sách
policies chính sách
keep giữ
currency tiền
system hệ thống
provides cung cấp
of của
network mạng
while khi

EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients

VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi

Ingliż Vjetnamiż
complex phức tạp
purpose mục đích
reduce giảm
clients khách hàng
our chúng tôi

EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...

VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...

Ingliż Vjetnamiż
energy điện
and
its
will nên
after khi
the này

EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...

VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...

Ingliż Vjetnamiż
energy điện
and
its
will nên
after khi
the này

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

Ingliż Vjetnamiż
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

Ingliż Vjetnamiż
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

Ingliż Vjetnamiż
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

Ingliż Vjetnamiż
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

Ingliż Vjetnamiż
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

Ingliż Vjetnamiż
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

Ingliż Vjetnamiż
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN For example, the government bond yields in Germany may be negative due to its developed economy and budget surplus, while Portuguese and Italian government bond yields may be positive

VI Ví dụ, lợi suất trái phiếu chính phủ Đức thể âm do nền kinh tế phát triển thặng dư ngân sách, trong khi lợi suất trái phiếu chính phủ của Bồ Đào Nha Ý thể dương

Ingliż Vjetnamiż
budget ngân sách
while trong khi
in trong
the khi

EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary

VI Trên tầng lầu, phòng ngủ không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau

Ingliż Vjetnamiż
bed giường
on trên
and của
designed với

EN The R-value depends on the type of insulation, its thickness and its density.

VI Giá trị R phụ thuộc loại cách nhiệt, độ dày tỷ trọng của .

Ingliż Vjetnamiż
type loại
of của

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
lambda lambda
function hàm
in trong
environment môi trường
resources tài nguyên
file tệp
system hệ thống
view xem
each mỗi
own riêng
runs chạy
and các

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
lambda lambda
function hàm
in trong
environment môi trường
resources tài nguyên
file tệp
system hệ thống
view xem
each mỗi
own riêng
runs chạy
and các

EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years

VI Expedia Group tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới

Ingliż Vjetnamiż
plans kế hoạch
apps các ứng dụng
centers trung tâm
aws aws
data dữ liệu
three ba
cloud mây
in trong
on trên
all của
two hai
to phần
with với

EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets

VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân

EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data

VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật quyền riêngđược áp dụng chung cho nội dung khách hàng mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình

Ingliż Vjetnamiż
in trong
aws aws
region khu vực
security bảo mật
customers khách
specific các
each mỗi
and của
apply với

EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.

VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế lấy cảm hứng từ haute couture.

Ingliż Vjetnamiż
style phong cách
in trong
also cũng
with với

EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG

VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn

Ingliż Vjetnamiż
october tháng
sell bán
fe fe
finance tài chính
company công ty
of của
per cho

EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income

VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế

Ingliż Vjetnamiż
business doanh nghiệp
or hoặc
part phần

EN A global company with its focus firmly on what’s next for real estate and business, is in step with its times

VI Một công ty toàn cầu tập trung vào tương lai của bất động sản kinh doanh phù hợp xu hướng của thời đại

Ingliż Vjetnamiż
global toàn cầu
company công ty
business kinh doanh
and

EN An LLC that does not want to accept its default federal tax classification, or that wishes to change its classification, uses Form 8832, Entity Classification Election

VI Một LLC nào không muốn bị xếp vào loại thuế liên bang mặc định, hoặc muốn đổi cáchphân loại cho mình thì dùng Mẫu 8832, Tùy Chọn Phân Loại Thực Thể (tiếng Anh)

Ingliż Vjetnamiż
want muốn
default mặc định
federal liên bang
or hoặc
form mẫu
not không

EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs

VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt tác động trực tiếp của : lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi chi phí vận chuyển

Ingliż Vjetnamiż
name tên
report báo cáo
everything mọi
related liên quan đến
cash tiền
direct trực tiếp
of của

EN Loading seems to be taking a while.

VI Tải trang vẻ sẽ mất một lúc.

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

Ingliż Vjetnamiż
made thực hiện
permission quyền
improving cải thiện
request yêu cầu
applications các ứng dụng
every mọi
user dùng
and các
identity danh tính

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

Ingliż Vjetnamiż
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

Ingliż Vjetnamiż
access quyền
technical kỹ thuật
of của
environment môi trường
security bảo mật
build xây dựng
your bạn
work làm
faster nhanh

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

Ingliż Vjetnamiż
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure

VI Các doanh nghiệp vừa nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ

Ingliż Vjetnamiż
need cần
solution giải pháp
cloud mây
connectivity kết nối
data dữ liệu
secure an toàn
while khi
them các
their của

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

Ingliż Vjetnamiż
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.

VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.

Ingliż Vjetnamiż
need nhu cầu
safety an toàn
and của
our bằng

EN CDC’s COVID-19 Vaccines While Pregnant or Breastfeeding

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 Khi Mang Thai Cho Con Bú của CDC

Ingliż Vjetnamiż
while khi

EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...

VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]

Ingliż Vjetnamiż
rooms phòng
is được

EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.

VI Bạn thể dễ dàng quản lý lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .

Ingliż Vjetnamiż
easily dễ dàng
crypto mã hóa
funds tiền
bnb bnb
store lưu
all tất cả các
you bạn
safely an toàn

EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds

VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình

Ingliż Vjetnamiż
allows cho phép
crypto mã hóa
control kiểm soát
while trong khi
to tiền
you bạn
through thông qua
the khi

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

Ingliż Vjetnamiż
on trong
are được

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng lại thiếu bộ phận lập trình

Ingliż Vjetnamiż
offers cung cấp
while các

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

Ingliż Vjetnamiż
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.

VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ngoài khi bạn trong nhà.

Ingliż Vjetnamiż
day ngày
your
in trong
the khi
while các

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầuvào các lợi ích kinh tế lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

Ingliż Vjetnamiż
california california
supply cung cấp
benefits lợi ích
more hơn
customers khách
and
while các

EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?

VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm chính xác 68°F?

Ingliż Vjetnamiż
save tiết kiệm
energy năng lượng
how như
you bạn
the khi

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

Ingliż Vjetnamiż
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.

VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.

Ingliż Vjetnamiż
while như
disease bệnh
not không
of của

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

Ingliż Vjetnamiż
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

Ingliż Vjetnamiż
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet