EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN New Pool Villas Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first
VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
new | mới |
to | đây |
at | khi |
EN Shimmering water season in Sapa While the rice terraces of Sapa are most commonly photographed during harvest season, there are many other times of year when
VI MENU HOTDOG ĐẶC BIỆT TỪ TOPAS ECOLODGE! Để chào mừng Việt Nam mở cửa du lịch trở lại tháng 3 vừa rồi cũng như khởi
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
there | ở |
when | như |
EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of
VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua là một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
at | tại |
of | của |
our | chúng tôi |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
with | với |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
with | với |
EN Amanoi’s pair of one-bedroom Wellness Villas are ideal for guests wishing to bring the resort’s wellbeing experience to the convenience of their own accommodation
VI Hai căn Wellness Pool Villas của Amanoi là nơi lý tưởng cho những vị khách muốn được trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe của khu nghỉ dưỡng thuận tiện ngay tạiphòng ở
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
guests | khách |
are | được |
EN Immerse yourself in the healing embrace of Amanoi’s unique Wellness Pool Villas with their private spa facilities and personal spa therapists.
VI Đắm mình trong các gói trị liệu của các Wellness Pool Villa độc đáo của Amanoi mang đến cho khách các trải nghiệm spa riêng tư và các nhà trị liệu spa cá nhân.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
in | trong |
spa | spa |
of | của |
personal | cá nhân |
private | riêng |
EN Metropole Hanoi Serves up Seasonal Spirit of Sapa
VI Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide
EN Address: Lech Dao village, Thanh Binh commune, Sapa district, Lao Cai province. Marketing and Partnerships marketing@topastravel.vn Contact by email
VI Địa chỉ: Bản Lếch Dao, xã Thanh Bình, huyện Sapa, tỉnh Lào Cai. Tiếp thị và quan hệ đối tác: marketing@topastravel.vn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
marketing | marketing |
and | thị |
EN While staying at Topas Ecolodge you can join a number of excursions around Sapa
VI Trong thời gian nghỉ ngơi tại Topas Ecolodge, bạn có thể tham gia một số chuyến thăm quan quanh Sapa
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
at | tại |
you | bạn |
join | tham gia |
around | trong |
EN For those choosing the room only option at Topas Ecolodge, we recommend booking a day tour to Sapa to take in the sights, including a visit to Mt Fansipan.If you have other special requests
VI Đối với những vị khách chỉ đặt phòng tại Topas Ecolodge, chúng tôi gợi ý rằng bạn nên đặt một tour trong ngày tới Sapa để thăm quan dã ngoại.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
room | phòng |
at | tại |
day | ngày |
in | trong |
we | chúng tôi |
you | bạn |
those | những |
Li turi 12 minn 12 traduzzjonijiet