Ittraduċi "force turn off" għal Vjetnamiż

Li turi 50 ta '50 traduzzjonijiet tal-frażi "force turn off" minn Ingliż għal Vjetnamiż

Traduzzjonijiet ta' force turn off

"force turn off" f'Ingliż jista' jiġi tradott fil-Vjetnamiż kliem/frażijiet li ġejjin:

turn không một với
off bạn cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn hoặc năm trong tôi tắt được để

Traduzzjoni ta' Ingliż għal Vjetnamiż ta' force turn off

Ingliż
Vjetnamiż

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN Press the mute button to quickly turn your own audio on or off. Use the volume controls to turn the speaker up or down.

VI Nhấn nút tắt tiếng để nhanh chóng bật hoặc tắt âm thanh. Sử dụng các nút âm lượng để tăng hoặc giảm âm lượng loa.

Ingliż Vjetnamiż
use sử dụng
volume lượng
or hoặc
quickly nhanh chóng
off tắt

EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

Ingliż Vjetnamiż
plan gói
get được
with cho
month tháng
you bạn
or hoặc

EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.

VI Lắp đặt quạt trần tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.

Ingliż Vjetnamiż
off tắt
or hoặc
lower giảm
the điều

EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.

VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.

Ingliż Vjetnamiż
other khác
or hoặc
and các
off tắt
after khi

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

Ingliż Vjetnamiż
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine

VI Bên cạnh nút mở cửa xe một nút cho phép bạn khóa xe tắt động cơ

Ingliż Vjetnamiż
car xe
allows cho phép
off tắt
you bạn

EN Scale up, down, or turn it off completely depending on demand

VI Mở rộng, thu hẹp quy mô hoặc tắt hoàn toàn tùy theo nhu cầu

Ingliż Vjetnamiż
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
depending theo
demand nhu cầu

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

Ingliż Vjetnamiż
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN Q: How do I turn the feature on or off?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để bật hoặc tắt tính năng này?

Ingliż Vjetnamiż
feature tính năng
or hoặc
off tắt
do làm
the này

EN Press Logi Dock’s video button to instantly turn your own camera on or off.

VI Nhấn vào nút video của Logi Dock để ngay lập tức bật hoặc tắt camera.

Ingliż Vjetnamiż
video video
instantly ngay lập tức
or hoặc
your

EN Go to your account privacy settings and turn off Personalisation settings

VI Truy cập phần cài đặt quyền riêng tư tài khoản tắt cài đặt Cá nhân hóa

Ingliż Vjetnamiż
account tài khoản
settings cài đặt
off tắt
to phần

EN While you can't turn off ads completely, you can limit the kinds of information we use to pick which ads you see.

VI Mặc dù không thể tắt quảng cáo hoàn toàn, bạn thể giới hạn các loại thông tin chúng tôi sử dụng để chọn các quảng cáo mà bạn thấy.

Ingliż Vjetnamiż
ads quảng cáo
completely hoàn toàn
limit giới hạn
information thông tin
use sử dụng
we chúng tôi
off tắt
which chọn

EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.

VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

Ingliż Vjetnamiż
attacks tấn công
password mật khẩu
other khác
layer lớp
and
types loại

EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic

VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ

Ingliż Vjetnamiż
applications các ứng dụng
hardware phần cứng
users người dùng
vpn vpn
secure bảo mật
through qua
and của
then sau

EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.

VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.

Ingliż Vjetnamiż
allow cho phép
real thực
or hoặc
custom tùy chỉnh
target mục tiêu
we chúng tôi
your bạn
site trang
sent gửi
their của

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

Ingliż Vjetnamiż
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.

VI Giới hạn tỷ lệ   nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.

Ingliż Vjetnamiż
advanced nâng cao
ddos ddos
controls kiểm soát
with với

EN If the app is force closed suddenly, just reopen it.

VI Nếu ứng dụng bị dừng đột ngột, chỉ cần mở lại.

Ingliż Vjetnamiż
if nếu

EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.

VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.

Ingliż Vjetnamiż
world thế giới
last cuối cùng
after sau
deep sâu
of của
second hai

EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent)  in the world

VI Với thế mạnh tỷ lệ phụ nữ nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam một trong những quốc gia tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

Ingliż Vjetnamiż
in trong
and của

EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.

VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.

Ingliż Vjetnamiż
allow cho phép
real thực
or hoặc
custom tùy chỉnh
target mục tiêu
we chúng tôi
your bạn
site trang
sent gửi
their của

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

Ingliż Vjetnamiż
company công ty
financial tài chính
information thông tin
established thành lập
july tháng
with với
the của

EN If you wish to bypass the heuristics and force Parallel Query for test purposes, use the aurora_pq_force session variable.

VI Nếu muốn bỏ qua quá trình khám phá buộc sử dụng Parallel Query nhằm mục đích thử nghiệm, hãy sử dụng biến phiên aurora_pq_force.

Ingliż Vjetnamiż
if nếu
test thử nghiệm
purposes mục đích
use sử dụng
wish muốn

EN Protect against denial-of-service attacks, brute-force login attempts, and other types of abusive behavior

VI Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, tấn công dò mật khẩu các loại hành vi khác

Ingliż Vjetnamiż
against chống lại
attacks tấn công
other khác
types loại
and các

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

Ingliż Vjetnamiż
in trong
and của

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

Ingliż Vjetnamiż
company công ty
financial tài chính
information thông tin
established thành lập
july tháng
with với
the của

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

Ingliż Vjetnamiż
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN API to toggle on/off an announcement

VI API để bật/tắt thông báo

Ingliż Vjetnamiż
api api
off tắt

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

Ingliż Vjetnamiż
off tắt

EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.

VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.

Ingliż Vjetnamiż
off tắt
and các

EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips

VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây

Ingliż Vjetnamiż
save tiết kiệm
money tiền
bills hóa đơn
with trong
energy điện
this này

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi thể.

Ingliż Vjetnamiż
high cao
bills hóa đơn
energy điện
with bằng
when khi
you
to tiền

EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized

VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài thể được hiện thực hóa

Ingliż Vjetnamiż
functions chức năng
energy năng lượng
saving tiết kiệm
control kiểm soát
of của
such các

EN Latest news and announcements, fresh off the press

VI Cập nhật những tin tức thông báo mới nhất

Ingliż Vjetnamiż
the những
news tin tức
latest mới

EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat

VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt mồ hôi

Ingliż Vjetnamiż
energy năng lượng
this này

EN Saving Energy On and Off the Screen

VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên Ngoài Màn Ảnh

Ingliż Vjetnamiż
saving tiết kiệm
energy năng lượng
on trên

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

Ingliż Vjetnamiż
two hai
five năm
off tắt

EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.

VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.

Ingliż Vjetnamiż
wanted muốn
grid lưới
create tạo
would cho

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

Ingliż Vjetnamiż
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
also loại
in trong
with dùng
the này

EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.

VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.

Ingliż Vjetnamiż
are được
pricing giá

EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.

VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.

Ingliż Vjetnamiż
four bốn
two hai

EN Newcomers have quick access to mastery play and face off with seasoned players

VI Những người mới thể tiếp cận nhanh để chơi thành thạo đối mặt với những cầu thủ dày dặn kinh nghiệm

Ingliż Vjetnamiż
quick nhanh
access tiếp cận
face mặt
play chơi
with với

EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing

VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm

Ingliż Vjetnamiż
integrated tích hợp
complete hoàn thành
basic cơ bản
such các
your bạn

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

Ingliż Vjetnamiż
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge

VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách

Ingliż Vjetnamiż
energy năng lượng
quickly nhanh
while khi
end của

EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path

VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy

Ingliż Vjetnamiż
off của

EN Off to Panama! We are expanding our portfolio in Latin America

VI Đi Panama! Chúng tôi đang mở rộng danh mục đầu tư của mình ở Mỹ Latinh

Ingliż Vjetnamiż
off của
we chúng tôi

EN Now we've been using solar for two years and want to go completely off-grid in the future."

VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."

Ingliż Vjetnamiż
using sử dụng
completely hoàn toàn
future tương lai
grid lưới
solar mặt trời
in trong
two hai

Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet