EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers
EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers
VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
hotel | khách sạn |
and | của |
EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers
VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
hotel | khách sạn |
and | của |
EN Thiền Vipassana song ngữ Việt ? Anh – Vipassana Meditation as taught by S.N. Goenka in the tradition of Sayagyi U Ba Khin
VI Thiền Vipassana song ngữ Việt ? Anh – Thiền Vipassana do thiền sư S.N Goenka giảng dạy theo truyền thống của Sayagyi U Ba Khin
EN Vipassana Meditation as taught by S.N. Goenka in the tradition of Sayagyi U Ba Khin
VI Thiền Vipassana do thiền sư S.N Goenka giảng dạy theo truyền thống của Sayagyi U Ba Khin
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
by | theo |
the | của |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
EN Access to detailed logs of HTTP requests, Spectrum events, or Firewall events
VI Truy cập vào logs chi tiết của các yêu cầu HTTP, sự kiện Spectrum hoặc sự kiện tường lửa
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
detailed | chi tiết |
http | http |
requests | yêu cầu |
events | sự kiện |
or | hoặc |
access | truy cập |
EN Host hybrid and virtual events with Zoom Events
VI Chủ trì các sự kiện theo hình thức kết hợp và trực tuyến với Zoom Events
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
events | sự kiện |
with | với |
and | các |
EN A renowned events program creates more inclusive bespoke events and large-scale virtual summits.
VI Một chương trình sự kiện nổi tiếng tạo ra các sự kiện thiết kế riêng mang tính hòa nhập hơn và các hội nghị cấp cao trực tuyến quy mô lớn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
events | sự kiện |
program | chương trình |
more | hơn |
and | các |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
information | thông tin |
events | sự kiện |
at | tại |
you | bạn |
the | khi |
for | cho |
and | như |
Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet