Ittraduċi "legacy providers" għal Vjetnamiż

Li turi 50 ta '50 traduzzjonijiet tal-frażi "legacy providers" minn Ingliż għal Vjetnamiż

Traduzzjonijiet ta' legacy providers

"legacy providers" f'Ingliż jista' jiġi tradott fil-Vjetnamiż kliem/frażijiet li ġejjin:

providers các nhà cung cấp dịch vụ một nhà cung cấp

Traduzzjoni ta' Ingliż għal Vjetnamiż ta' legacy providers

Ingliż
Vjetnamiż

EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.

VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.

Ingliż Vjetnamiż
internet internet
global toàn cầu
world thế giới
security bảo mật
safer an toàn
faster nhanh hơn
and
with bằng
our chúng tôi

EN Learn how Cloudflare for Teams provides simpler and more effective threat defense than legacy approaches.

VI Tìm hiểu cách Cloudflare for Teams cung cấp khả năng phòng thủ trước mối đe dọa 1 cách đơn giản và hiệu quả hơn so với các phương pháp cũ.

Ingliż Vjetnamiż
learn hiểu
provides cung cấp
more hơn
and các
for với

EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user

VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web

Ingliż Vjetnamiż
remote xa
send gửi
version phiên bản
of của
web web
page trang
user dùng

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.

Ingliż Vjetnamiż
authentication xác thực
methods phương pháp
applications các ứng dụng
ip ip
rules quy tắc
and các
with với

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo

EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive

VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên

Ingliż Vjetnamiż
sql sql
databases cơ sở dữ liệu
and các

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo

EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive

VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên

Ingliż Vjetnamiż
sql sql
databases cơ sở dữ liệu
and các

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz

EN Zoom Phone helped World Fuel Services get rid of 78 legacy PBX systems and improve the overall user experience.

VI Zoom Phone giúp World Fuel Services loại bỏ 78 hệ thống Tổng đài điện thoại nội bộ (PBX) cũ và cải thiện tổng thể trải nghiệm người dùng.

Ingliż Vjetnamiż
systems hệ thống
improve cải thiện
user dùng
helped giúp

EN Moving to Zoom Phone saved over 50% in traditional telecommunications call costs, and gave us a better user experience compared to the legacy system.

VI Chuyển sang Zoom Phone tiết kiệm hơn 50% chi phí cuộc gọi viễn thông truyền thống và mang đến cho chúng tôi trải nghiệm người dùng tốt hơn so với hệ thống cũ.

Ingliż Vjetnamiż
traditional truyền thống
call gọi
system hệ thống
better hơn
user dùng
and với

EN This allowed us to decommission 78 office legacy PBX systems,” Smith said.

VI Điều này cho phép chúng tôi chấm dứt hoạt động của 78 hệ thống PBX cũ đặt tại văn phòng”, Smith cho biết.

EN Einstein always used his knowledge to inform the world better and left his intelligence as his legacy.

VI Einstein luôn sử dụng kiến thức của mình để thông báo cho thế giới tốt hơn và để lại trí thông minh như di sản của mình.

Ingliż Vjetnamiż
always luôn
used sử dụng
knowledge kiến thức
world thế giới
better tốt hơn
and như

EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers

VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây

Ingliż Vjetnamiż
professional chuyên nghiệp
cloud mây
customers khách hàng
providers nhà cung cấp

EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.

VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy và nhà cung cấp danh tính của bạn.

Ingliż Vjetnamiż
corporate doanh nghiệp
more hơn
control kiểm soát
complex phức tạp
identity danh tính
providers nhà cung cấp
across trên
your bạn
and của

EN Integrate with one or more existing identity providers

VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có

Ingliż Vjetnamiż
integrate tích hợp
or hoặc
identity danh tính
providers nhà cung cấp
more nhiều

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ

Ingliż Vjetnamiż
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.

Ingliż Vjetnamiż
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

EN Enable identity federation across multiple identity providers

VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính

Ingliż Vjetnamiż
identity danh tính
multiple nhiều
providers nhà cung cấp

EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.

VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.

Ingliż Vjetnamiż
integrate tích hợp
corporate công ty
safer an toàn
access truy cập
identity danh tính
your của bạn
providers nhà cung cấp
more hơn
user dùng
all tất cả các

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

Ingliż Vjetnamiż
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:

VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:

Ingliż Vjetnamiż
providers nhà cung cấp
must phải

EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor

VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng

Ingliż Vjetnamiż
or hoặc
of của
providers nhà cung cấp
accept nhận

EN Partner with local providers for offsite vaccination events

VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ

Ingliż Vjetnamiż
events sự kiện
providers nhà cung cấp
with với

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối

Ingliż Vjetnamiż
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp có hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.

Ingliż Vjetnamiż
includes bao gồm
or hoặc
businesses doanh nghiệp
providers nhà cung cấp
language các
of dịch

EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham

VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham

Ingliż Vjetnamiż
prevent ngăn chặn
users người dùng
have
or hoặc
email email
providers nhà cung cấp
different khác

EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning

VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút

Ingliż Vjetnamiż
but nhưng
some các
email email
providers nhà cung cấp
need cần
have phải

EN There are similar options when you use other email providers

VI Có những lựa chọn tương tự khi bạn sử dụng các nhà cung cấp email khác

Ingliż Vjetnamiż
use sử dụng
other khác
email email
when khi
you bạn
providers nhà cung cấp
options lựa chọn
are những

EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng

Ingliż Vjetnamiż
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
online trực tuyến
account tài khoản
information thông tin
improve cải thiện
access truy cập
offer cấp
help giúp
and

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

Ingliż Vjetnamiż
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.

VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.

Ingliż Vjetnamiż
use dùng
documentation tài liệu
provide cung cấp
providers nhà cung cấp
the này

EN Coalition of Cloud Infrastructure Services Providers in Europe

VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu

Ingliż Vjetnamiż
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
providers nhà cung cấp
of dịch

EN Cloud Infrastructure Services Providers in Europe (CISPE)

VI Các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)

Ingliż Vjetnamiż
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
in dịch
providers nhà cung cấp

EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?

VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
is được
on trong
provider nhà cung cấp

EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List

VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
global toàn cầu
list danh sách
on trong
provider nhà cung cấp

EN Our reputable BTCC index comprised of weighted quotation of the spot index price from multiple major cryptocurrency exchanges, as well as the price provided by BTCC’s liquidity providers

VI Chỉ số BTCC kết hợp giá giao dịch giao ngay của nhiều sàn giao dịch chính và báo giá toàn diện của các nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu BTCC để ngăn chặn thao túng giá sàn

Ingliż Vjetnamiż
multiple nhiều
major chính
provided cung cấp
price giá
providers nhà cung cấp
as nhà

EN Now, your service providers, affiliates, and customers don't go for traditional wire transfers only, they require alternative payment methods.

VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.

Ingliż Vjetnamiż
traditional truyền thống
payment thanh toán
now giờ
your của bạn
customers khách hàng
providers nhà cung cấp
for tiền

EN Don't limit yourself with traditional bank transfers or manage numerous accounts at different payment providers

VI Đừng giới hạn bản thân với việc chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống hoặc quản lý nhiều tài khoản tại các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán khác nhau

Ingliż Vjetnamiż
limit giới hạn
traditional truyền thống
or hoặc
payment thanh toán
accounts tài khoản
at tại
bank ngân hàng
with với
providers nhà cung cấp
different khác nhau

EN Yes, ecoligo prefers to work with EPC companies as maintenance service providers.

VI Có, ecoligo thích hợp tác với các công ty EPC với tư cách là nhà cung cấp dịch vụ bảo trì.

Ingliż Vjetnamiż
ecoligo ecoligo
epc epc
providers nhà cung cấp
companies công ty
as nhà
with với

EN Columbia Asia Binh Duong Hospital benefits from an extensive list of both internal and local insurance providers who work with the hospital to...

VI Ông NVV (60 tuổi) được đưa đến bệnh viện trong tình trạng đau thắt ngực, choáng nhưng vẫn tỉnh táo. Thế nhưng, ngay sau khi đến bệnh viện, ông NVV...

Ingliż Vjetnamiż
and như
the khi

EN To treat your providers with courtesy and respect at all times.

VI Lịch sự và tôn trọng đội ngũ Bác sỹ và nhân viên bệnh viện trong mọi hoàn cảnh.

Ingliż Vjetnamiż
all mọi

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối

Ingliż Vjetnamiż
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases

VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi

Ingliż Vjetnamiż
uses sử dụng
machine máy
learning học
trusted tin cậy
data dữ liệu
databases cơ sở dữ liệu
providers nhà cung cấp
our chúng tôi
in trong

EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.

VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.

Ingliż Vjetnamiż
use dùng
documentation tài liệu
provide cung cấp
providers nhà cung cấp
the này

EN The payments are automatic, and people should not contact their financial institutions, tax software providers or the IRS with payment timing questions.

VI Các khoản chi trả là tự động và mọi người không nên liên hệ với các tổ chức tài chánh, nhà cung cấp phần mềm thuế hoặc Sở Thuế Vụ với các câu hỏi về thời gian chi trả.

Ingliż Vjetnamiż
should nên
institutions tổ chức
software phần mềm
providers nhà cung cấp
or hoặc
people người
not không
and các

EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).

VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).

Ingliż Vjetnamiż
dod dod
program chương trình
cloud mây
approach tiếp cận
providers nhà cung cấp
as nhà
to làm

EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance

VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP

Ingliż Vjetnamiż
cloud mây
must phải
providers nhà cung cấp
offer cấp

EN Transparency between US government and cloud providers

VI Tính minh bạch giữa chính phủ Hoa Kỳ và các nhà cung cấp đám mây

Ingliż Vjetnamiż
between giữa
and các
cloud mây
providers nhà cung cấp

Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet