EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
"above all else" f'Ingliż jista' jiġi tradott fil-Vjetnamiż kliem/frażijiet li ġejjin:
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
way | cách |
instantly | ngay lập tức |
fastest | nhanh nhất |
send | gửi |
with | với |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN At ecoligo, we're an open book. Whether it's on energy, investing or anything else, you'll get your questions answered here.
VI Ở nơi Ecoligo, chúng tôi như cuốn sách đang mở. Bất cứ vấn đề gì liên quan đến năng lượng, đầu tư hay một thứ gì khác, bạn đều có thể nhận được câu trả lời ở đây.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
get | nhận |
your | bạn |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
price | giá |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Secret Pins and boards will not appear in your home feed, in search, or anywhere else around Pinterest.
VI Ghim và bảng bí mật sẽ không xuất hiện trong bảng tin nhà của bạn, trong nội dung tìm kiếm hoặc bất kì nơi nào khác trên Pinterest.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
not | không |
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
in | trong |
around | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Learn what else to expect when a hospice patient starts home care.
VI Tìm hiểu về những lợi ích khác mà bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có thể được hưởng khi bắt đầu chăm sóc tại gia.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
learn | hiểu |
when | khi |
to | đầu |
EN Learn what else to expect when a hospice patient starts home care.
VI Tìm hiểu về những lợi ích khác mà bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có thể được hưởng khi bắt đầu chăm sóc tại gia.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
learn | hiểu |
when | khi |
to | đầu |
EN Learn what else to expect when a hospice patient starts home care.
VI Tìm hiểu về những lợi ích khác mà bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có thể được hưởng khi bắt đầu chăm sóc tại gia.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
learn | hiểu |
when | khi |
to | đầu |
EN Learn what else to expect when a hospice patient starts home care.
VI Tìm hiểu về những lợi ích khác mà bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có thể được hưởng khi bắt đầu chăm sóc tại gia.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
learn | hiểu |
when | khi |
to | đầu |
EN Are You Looking For Something Else?
VI Bạn đang tìm kiếm thứ khác?
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
looking | tìm kiếm |
you | bạn |
are | đang |
EN Looking for something else? Hostinger has a plan for everyone and everything. Start today and enjoy unbeatable pricing, unmatched flexibility, and unlimited potential.
VI Bạn muốn tìm thêm điều gì đó khác? Hostinger có đủ các gói cho tất cả mọi người và mọi dịch vụ. Giá cả vượt trội, sự linh hoạt chưa từng có và tiềm năng không giới hạn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
plan | gói |
unlimited | không giới hạn |
everyone | người |
everything | mọi |
and | các |
EN Individuals may qualify for this money if they have a Social Security number and are not being supported by someone else who can claim them as a dependent.
VI Các cá nhân có thể đủ điều kiện cho khoản tiền này nếu họ có số An Sinh Xã Hội và không phải là người phụ thuộc được người khác kê khai và sống phụ thuộc vào sự hỗ trợ của người đó.
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN All of the above operations are performed based on fairly simple operations
VI Tất cả những hoạt động trên được thực hiện dựa trên các thao tác khá đơn giản
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
all | các |
based | dựa trên |
on | trên |
EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)
VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
energy | năng lượng |
above | trên |
solar | mặt trời |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN You and Zoom are instead electing that all Disputes shall be resolved by arbitration under this Arbitration Agreement, except as specified in Section 27.2 above
VI Thay vào đó, bạn và Zoom lựa chọn giải quyết tất cả các Tranh chấp bằng thủ tục trọng tài theo Thỏa thuận trọng tài này, ngoại trừ như được quy định trong Phần 27.2 ở trên
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
section | phần |
all | tất cả các |
this | này |
and | và |
as | như |
in | trong |
under | theo |
EN If you want to opt out of all Pinterest ad personalisation using your off-Pinterest activity, use your Pinterest account settings as described above
VI Nếu bạn không muốn sử dụng bất kỳ thông tin nào của mình bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa quảng cáo trên Pinterest, hãy sử dụng cài đặt tài khoản Pinterest như mô tả ở trên
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
ad | quảng cáo |
account | tài khoản |
if | nếu |
settings | cài đặt |
as | như |
use | sử dụng |
want | bạn |
all | của |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN Everything went well and above all very quickly
VI Mọi thứ đều tốt và quan trọng là rất nhanh chóng
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
well | tốt |
very | rất |
quickly | nhanh chóng |
all | mọi |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet