EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
"scratch your button" f'Ingliż jista' jiġi tradott fil-Vjetnamiż kliem/frażijiet li ġejjin:
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Connect your online store with GetResponse or build one from scratch. Promote your products or services directly in your landing pages and emails.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse hoặc xây dựng cửa hàng từ đầu. Trực tiếp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên trang đích và email.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
build | xây dựng |
directly | trực tiếp |
emails | |
or | hoặc |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
with | với |
and | của |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Describe your business and visual preferences to get personalized website templates or create your custom design from scratch.
VI Mô tả doanh nghiệp và các lựa chọn trực quan để có mẫu trang web cá nhân hóa hoặc tạo thiết kế tùy chỉnh từ đầu.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
business | doanh nghiệp |
templates | mẫu |
or | hoặc |
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
to | đầu |
EN Lost your progress due to an accident? There’s no need to start from scratch
VI Bạn lỡ làm mất dữ liệu? Không cần phải bắt đầu lại từ đầu
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
start | bắt đầu |
to | đầu |
EN Connect your online store with GetResponse or build one from scratch
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse hoặc tạo cửa hàng từ đầu
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
build | tạo |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | với |
one | của |
EN Experience the world's easiest email marketing with drag-and-drop ease. Build your own stunning design from scratch or customize one of our free email templates
VI Trải nghiệm công cụ tiếp thị qua email dễ dùng nhất thế giới với trình kéo và thả thuận tiện. Thiết kế những email ấn tượng từ đầu hoặc tùy chỉnh các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
templates | mẫu |
or | hoặc |
and | thị |
with | với |
the | những |
EN Q: What if I need scratch space on disk for my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
function | hàm |
on | trên |
for | cho |
i | tôi |
need | phải |
EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.
VI Nó cũng sẽ có lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử lý theo khối và nhật ký và các ứng dụng cần bộ đệm và tệp tạm thời.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
also | cũng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
temporary | tạm thời |
data | dữ liệu |
files | tệp |
such | các |
EN Developing from scratch, but this would have been a long and expensive process.
VI Phát triển từ con số 0, nhưng đây sẽ là một quá trình lâu dài và tốn kém.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
developing | phát triển |
but | nhưng |
long | dài |
and | như |
process | quá trình |
EN Q: What if I need scratch space on disk for my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
function | hàm |
on | trên |
for | cho |
i | tôi |
need | phải |
EN Explore dozens of designer-made templates for a professional eCommerce website or start building from scratch.
VI Khám phá hàng tá các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp cho trang web thương mại điện tử hoặc bắt đầu xây dựng từ con số không.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
templates | mẫu |
professional | chuyên nghiệp |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
or | hoặc |
EN How to build an email list from scratch (in 9 easy steps)
VI Marketing Automation là gì? Hướng dẫn sử dụng tự động hóa tiếp thị
EN Design from scratch or use predesigned templates
VI Thiết kế từ đầu hoặc dùng các mẫu thiết kế sẵn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
use | dùng |
templates | mẫu |
from | các |
EN When building a workflow, you can use one of our predesigned templates or build a workflow from scratch.
VI Khi xây dựng một quy trình làm việc, bạn có thể dùng một trong số các mẫu thiết kế trước của chúng tôi hoặc xây dựng quy trình làm việc từ đầu.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
use | dùng |
templates | mẫu |
or | hoặc |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Here are some expert tips on how you can create a successful website from scratch!
VI Sau đây là một số mẹo từ chuyên gia về cách bạn có thể thiết kế một trang web từ con số 0!
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
you | bạn |
website | trang |
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button.
VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
easy | dễ dàng |
day | ngày |
join | tham gia |
of | của |
your | bạn |
get | nhận |
and | và |
quickly | nhanh |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Customize & integrate a widget or a button to your website
VI Tùy chỉnh và tích hợp một tiện ích hay một nút lệnh cho trang web của bạn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
integrate | tích hợp |
your | bạn |
website | trang |
EN The D-Pad button is at the bottom left of the screen, where you control your character?s movement
VI Nút D-Pad ở phía dưới bên trái màn hình, nơi bạn điều khiển di chuyển nhân vật của mình
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
screen | màn hình |
character | nhân |
you | bạn |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN You can scale the compute resources allocated to your DB Instance in the AWS Management Console by selecting the desired DB Instance and clicking the Modify button
VI Bạn có thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
resources | tài nguyên |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
selecting | chọn |
and | và |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Use our free website builder to add any social button to your website
VI Bạn có thể thêm nút mạng xã hội bằng website builder miễn phí mọi lúc
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
our | bằng |
website | website |
add | thêm |
your | bạn |
EN Press the mute button to quickly turn your own audio on or off. Use the volume controls to turn the speaker up or down.
VI Nhấn nút tắt tiếng để nhanh chóng bật hoặc tắt âm thanh. Sử dụng các nút âm lượng để tăng hoặc giảm âm lượng loa.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
use | sử dụng |
volume | lượng |
or | hoặc |
quickly | nhanh chóng |
off | tắt |
EN Press Logi Dock’s video button to instantly turn your own camera on or off.
VI Nhấn vào nút video của Logi Dock để ngay lập tức bật hoặc tắt camera.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
video | video |
instantly | ngay lập tức |
or | hoặc |
your | và |
EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.
VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
then | sau |
download | tải xuống |
document | tài liệu |
click | nhấp |
changes | thay đổi |
and | và |
your | của bạn |
EN Click on the “check your status” button at the top.
VI Nhấp vào nút “kiểm tra trạng thái của bạn” ở trên cùng.
EN Finally, press the Submit request button, and we will transfer the website to your new hosting account within 24 hours.
VI Cuối cùng, nhấn nút Gửi yêu cầu và chúng tôi sẽ chuyển trong web đến tài khoản hosting mới của bạn trong vòng 24 giờ.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
request | yêu cầu |
website | web |
new | mới |
account | tài khoản |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Add your content using basic blocks: image, text, video, button, and more
VI Bổ sung nội dung bằng các khối cơ bản: hình ảnh, văn bản, video, nút và nhiều hơn nữa
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
basic | cơ bản |
image | hình ảnh |
video | video |
and | các |
more | hơn |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN Hover over the profile pic and click the Following button to unfollow any account you're not interested in anymore.
VI Di chuột vào ảnh hồ sơ và nhấp vào nút Đang theo dõi để bỏ theo dõi bất kỳ tài khoản nào.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
over | vào |
click | nhấp |
following | theo |
account | tài khoản |
and | và |
EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
EN Start the conversion process by clicking on the according button.
VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
start | bắt đầu |
process | quá trình |
conversion | chuyển đổi |
the | đổi |
on | đầu |
EN Widget and Button | SimpleSwap Affiliate Program
VI Tiện ích và Nút lệnh | Chương trình liên kết SimpleSwap
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
program | chương trình |
EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button
VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
project | dự án |
selected | chọn |
click | nhấp |
you | bạn |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN We are working to collect used button batteries
VI Chúng tôi đang làm việc để thu thập sử dụng pin nút
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
used | sử dụng |
we | chúng tôi |
working | làm việc |
to | làm |
EN If you bring the button batteries to be collected at the store, please hand them directly to the staff.
VI Quý khách mang pin cúc áo đến lấy tại cửa hàng vui lòng giao trực tiếp cho nhân viên.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
staff | nhân viên |
at | tại |
EN ・ Button batteries with a diameter of 12 mm or less
VI ・ Pin cúc áo có đường kính từ 12 mm trở xuống
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
of | xuống |
EN Try going back or click the button below and we'll take you home.
VI Hãy thử quay lại hoặc nhấp vào nút bên dưới và chúng tôi sẽ đưa bạn về trang chủ.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
click | nhấp |
try | thử |
and | và |
below | bên dưới |
EN to instantly join any meeting by simply pressing a button.
VI để ngay lập tức tham gia vào bất kỳ cuộc họp nào đơn giản bằng cách nhấn nút.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
join | tham gia |
any | và |
EN Sometimes we use information from Pinterest site features such as the Save button to do this
VI Đôi khi, chúng tôi sử dụng thông tin từ các tính năng trên trang web Pinterest như nút Lưu để làm điều này
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
features | tính năng |
save | lưu |
we | chúng tôi |
site | trang web |
as | như |
this | này |
to | làm |
Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet