EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN In addition, 89 full-service residential-style suites offer luxury living in a more residential style, accompanied by access to the hotel?s services and amenities.
VI Ngoài ra, còn có 89 căn hộ dịch vụ với không gian sống sang trọng, đi kèm với các dịch vụ và tiện nghi của khách sạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
luxury | sang trọng |
living | sống |
hotel | khách sạn |
and | của |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Change the APK file interface, rename the title, change the wallpaper, change the icon displayed on the mobile.
VI Thay đổi giao diện file APK, đổi tên tiêu đề, đổi hình nền, đổi icon hiển thị trên di động.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
change | thay đổi |
apk | apk |
file | file |
interface | giao diện |
on | trên |
EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.
VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi là 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
change | thay đổi |
than | với |
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Mitigated to our 4H POI and formed a 15Min Change of character. Also taking a weekly support and change of direction in 4H Change of character. Looking for a potential Long trade.
VI giá đang hồi về đáy cũ+trendline, chờ tín hiệu sell
EN Content that denies the existence or impacts of climate change, the human influence on climate change, or that climate change is backed by scientific consensus.
VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
human | người |
on | trên |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon
VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
installation | cài đặt |
ads | quảng cáo |
change | thay đổi |
in | trong |
the | của |
EN Change conditions, and change lives!
VI Thay đổi điều kiện, và thay đổi cuộc sống!
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
lives | sống |
change | thay đổi |
EN In some instances, Zoom may notify you of a Change and also may request express confirmation of your consent to a Change
VI Trong một số trường hợp, Zoom có thể thông báo cho bạn về Thay đổi và cũng có thể yêu cầu bạn xác nhận rõ ràng bạn đồng ý với Thay đổi
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
request | yêu cầu |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN If you want to change whether you file a Form 941 or a Form 944 for the year, then follow the instructions for Form 944 to request this change
VI Nếu bạn muốn thay đổi việc bạn nộp Mẫu 941 hay Mẫu 944 cho năm, thì hãy làm theo hướng dẫn cho Mẫu 944 để yêu cầu thay đổi này
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
change | thay đổi |
form | mẫu |
year | năm |
instructions | hướng dẫn |
request | yêu cầu |
follow | theo |
want | muốn |
you | bạn |
whether | là |
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
and | của |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN We will continue to promote work style reforms.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục thúc đẩy cải cách phong cách làm việc.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
continue | tiếp tục |
style | phong cách |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
to | làm |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN Throughout, beautifully crafted, period-style Provasi furnishings in rich tones of burgundy, ivory and moss green with burnished gold accents set the suite’s opulent tone.
VI Toàn bộ căn phòng được bài trí nội thất Provasi tuyệt đẹp trong những tông màu ấn tượng của đỏ tía, ngà và xanh rêu với các điểm nhấn ánh vàng lấp lánh tôn thêm sự sang trọng và trang nhã.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
in | trong |
of | của |
and | và |
EN Our Classic One-Bedroom residential-style suite feature interiors which seamlessly meld elegant, classic styles with contemporary finishes and picturesque views.
VI Căn hộ Classic một phòng ngủ được trang bị nội thất với phong cách cố điển, thanh lịch kết nối với những điểm nhấn hiện đại cùng khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
and | với |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.
VI Nằm trên tầng hai của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Graham Greene được thiết kế theo phong cách Pháp cổ điển hòa trộn cùng âm hưởng Đông Dương, thể hiện trong không gian và gu trang trí nội thất.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
on | trên |
second | hai |
floor | tầng |
in | trong |
french | pháp |
style | phong cách |
of | của |
EN Beautiful bathroom with French style bathtub and separate shower
VI Giường gấp phục vụ theo yêu cầu
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
with | theo |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Magnificent bathroom, French style bathtub, steam shower and Hermes bathroom amenities
VI Phòng tắm tuyệt đẹp với bồn tắm kiểu Pháp, vòi sen xông hơi và bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
french | pháp |
and | với |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN Enter a calm sanctuary of refined style
VI Lạc vào thánh địa bình yên và tinh tế
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
of | vào |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
french | pháp |
EN Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội ? Metropole Hanoi
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market ?
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole ?
EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.
VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN There’s a wonderful European-style market and bakery in the Oak Lawn area of Dallas
VI Có một khu chợ và tiệm bánh theo phong cách châu Âu tuyệt vời ở khu vực Oak Lawn của Dallas
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
area | khu vực |
of | của |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best
VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách và cá tính của mình nhất
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
everything | mọi |
style | phong cách |
choose | chọn |
and | của |
EN You prioritize shaping the city to your own liking, such as building seaside resorts or designing Parisian style.
VI Và chắc rằng bạn sẽ ưu tiên nhào nặn thành phố theo sở thích riêng của mình, như xây những thiên đường nghỉ dưỡng bên bờ biển hoặc thiết kế khu ngoại ô theo phong cách Paris hoa lệ.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
style | phong cách |
or | hoặc |
as | như |
you | bạn |
EN Which fashion style do you like?
VI Bạn thích phong cách thời trang nào?
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
style | phong cách |
you | bạn |
like | thích |
EN You will be able to customize your appearance, actions, shirt number, outer style, and body size
VI Bạn sẽ được chỉnh ngoại hình, hành động, số hiệu áo, phong cách bên ngoài và kích cỡ cơ thể
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
style | phong cách |
your | bạn |
Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet