EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) và phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
btcb | btcb |
rewards | phần thưởng |
in | cho |
and | như |
EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) và phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
in | trong |
rewards | phần thưởng |
next | tiếp theo |
block | khối |
is | được |
the | khi |
and | bằng |
EN And that's it! Earning ETH by providing liquidity to a decentralized lending market on Venus is that simple
VI Và đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
providing | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
and | thị |
on | trên |
that | bằng |
to | cho |
EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
assets | tài sản |
tokens | mã thông báo |
paid | thanh toán |
in | trong |
out | các |
EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
way | cách |
providing | cung cấp |
platforms | nền tảng |
to | tiền |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Banks can use XRP to source liquidity in real time
VI Các ngân hàng có thể sử dụng XRP để tạo nguồn thanh khoản trong thời gian thực
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
use | sử dụng |
source | nguồn |
real | thực |
time | thời gian |
in | trong |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers
VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
multiple | nhiều |
major | chính |
provided | cung cấp |
price | giá |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) và phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
btcb | btcb |
rewards | phần thưởng |
in | cho |
and | như |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) và phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
in | trong |
rewards | phần thưởng |
next | tiếp theo |
block | khối |
is | được |
the | khi |
and | bằng |
EN And that's it! Earning ETH by providing liquidity to a decentralized lending market on Venus is that simple
VI Và đó là nó! Kiếm ETH bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường cho vay phi tập trung trên Sao Kim chỉ đơn giản vậy thôi
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
providing | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
and | thị |
on | trên |
that | bằng |
to | cho |
EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
assets | tài sản |
tokens | mã thông báo |
paid | thanh toán |
in | trong |
out | các |
EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
way | cách |
providing | cung cấp |
platforms | nền tảng |
to | tiền |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Banks can use XRP to source liquidity in real time
VI Các ngân hàng có thể sử dụng XRP để tạo nguồn thanh khoản trong thời gian thực
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
use | sử dụng |
source | nguồn |
real | thực |
time | thời gian |
in | trong |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN Exotic currency pairs are usually highly volatile and are lacking liquidity
VI Các cặp tiền tệ ngoại lai thường có tính biến động cao và thiếu tính thanh khoản
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
currency | tiền |
highly | cao |
and | các |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN The 500 companies comprising the SP500 span all major industries and are selected based on their market capitalization, liquidity, ability to be traded, as well as other factors
VI 500 công ty bao gồm SP500 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp chính và được lựa chọn dựa trên vốn hóa thị trường, tính thanh khoản, khả năng giao dịch, cũng như các yếu tố khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
companies | công ty |
major | chính |
industries | công nghiệp |
selected | chọn |
based | dựa trên |
market | thị trường |
ability | khả năng |
other | khác |
all | tất cả các |
the | trường |
and | thị |
as | như |
to | cũng |
on | trên |
EN Economic Calendar Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Forex Market Forex Volatility Forex Correlation Forex News forex analysis COT Data Liquidity Forex Calculators Forex Heat Map Indicators Heatmap
VI Lịch kinh tế Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Thị trường Forex Biến động Forex Tương quan Forex Tin tức Forex forex analysis Dữ liệu COT Thanh khoản Máy tính Forex Bản đồ nhiệt Forex Indicators Heatmap
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
market | thị trường |
news | tin tức |
data | dữ liệu |
EN Earn income from fees by providing Dual-Assets liquidity to the market
VI Kiếm thu nhập từ phí bằng cách cung cấp thanh khoản cho thị trường
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
income | thu nhập |
providing | cung cấp |
market | thị trường |
fees | phí |
the | trường |
to | cho |
Li turi 42 minn 42 traduzzjonijiet