Ittraduċi "gdpr regulations" għal Vjetnamiż

Li turi 50 ta '50 traduzzjonijiet tal-frażi "gdpr regulations" minn Ingliż għal Vjetnamiż

Traduzzjonijiet ta' gdpr regulations

"gdpr regulations" f'Ingliż jista' jiġi tradott fil-Vjetnamiż kliem/frażijiet li ġejjin:

regulations chúng tôi quy định tôi

Traduzzjoni ta' Ingliż għal Vjetnamiż ta' gdpr regulations

Ingliż
Vjetnamiż

EN Yes. Adjust follows the strictest global privacy regulations. We are fully GDPR, CCPA and ePrivacy compliant in addition to being ISO/IEC 27001 certified.

VI Có. Adjust tuân thủ các hướng dẫn nghiêm ngặt nhất về tính bảo mật trên toàn cầu. Adjust không chỉ tuân thủ tuyệt đối GDPR, CCPA ePrivacy mà còn được cấp chứng nhận ISO/IEC 27001.

Ingliż Vjetnamiż
global toàn cầu
privacy bảo mật
certified chứng nhận
are được
and các

EN General Data Protection Regulation (GDPR)

VI Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR)

Ingliż Vjetnamiż
general chung
data dữ liệu
regulation quy định

EN AWS also supports more security standards and certifications than any other cloud provider, including PCI-DSS, HIPAA/HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2, and NIST800-171.

VI AWS cũng hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn chứng chỉ bảo mật hơn bất kỳ nhà cung cấp đám mây nào khác, bao gồm PCI-DSS, HIPAA / HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 NIST800-171.

Ingliż Vjetnamiż
security bảo mật
provider nhà cung cấp
including bao gồm
fips fips
aws aws
also cũng
other khác
cloud mây

EN For example, customers are able to rely on the AWS GDPR Data Processing Addendum, which includes the Standard Contractual Clauses

VI Ví dụ: khách hàng có thể dựa vào Phụ lục xử lý dữ liệu GDPR của AWS, trong đó có Điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
data dữ liệu
which
customers khách hàng
standard tiêu chuẩn

EN AWS GDPR Data Processing Addendum – Now Part of Service Terms

VI Phụ lục xử lý dữ liệu GDPR AWS – Hiện là một phần của Điều khoản dịch vụ

EN Explore our privacy policies, discover our privacy-focused products, and learn how we support regulatory requirements like the GDPR.

VI Khám phá các chính sách bảo mật của chúng tôi, khám phá các sản phẩm tập trung vào quyền riêng tư của chúng tôi tìm hiểu cách chúng tôi hỗ trợ các yêu cầu quy định như GDPR.

Ingliż Vjetnamiż
policies chính sách
learn hiểu
requirements yêu cầu
privacy bảo mật
products sản phẩm
and
we chúng tôi

EN Learn how European companies can use Cloudflare to help meet their GDPR obligations.

VI Tìm hiểu cách các công ty châu Âu có thể sử dụng Cloudflare để giúp đáp ứng các nghĩa vụ GDPR của họ.

Ingliż Vjetnamiż
use sử dụng
learn hiểu
companies công ty
help giúp
to của

EN Are you GDPR, CCPA, and ePrivacy compliant?

VI Adjust có tuân thủ GDPR, CCPA ePrivacy hay không?

EN Learn more about our ISO & ePrivacy certification and GDPR & CCPA compliance.

VI Tìm hiểu thêm về ISO & ePrivacy chứng nhận tuân thủ GDPR & CCPA.

Ingliż Vjetnamiż
learn hiểu
more thêm
certification chứng nhận

EN - Please find more details in SimpleFX GDPR Privacy Protection Policy and SimpleFX Cookies Policy

VI - Vui lòng tìm thêm chi tiết trong Chính sách Bảo vệ Quyền Riêng tư GDPR của SimpleFX Chính sách Cookie của SimpleFX

Ingliż Vjetnamiż
more thêm
details chi tiết
policy chính sách
cookies cookie
find tìm
protection quyền
in trong
privacy riêng
and của

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý thay đổi quy định này.

Ingliż Vjetnamiż
future tương lai
plans kế hoạch
new mới
stores cửa hàng
regulations quy định
changes thay đổi
in trong
and các
these này

EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)

VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)

Ingliż Vjetnamiż
in trong
regulations quy định
federal liên bang
of của

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý thay đổi quy định này.

Ingliż Vjetnamiż
future tương lai
plans kế hoạch
new mới
stores cửa hàng
regulations quy định
changes thay đổi
in trong
and các
these này

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

Ingliż Vjetnamiż
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

Ingliż Vjetnamiż
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement

VI Các quy định, chứng nhận tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục

Ingliż Vjetnamiż
regulations quy định
certifications chứng nhận
continuous liên tục
improvement cải tiến
are được
the nhận

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

Ingliż Vjetnamiż
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

Ingliż Vjetnamiż
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN When selecting a logistics company to contract with, consider the compliance with relevant laws and regulations.

VI Khi lựa chọn một công ty hậu cần được ký hợp đồng, hãy xem xét tình trạng tuân thủ của các luật quy định liên quan.

Ingliż Vjetnamiż
selecting chọn
company công ty
contract hợp đồng
regulations quy định
laws luật
and của

EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp các quy định Điều khoản kết hợp.

Ingliż Vjetnamiż
system hệ thống
employees nhân viên
we chúng tôi
regulations quy định
laws luật
articles các

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

Ingliż Vjetnamiż
purpose mục đích
other khác
based dựa trên
we chúng tôi
use sử dụng
regulations quy định
or hoặc
your của bạn
on trên

EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations

VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp quy định

Ingliż Vjetnamiż
request yêu cầu
information thông tin
government cơ quan
or hoặc
organization tổ chức
based dựa trên
on trên
regulations quy định
received nhận
laws luật

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn

Ingliż Vjetnamiż
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks

VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận chứng thực; Luật pháp, Các quy định Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh khung

Ingliż Vjetnamiż
certifications chứng nhận
we chúng tôi
regulations quy định
privacy riêng
and như
out các
are được

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws, regulations and privacy programs

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật, quy định về tuân thủ chương trình về quyền riêng tư hiện hành

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
programs chương trình
regulations quy định
customers khách hàng
privacy riêng

EN Quality Guidelines and Regulations

VI Quy định hướng dẫn chất lượng

Ingliż Vjetnamiż
quality chất lượng
guidelines hướng dẫn
regulations quy định

EN AWS customers remain responsible for complying with applicable compliance laws and regulations

VI Khách hàng của AWS vẫn chịu trách nhiệm tuân thủ các luật quy định tuân thủ hiện hành

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
regulations quy định
customers khách hàng

EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

Ingliż Vjetnamiż
regulations quy định
in của

EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
regulations quy định

EN How does AWS support customers who are subject to ITAR export regulations?

VI AWS hỗ trợ những khách hàng tuân thủ theo các quy định xuất khẩu ITAR như thế nào?

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
regulations quy định
how như
customers khách hàng
are những
to các

EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.

VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) chất tổng hợp.

Ingliż Vjetnamiż
regulations quy định
be được
the không
to đổi
and các

EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.

VI Chúng tôi xử lý thông tin cá nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân.

Ingliż Vjetnamiż
information thông tin
based dựa trên
on trên
we chúng tôi
personal cá nhân
regulations quy định
customers khách
laws luật
and của

EN We offer you two types of contracts, depending on the regulations and laws of your country:

VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định luật pháp của quốc gia bạn:

Ingliż Vjetnamiż
types loại
country quốc gia
we chúng tôi
of của
two hai
regulations quy định
offer cấp
laws luật
your bạn
and

EN In case of markets where regulations don't allow a EUR or USD contract, ecoligo provides local currency contracts instead.

VI Trong trường hợp các thị trường quy định không cho phép hợp đồng EUR hoặc USD, ecoligo sẽ cung cấp các hợp đồng nội tệ để thay thế.

Ingliż Vjetnamiż
in trong
case trường hợp
markets thị trường
regulations quy định
allow cho phép
or hoặc
contract hợp đồng
ecoligo ecoligo
provides cung cấp

EN German legislation provides strict regulations when granting loans

VI Luật pháp Đức đưa ra những quy định nghiêm ngặt khi cho vay

Ingliż Vjetnamiż
regulations quy định
when khi

EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform

VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu được truyền tới nền tảng

Ingliż Vjetnamiż
purpose mục đích
data dữ liệu
regulations quy định
federal liên bang
platform nền tảng
tax thuế
accordance theo
office văn phòng
and các
this này

EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations

VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật quy định

Ingliż Vjetnamiż
use sử dụng
you bạn
regulations quy định
website trang
laws luật
following sau
all các

EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

Ingliż Vjetnamiż
regulations quy định
in của

EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
regulations quy định

EN How does AWS support customers who are subject to ITAR export regulations?

VI AWS hỗ trợ những khách hàng tuân thủ theo các quy định xuất khẩu ITAR như thế nào?

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
regulations quy định
how như
customers khách hàng
are những
to các

EN Build customer trust with rigorous data protections that adhere to the world’s most stringent privacy regulations

VI Gây dựng lòng tin nơi người dùng cuối, qua việc bảo vệ dữ liệu một cách nghiêm ngặt tuân thủ các quy định của thế giới về quyền riêng tư

Ingliż Vjetnamiż
data dữ liệu
privacy riêng
regulations quy định
most các

EN Under the HIPAA regulations, cloud service providers (CSPs) such as AWS are considered business associates

VI Theo quy định của HIPAA, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như AWS được coi là liên kết kinh doanh

Ingliż Vjetnamiż
regulations quy định
business kinh doanh
aws aws
under theo
cloud mây
providers nhà cung cấp
are được
as như

EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?

VI AWS có ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc quy định của HIPAA không?

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
business kinh doanh
in trong
rules quy tắc
regulations quy định
and của

EN We have been closely working with AWS to accelerate our digital transformation while complying with the government’s financial services regulations

VI Chúng tôi đã cộng tác chặt chẽ với AWS để đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số hóa của mình, đồng thời tuân thủ các quy định về dịch vụ tài chính của chính phủ

Ingliż Vjetnamiż
financial tài chính
regulations quy định
aws aws
we chúng tôi
while các
been của

EN Yes, subject to compliance with applicable regulations, policies and guidelines that govern your use of cloud services

VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn

Ingliż Vjetnamiż
regulations quy định
policies chính sách
guidelines hướng dẫn
use sử dụng
your của bạn
cloud mây
with theo

EN AWS User Guide to Banking Regulations & Guidelines in India

VI Hướng dẫn cho người dùng AWS về quy định quy tắc giao dịch ngân hàng ở Ấn Độ

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
banking ngân hàng
regulations quy định
guide hướng dẫn
user dùng

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

Ingliż Vjetnamiż
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

Ingliż Vjetnamiż
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement

VI Các quy định, chứng nhận tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục

Ingliż Vjetnamiż
regulations quy định
certifications chứng nhận
continuous liên tục
improvement cải tiến
are được
the nhận

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

Ingliż Vjetnamiż
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet