EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
"favorite live streams" f'Ingliż jista' jiġi tradott fil-Vjetnamiż kliem/frażijiet li ġejjin:
favorite | bạn các có của bạn tôi và yêu |
live | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của chúng tôi hoặc không là một nhận những qua sẽ sống trên trực tiếp tôi từ và vào với web đã đến để ở |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
EN Q: How does AWS Lambda process data from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB Streams?
VI Câu hỏi: AWS Lambda xử lý dữ liệu từ các luồng Amazon Kinesis và luồng Amazon DynamoDB như thế nào?
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
and | như |
EN Events from Amazon Kinesis streams and Amazon DynamoDB streams are retried until the Lambda function succeeds or the data expires
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
events | sự kiện |
function | hàm |
until | cho đến khi |
are | được |
the | khi |
and | các |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.
VI Không có tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích và quyền lợi khác nhau.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
no | không |
if | nếu |
we | chúng tôi |
set | thiết lập |
offer | cấp |
EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD
VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream ở nhiều chất lượng video bao gồm cả HD
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
multiple | nhiều |
video | video |
including | bao gồm |
in | của |
our | chúng tôi |
EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD
VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream ở nhiều chất lượng video bao gồm cả HD
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
multiple | nhiều |
video | video |
including | bao gồm |
in | của |
our | chúng tôi |
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN The Lambda service automatically captures logs and streams them to Amazon CloudWatch
VI Dịch vụ Lambda tự động thu thập nhật ký và phát trực tuyến chúng đến Amazon CloudWatch
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
lambda | lambda |
and | dịch |
them | chúng |
amazon | amazon |
EN The Runtime Logs API allows extension authors to subscribe to the same log streams directly from within the Lambda execution environment
VI Runtime Logs API cho phép người tạo tiện ích mở rộng đăng ký cùng lượt phát trực tuyến nhật ký trực tiếp từ bên trong môi trường thực thi Lambda
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
api | api |
allows | cho phép |
directly | trực tiếp |
within | trong |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB Streams retain data for 24 hours.
VI Các Luồng Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng 24 giờ.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN Kinesis and DynamoDB Streams retain data for a minimum of 24 hours.
VI Các Luồng Kinesis và DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng tối thiểu 24 giờ.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
data | dữ liệu |
minimum | tối thiểu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN At ecoligo invest, we rarely use this repayment scheme as it does not fit the solar revenue streams well.
VI Tại ecoligo đầu tư, chúng tôi hiếm khi sử dụng kế hoạch hoàn trả này vì nó không phù hợp với các nguồn doanh thu năng lượng mặt trời.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
fit | phù hợp |
at | tại |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
not | với |
solar | mặt trời |
this | này |
EN With AWS Lambda, various teams at Localytics can tap into parallel data streams to create independent microservices
VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics có thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
teams | nhóm |
at | tại |
parallel | song song |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN The Lambda service automatically captures logs and streams them to Amazon CloudWatch
VI Dịch vụ Lambda tự động thu thập nhật ký và phát trực tuyến chúng đến Amazon CloudWatch
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
lambda | lambda |
and | dịch |
them | chúng |
amazon | amazon |
EN The Runtime Logs API allows extension authors to subscribe to the same log streams directly from within the Lambda execution environment
VI Runtime Logs API cho phép người tạo tiện ích mở rộng đăng ký cùng lượt phát trực tuyến nhật ký trực tiếp từ bên trong môi trường thực thi Lambda
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
api | api |
allows | cho phép |
directly | trực tiếp |
within | trong |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB Streams retain data for 24 hours.
VI Các Luồng Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng 24 giờ.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN Kinesis and DynamoDB Streams retain data for a minimum of 24 hours.
VI Các Luồng Kinesis và DynamoDB giữ lại dữ liệu trong vòng tối thiểu 24 giờ.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
data | dữ liệu |
minimum | tối thiểu |
retain | giữ |
hours | giờ |
and | các |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Consume and process real-time data from Amazon Kinesis, Apache Kafka, or other data streams with Spark Streaming on EMR
VI Sử dụng và xử lý dữ liệu theo thời gian thực từ Amazon Kinesis, Apache Kafka hoặc các luồng dữ liệu khác bằng Spark Streaming trên EMR
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
apache | apache |
or | hoặc |
other | khác |
real | thực |
on | trên |
and | các |
with | bằng |
EN Streams and stream comments rules
VI Quy tắc phát sóng và nhận xét phát sóng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Streams and stream comments rules
VI Quy tắc phát sóng và nhận xét phát sóng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Streams and stream comments rules
VI Quy tắc phát sóng và nhận xét phát sóng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Streams and stream comments rules
VI Quy tắc phát sóng và nhận xét phát sóng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Streams and stream comments rules
VI Quy tắc phát sóng và nhận xét phát sóng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Streams and stream comments rules
VI Quy tắc phát sóng và nhận xét phát sóng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Streams and stream comments rules
VI Quy tắc phát sóng và nhận xét phát sóng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Streams and stream comments rules
VI Quy tắc phát sóng và nhận xét phát sóng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
rules | quy tắc |
EN This feature is enabled with an intelligent camera like the Jabra PanaCast camera that can deliver three individual video streams
VI Tính năng này được kích hoạt cùng camera thông minh như camera Jabra PanaCast có thể truyền đi ba luồng video riêng rẽ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
feature | tính năng |
intelligent | thông minh |
three | ba |
video | video |
an | thể |
like | như |
this | này |
EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence
VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
favorite | yêu |
part | phần |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN ! My favorite feature is vidIQ Boost – it helps with
VI ! Tính năng yêu thích của tôi là vidIQ Boost - nó giúp tôi tìm
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
favorite | yêu |
my | tôi |
helps | giúp |
with | của |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN I use VidIQ every single day to help my YouTube channel grow. My favorite feature is the trending videos in the sidebar.
VI Tôi sử dụng VidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của tôi phát triển. Tính năng yêu thích của tôi là các video thịnh hành ở thanh bên. Bạn có thể biết được những video liên quan hiện đang thịnh hành.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
day | ngày |
channel | kênh |
grow | phát triển |
favorite | yêu |
feature | tính năng |
videos | video |
my | của tôi |
youtube | youtube |
help | giúp |
is | được |
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrate | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
lets | cho phép |
and | của |
Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet