Ittraduċi "each one active" għal Vjetnamiż

Li turi 50 ta '50 traduzzjonijiet tal-frażi "each one active" minn Ingliż għal Vjetnamiż

Traduzzjoni ta' Ingliż għal Vjetnamiż ta' each one active

Ingliż
Vjetnamiż

EN Do I need to be constantly active? if I am not active, how long my account will be locked

VI Tôi cần hoạt động liên tục hay không? Bao lâu không hoạt động sẽ bị khóa?

Ingliż Vjetnamiż
need cần
not không

EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site

VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web

Ingliż Vjetnamiż
at tại
present hiện tại
people người
each mỗi
site trang

EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site

VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web

Ingliż Vjetnamiż
at tại
present hiện tại
people người
each mỗi
site trang

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

Ingliż Vjetnamiż
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượngthể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

Ingliż Vjetnamiż
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

Ingliż Vjetnamiż
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

Ingliż Vjetnamiż
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

Ingliż Vjetnamiż
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

Ingliż Vjetnamiż
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Ingliż Vjetnamiż
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Ingliż Vjetnamiż
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Ingliż Vjetnamiż
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

Ingliż Vjetnamiż
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.

VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi thư viện.

Ingliż Vjetnamiż
prevent ngăn chặn
blocking chặn
users người dùng
files tệp
libraries thư viện
types loại

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url xóa javascript khỏi các trang đích lý do bảo mật.

Ingliż Vjetnamiż
always luôn
encrypt mã hóa
javascript javascript
privacy bảo mật

EN Get active cancer treatment for tumors or cancers of the blood

VI Điều trị tích cực bệnh ung thư đối với các khối u hoặc ung thư máu

Ingliż Vjetnamiż
or hoặc
get các

EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response

VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch

Ingliż Vjetnamiż
or hoặc
other khác
high cao
with bằng
get các
that điều

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

Ingliż Vjetnamiż
offers cung cấp
while các

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân công nhân

Ingliż Vjetnamiż
in trong
markets thị trường
need nhu cầu
risks rủi ro
basic cơ bản
rights quyền
of của
companies công ty

EN We will store your information until APKMODY is no longer active, or when you request to remove your own information from our system.

VI Chúng tôi sẽ lưu trữ những thông tin của bạn cho đến khi APKMODY không còn hoạt động nữa, hoặc khi bạn yêu cầu gỡ bỏ thông tin của chính bạn khỏi hệ thống của chúng tôi.

Ingliż Vjetnamiż
information thông tin
no không
or hoặc
request yêu cầu
system hệ thống
we chúng tôi
your bạn

EN Supporting the active participation of female employees

VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ

Ingliż Vjetnamiż
employees nhân viên
the của

EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments

VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil Philippines, đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng các bộ phận trụ sở

Ingliż Vjetnamiż
countries quốc gia
in trong
many nhiều
such các
sales bán hàng

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên nhiều năm kinh nghiệm kỹ năng cao thể đóng vai trò tích cực.

Ingliż Vjetnamiż
continue tiếp tục
provide cung cấp
environment môi trường
years năm
experience kinh nghiệm
high cao
skills kỹ năng

EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.

VI DigiByte đã được chứng minh một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng cho các dự án AI IoT.

Ingliż Vjetnamiż
team nhóm
developers nhà phát triển
framework khung
applications các ứng dụng
ai ai
creating tạo
solutions giải pháp
and các

EN It has over 250K node downloads and tens of thousands of active nodes all over the world

VI hơn 250 nghìn lượt tải nút hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới

Ingliż Vjetnamiż
thousands nghìn
world thế giới
over hơn

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

Ingliż Vjetnamiż
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục cơ quan chính phủ hơn 190 quốc gia

Ingliż Vjetnamiż
including bao gồm
enterprises doanh nghiệp
institutions tổ chức
countries quốc gia
we chúng tôi
deliver cung cấp
agencies cơ quan
over hơn
customers khách
and dịch

EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory

VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) Active Directory của bạn

Ingliż Vjetnamiż
permission quyền
organization tổ chức
aws aws
your của bạn
in trong
on trên
and của
with với

EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store

VI Ví dụ: bạn thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
microsoft microsoft
applications các ứng dụng
identity danh tính
access truy cập
your của bạn

EN Convert your active sessions into exchanges

VI Chuyển đổi những phiên hoạt động của bạn sang sàn giao dịch

Ingliż Vjetnamiż
into của
convert chuyển đổi
your bạn

EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.

VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác trạng thái tìm việc.

Ingliż Vjetnamiż
search tìm kiếm
status trạng thái
keywords từ khóa
on trên
via thông qua

EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN

VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN

Ingliż Vjetnamiż
in trong
persons người
asean asean

EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi

VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội

Ingliż Vjetnamiż
november tháng
in trong
persons người
asean asean
today hôm nay

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN

Ingliż Vjetnamiż
at tại
in trong
persons người
asean asean
of của

EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.

VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi Đông Nam Á.

Ingliż Vjetnamiż
regions khu vực
we chúng tôi
of của
these này

EN Additional capital from institutional lenders helps meet the high demand for solar energy across the many markets ecoligo is active in

VI Nguồn vốn bổ sung từ các tổ chức cho vay giúp đáp ứng nhu cầu cao về năng lượng mặt trời trên nhiều thị trường mà ecoligo đang hoạt động

Ingliż Vjetnamiż
additional bổ sung
helps giúp
high cao
demand nhu cầu
energy năng lượng
many nhiều
markets thị trường
ecoligo ecoligo
across trên
solar mặt trời

EN Which markets are you active in?

VI Bạn đang hoạt động những thị trường nào?

Ingliż Vjetnamiż
markets thị trường
you bạn

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

Ingliż Vjetnamiż
offers cung cấp
while các

EN General Manager, Active Cosmetics Products Division

VI Giám Đốc Ngành Hàng Dược Mỹ Phẩm

EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.

VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.

Ingliż Vjetnamiż
learning học
own riêng
through qua
such các
their họ
and của

EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.

VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url xóa javascript khỏi các trang đích lý do bảo mật.

Ingliż Vjetnamiż
always luôn
encrypt mã hóa
javascript javascript
privacy bảo mật

EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active

VI Bạn thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)

EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.

VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.

Ingliż Vjetnamiż
sent gửi
or hoặc
no không
second hai

EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits. 

VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.

Ingliż Vjetnamiż
family gia đình
or hoặc
time thời gian
and
while khi
games chơi

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân công nhân

Ingliż Vjetnamiż
in trong
markets thị trường
need nhu cầu
risks rủi ro
basic cơ bản
rights quyền
of của
companies công ty

EN Supporting the active participation of female employees

VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ

Ingliż Vjetnamiż
employees nhân viên
the của

EN To create a new place of liveliness and relaxation "ACTIVE COMMUNITY PARK" adjacent to the stadium in the city

VI Để tạo ra một địa điểm sinh động thư giãn mới "CÔNG VIÊN CỘNG ĐỒNG CHỦ ĐỘNG" liền kề sân vận động TP.

Ingliż Vjetnamiż
new mới
create tạo

EN EMR features Amazon EMR runtime for Apache Spark, a performance-optimized runtime environment for Apache Spark that is active by default on Amazon EMR clusters

VI EMR thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark, một môi trường thời gian chạy được tối ưu hóa hiệu năng dành cho Apache Spark, bật mặc định trên các cụm Amazon EMR

Ingliż Vjetnamiż
amazon amazon
runtime thời gian chạy
apache apache
environment môi trường
default mặc định
on trên

Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet