Ittraduċi "european blockchain partnership" għal Vjetnamiż

Li turi 50 ta '50 traduzzjonijiet tal-frażi "european blockchain partnership" minn Ingliż għal Vjetnamiż

Traduzzjonijiet ta' european blockchain partnership

"european blockchain partnership" f'Ingliż jista' jiġi tradott fil-Vjetnamiż kliem/frażijiet li ġejjin:

european châu âu
partnership đối tác

Traduzzjoni ta' Ingliż għal Vjetnamiż ta' european blockchain partnership

Ingliż
Vjetnamiż

EN TISAX was developed by the Association of the German Automotive Industry (VDA) in partnership with an association of European automotive manufacturers, called the European Network Exchange (ENX).

VI TISAX được phát triển bởi Hiệp hội công nghiệp ô tô Đức (VDA) hợp tác với hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu, được gọi là European Network Exchange (ENX).

Ingliż Vjetnamiż
industry công nghiệp

EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network

VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain

Ingliż Vjetnamiż
network mạng
platform nền tảng
world thế giới
production sản xuất
java java
applications các ứng dụng
build xây dựng
on trên

EN Building your application on the ICON Blockchain ensures that any network connected to the ICON public blockchain will have access.

VI Xây dựng ứng dụng của bạn trên ICON Blockchain đảm bảo rằng mọi mạng được kết nối với blockchain công cộng của ICON sẽ đều có thể truy cập.

Ingliż Vjetnamiż
on trên
access truy cập
building xây dựng
network mạng
connected kết nối
your bạn
any của

EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications

VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng

Ingliż Vjetnamiż
framework khung
systems hệ thống
customize tùy chỉnh
applications các ứng dụng
and của

EN Also, the draft version of the European Union Agency for Cybersecurity (ENISA)’s European Union Cybersecurity Certification Scheme for Cloud Services (EUCS) draws significantly from C5’s security standard.

VI Ngoài ra, phiên bản nháp về Sơ đồ chứng nhận an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (EUCS) thuộc Cơ quan an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (ENISA) rút ra chủ yếu từ tiêu chuẩn bảo mật của C5.

Ingliż Vjetnamiż
version phiên bản
of của
agency cơ quan
certification chứng nhận
standard tiêu chuẩn
security bảo mật

EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.

VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.

Ingliż Vjetnamiż
according theo
offer cho
data dữ liệu
of của
personal cá nhân

EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy

VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển

Ingliż Vjetnamiż
list danh sách
currency tiền
based dựa trên
countries quốc gia
on trên
the các

EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy

VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển

Ingliż Vjetnamiż
list danh sách
currency tiền
based dựa trên
countries quốc gia
on trên
the các

EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy

VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển

Ingliż Vjetnamiż
list danh sách
currency tiền
based dựa trên
countries quốc gia
on trên
the các

EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy

VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển

Ingliż Vjetnamiż
list danh sách
currency tiền
based dựa trên
countries quốc gia
on trên
the các

EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy

VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển

Ingliż Vjetnamiż
list danh sách
currency tiền
based dựa trên
countries quốc gia
on trên
the các

EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy

VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển

Ingliż Vjetnamiż
list danh sách
currency tiền
based dựa trên
countries quốc gia
on trên
the các

EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy

VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển

Ingliż Vjetnamiż
list danh sách
currency tiền
based dựa trên
countries quốc gia
on trên
the các

EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy

VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển

Ingliż Vjetnamiż
list danh sách
currency tiền
based dựa trên
countries quốc gia
on trên
the các

EN The list of European currency pairs is mostly based on European countries with a developed economy

VI Danh sách các cặp tiền tệ Châu Âu chủ yếu dựa trên các quốc gia Châu Âu có nền kinh tế phát triển

Ingliż Vjetnamiż
list danh sách
currency tiền
based dựa trên
countries quốc gia
on trên
the các

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

Ingliż Vjetnamiż
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey

VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình

Ingliż Vjetnamiż
cisco cisco
this này
in trong
customers khách hàng
with với
on trên
you chúng
they của
from đổi

EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.

Ingliż Vjetnamiż
california california
government chính quyền
everyone người
all tất cả các

EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

EN Power-up your innovation bar with the Unlimint partnership programme

VI Tăng cường sức mạnh sáng tạo của bạn bằng chương trình đối tác của Unlimint.

Ingliż Vjetnamiż
programme chương trình
your của bạn
with bằng
the của

EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”

VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”

EN After a years-long partnership, ecoligo, the German climate solution leader will take over Namene Solar’s project business in West Africa. Accra, Ghana,?

VI Sau mối quan hệ đối tác kéo dài nhiều năm, ecoligo, nhà lãnh đạo giải pháp khí hậu của Đức sẽ tiếp?

Ingliż Vjetnamiż
ecoligo ecoligo
climate khí hậu
solution giải pháp
long dài
after sau
the giải
a năm

EN Crowdinvestors either finance projects alone, or in partnership with institutional lenders

VI Các nhà đầu tư cộng đồng hoặc tài trợ cho các dự án một mình hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay

Ingliż Vjetnamiż
projects dự án
or hoặc

EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.

VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.

Ingliż Vjetnamiż
finance tài chính
or hoặc
enable cho phép
implement triển khai
larger lớn
projects dự án
more hơn
faster nhanh
and các

EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.

VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.

Ingliż Vjetnamiż
ecoligo ecoligo
long dài
and các

EN If you would like to work with us, please fill in our partnership form here.

VI Nếu bạn muốn làm việc với chúng tôi, vui lòng điền vào biểu mẫu đối tác của chúng tôi tại đây.

Ingliż Vjetnamiż
form mẫu
if nếu
work làm việc
our chúng tôi
with với

EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).

VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ và Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).

Ingliż Vjetnamiż
group tập đoàn
rapidly nhanh

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

Ingliż Vjetnamiż
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

EN Figure out if a future partnership or placement can be valuable for you

VI Tìm hiểu các mối quan hệ đối tác hoặc vị trí hợp tác trong tương lai có mang lại giá trị cho bạn hay không

Ingliż Vjetnamiż
future tương lai
can hiểu
or hoặc
you bạn
for cho
out các

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

Ingliż Vjetnamiż
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

EN A partnership generally is not a taxable entity

VI Nói chung hội hợp tác không là tổ chức phải nộp thuế

Ingliż Vjetnamiż
not không

EN The income, gains, losses, deductions, and credits of a partnership are passed through to the partners based on each partner's distributive share of these items

VI Món lợi tức, tiền lời, thua lỗ, những khoản khấu giảm và tín thuế của hội hợp tác đều được dồn chuyển cho các bên hùn hạp dựa trên phần phân chia của mỗi bên từ những mục này

Ingliż Vjetnamiż
based dựa trên
share phần
of của
on trên
each mỗi
these này

EN A healthy California for all requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Để có một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người, cần có sự hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.

Ingliż Vjetnamiż
california california
government chính quyền
all tất cả các

EN Adjust’s latest CTV partnership with mediasmart seamlessly transitions ads from campaign implementation through performance analytics.

VI Katie Madding, Adjust CPO, tổng hợp các thông tin mới nhất về SKAdNetwork và chia sẻ tầm nhìn của Adjust về giải pháp đo lường thế hệ mới.

Ingliż Vjetnamiż
latest mới
with của

EN Partnership building declaration

VI Tuyên bố xây dựng quan hệ đối tác

Ingliż Vjetnamiż
building xây dựng

EN ■ What is "Partnership Building Declaration"?

VI ■ "Tuyên bố Xây dựng Quan hệ Đối tác" là gì?

EN Unlock financing for your business through our exclusive partnership with VietinBank

VI Kinh doanh vững vàng hơn cùng chương trình Hỗ trợ tài chính do Grab hợp tác cùng Ngân hàng VietinBank

Ingliż Vjetnamiż
your
business kinh doanh
with hơn

EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Paid Partnership Guidelines

VI Chúng tôi có thể xóa, giới hạn hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm nguyên tắc đối tác trả phí của mình

Ingliż Vjetnamiż
limit giới hạn
or hoặc
block chặn
of của
accounts tài khoản
we chúng tôi

EN Always follow our Paid Partnership Guidelines.

VI Luôn tuân theo Nguyên tắc hợp tác có thù lao của chúng tôi.

Ingliż Vjetnamiż
always luôn
follow theo
our chúng tôi

EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy

VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong và sau khi mang thai

Ingliż Vjetnamiż
program chương trình
provides cung cấp
and các
after sau

EN The Value of a Partnership with VITAS

VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS

Ingliż Vjetnamiż
value giá
with với
the của

EN The Value of a Partnership with VITAS

VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS

Ingliż Vjetnamiż
value giá
with với
the của

EN The Value of a Partnership with VITAS

VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS

Ingliż Vjetnamiż
value giá
with với
the của

EN The Value of a Partnership with VITAS

VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS

Ingliż Vjetnamiż
value giá
with với
the của

EN Partnership A relationship existing between two or more persons who join to carry on a trade or business.

VI Hình thức hợp tác kinh doanh (tiếng Anh) Một mối quan hệ tồn tại giữa hai hoặc nhiều người cùng tham gia để thực hiện hoạt động thương mại hay kinh doanh.

Ingliż Vjetnamiż
between giữa
two hai
or hoặc
more nhiều
persons người
join tham gia
business kinh doanh

EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

EN Two flexible partnership types to suit your business model

VI Hai loại quan hệ đối tác linh hoạt phù hợp với mô hình kinh doanh của bạn

Ingliż Vjetnamiż
flexible linh hoạt
types loại
business kinh doanh
model mô hình
your của bạn
two hai

EN We have two great options: You can refer your clients through the Marketing Agency Affiliate Program, or resell to your clients by joining the GetResponse MAX Partnership Program.

VI Chúng tôi có hai lựa chọn: Bạn có thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.

Ingliż Vjetnamiż
marketing marketing
program chương trình
we chúng tôi
clients khách hàng
options lựa chọn
two hai
you bạn
through thông qua

Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet