EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN Press the mute button to quickly turn your own audio on or off. Use the volume controls to turn the speaker up or down.
VI Nhấn nút tắt tiếng để nhanh chóng bật hoặc tắt âm thanh. Sử dụng các nút âm lượng để tăng hoặc giảm âm lượng loa.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
use | sử dụng |
volume | lượng |
or | hoặc |
quickly | nhanh chóng |
off | tắt |
EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan
VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
plan | gói |
get | được |
with | cho |
month | tháng |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.
VI Lắp đặt quạt trần và tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
off | tắt |
or | hoặc |
lower | giảm |
the | điều |
EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.
VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm và các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
and | các |
off | tắt |
after | khi |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN Scale up, down, or turn it off completely depending on demand
VI Mở rộng, thu hẹp quy mô hoặc tắt hoàn toàn tùy theo nhu cầu
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
depending | theo |
demand | nhu cầu |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN Q: How do I turn the feature on or off?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để bật hoặc tắt tính năng này?
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
feature | tính năng |
or | hoặc |
off | tắt |
do | làm |
the | này |
EN Press Logi Dock’s video button to instantly turn your own camera on or off.
VI Nhấn vào nút video của Logi Dock để ngay lập tức bật hoặc tắt camera.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
video | video |
instantly | ngay lập tức |
or | hoặc |
your | và |
EN Go to your account privacy settings and turn off Personalisation settings
VI Truy cập phần cài đặt quyền riêng tư tài khoản và tắt cài đặt Cá nhân hóa
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
account | tài khoản |
settings | cài đặt |
off | tắt |
to | phần |
EN While you can't turn off ads completely, you can limit the kinds of information we use to pick which ads you see.
VI Mặc dù không thể tắt quảng cáo hoàn toàn, bạn có thể giới hạn các loại thông tin chúng tôi sử dụng để chọn các quảng cáo mà bạn thấy.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
ads | quảng cáo |
completely | hoàn toàn |
limit | giới hạn |
information | thông tin |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
off | tắt |
which | chọn |
EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.
VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
attacks | tấn công |
password | mật khẩu |
other | khác |
layer | lớp |
and | và |
types | loại |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.
VI Giới hạn tỷ lệ nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
advanced | nâng cao |
ddos | ddos |
controls | kiểm soát |
with | với |
EN If the app is force closed suddenly, just reopen it.
VI Nếu ứng dụng bị dừng đột ngột, chỉ cần mở lại.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.
VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính là động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
world | thế giới |
last | cuối cùng |
after | sau |
deep | sâu |
of | của |
second | hai |
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN If you wish to bypass the heuristics and force Parallel Query for test purposes, use the aurora_pq_force session variable.
VI Nếu muốn bỏ qua quá trình khám phá và buộc sử dụng Parallel Query nhằm mục đích thử nghiệm, hãy sử dụng biến phiên aurora_pq_force.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
test | thử nghiệm |
purposes | mục đích |
use | sử dụng |
wish | muốn |
EN Protect against denial-of-service attacks, brute-force login attempts, and other types of abusive behavior
VI Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi khác
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
against | chống lại |
attacks | tấn công |
other | khác |
types | loại |
and | các |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN API to toggle on/off an announcement
VI API để bật/tắt thông báo
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
api | api |
off | tắt |
EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.
VI Tắt nguồn AC và điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
off | tắt |
EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.
VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy và giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
off | tắt |
and | các |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.
VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
high | cao |
bills | hóa đơn |
energy | điện |
with | bằng |
when | khi |
you | là |
to | tiền |
EN Convenient functions such as energy saving, ON / OFF operation of home appliances such as air conditioners and temperature control from outside can be realized
VI Các chức năng tiện lợi như tiết kiệm năng lượng, hoạt động BẬT / TẮT của các thiết bị gia dụng như điều hòa không khí và kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài có thể được hiện thực hóa
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
functions | chức năng |
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
control | kiểm soát |
of | của |
such | các |
EN Latest news and announcements, fresh off the press
VI Cập nhật những tin tức và thông báo mới nhất
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
the | những |
news | tin tức |
latest | mới |
EN Usually this energy is wasted: burned off in the form of heat and sweat
VI Thường thì năng lượng này bị lãng phí: bị đốt cháy dưới dạng nhiệt và mồ hôi
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
energy | năng lượng |
this | này |
EN Saving Energy On and Off the Screen
VI Tiết Kiệm Năng Lượng Trên và Ngoài Màn Ảnh
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
on | trên |
EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off
VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
two | hai |
five | năm |
off | tắt |
EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.
VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà có Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà có giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
wanted | muốn |
grid | lưới |
create | tạo |
would | cho |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.
VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
are | được |
pricing | giá |
EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.
VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica và hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
four | bốn |
two | hai |
EN Newcomers have quick access to mastery play and face off with seasoned players
VI Những người mới có thể tiếp cận nhanh để chơi thành thạo và đối mặt với những cầu thủ dày dặn kinh nghiệm
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
quick | nhanh |
access | tiếp cận |
face | mặt |
play | chơi |
with | với |
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge
VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa có thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
energy | năng lượng |
quickly | nhanh |
while | khi |
end | của |
EN Fangs, who wears sharp saw teeth, can cut off enemies in his path
VI Fangs, nhân vật mặc sở hữu bộ răng cưa sắc bén, có thể cưa đôi mọi kẻ thù cản đường di chuyển của anh ấy
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
off | của |
EN Off to Panama! We are expanding our portfolio in Latin America
VI Đi Panama! Chúng tôi đang mở rộng danh mục đầu tư của mình ở Mỹ Latinh
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
off | của |
we | chúng tôi |
EN Now we've been using solar for two years and want to go completely off-grid in the future."
VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
using | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
future | tương lai |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
in | trong |
two | hai |
Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet