EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN Fear and anxiety about coronavirus are real
VI Nỗi sợ hãi và lo lắng về vi-rút corona là có thật
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN 4 ways to overcome fear and reach success
VI Tại sao nên thuê văn phòng quận 5?
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN Fear not! Different drinks, fruits, snacks, and breakfast are waiting for you in our kitchen
VI Đừng lo! Căn bếp tại Adjust với rất nhiều loại đồ uống, trái cây, đồ ăn nhẹ, và đồ ăn sáng luôn chờ bạn thưởng thức
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
not | với |
you | bạn |
EN Fear and anxiety about coronavirus are real
VI Nỗi sợ hãi và lo lắng về vi-rút corona là có thật
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN False or misleading content about individuals or protected groups that promotes fear, hate or prejudice
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các cá nhân hoặc nhóm người được bảo vệ nhằm thúc đẩy sự sợ hãi, thù ghét hoặc định kiến
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
hate | ghét |
Li turi 10 minn 10 traduzzjonijiet