EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.
EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.
VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng và muốn thử một điều gì đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
and | tôi |
new | mới |
store | cửa hàng |
EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way
VI Tôi chỉ có một cô con gái và tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | tôi |
wanted | muốn |
buy | mua |
her | những |
way | cách |
EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted
VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted
VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating
VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
product | sản phẩm |
another | khác |
game | chơi |
better | hơn |
EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted
VI Có rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
say | nói |
to | điều |
many | nhiều |
i | tôi |
after | khi |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs
VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
used | sử dụng |
very | rất |
bulbs | bóng đèn |
to | tiền |
if | nếu |
have | phải |
be | được |
you | bạn |
wanted | muốn |
EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.
VI Gần đây có một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi và muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
business | doanh nghiệp |
me | tôi |
and | với |
EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.
VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà có Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà có giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
grid | lưới |
create | tạo |
would | cho |
EN And we wanted to make an investment that reflected our identity and our values
VI Và chúng tôi muốn thực hiện một khoản đầu tư thể hiện được cá tính và giá trị của chúng tôi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
and | của |
we | chúng tôi |
EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own
VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
in | trong |
big | lớn |
world | thế giới |
characters | nhân vật |
move | di chuyển |
EN I joined this software bootcamp because I wanted to change industries
VI Tôi tham gia khoá đào tạo này bởi vì tôi muốn chuyển ngành
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
this | này |
i | tôi |
EN "We wanted to switch to solar, but getting financing was hard
VI "Chúng tôi muốn chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời, nhưng việc kiếm được tài chính rất khó khăn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
was | được |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
EN I wanted to study, to get a good job and help them
VI Tôi đã muốn học, có việc làm và giúp đỡ gia đình mình
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
job | việc làm |
help | giúp |
them | họ |
to | làm |
EN We came to Hanoi for 2 weeks and wanted to try the Sofitel Legend which looks dreamy
VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
which | khi |
the | không |
and | như |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating
VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
product | sản phẩm |
another | khác |
game | chơi |
better | hơn |
EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted
VI Có rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
say | nói |
to | điều |
many | nhiều |
i | tôi |
after | khi |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN I wanted to have my website and create it myself. Designing my website with Hostinger’s builder, I had all I needed, and it was really easy to do.
VI Tôi muốn có trang web và tự tay xây dựng nó. Thiết kế trang web với phần mềm xây dựng của Hostinger, tôi có tất cả công cụ tôi cần thiết và nó thật dễ dàng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
easy | dễ dàng |
needed | cần thiết |
have | cần |
all | của |
with | với |
to | phần |
EN We wanted to see how important the reviews of other users are to our clients before making the purchase
VI Chúng tôi muốn biết những đánh giá của người dùng khác quan trọng như thế nào với khách hàng của chúng tôi trước khi họ đưa ra quyết định mua hàng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
important | quan trọng |
other | khác |
users | người dùng |
purchase | mua |
how | như |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
before | trước |
the | khi |
EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears
VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics
VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
analysis | phân tích |
cisco | cisco |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN You can easily find new games, popular games, bestsellers, recommendations, new movies, movies by genre… and a real-time leaderboard.
VI Bạn có thể dễ dàng tìm thấy trò chơi mới, trò chơi phổ biến, trò chơi bán chạy nhất, đề xuất, phim mới, phim theo thể loại,? và một bảng xếp hạng theo thời gian thực.
EN Does ecoligo bring new clients to existing or new EPC partners?
VI Ecoligo có mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
new | mới |
epc | epc |
or | hoặc |
clients | khách hàng |
to | đến |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".
VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
purchase | mua |
or | hoặc |
corporation | công ty |
form | mẫu |
using | sử dụng |
EN With individuality comes new ideas and ultimately new technology
VI Tính cá nhân mang đến các ý tưởng mới và sau cùng là công nghệ mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
and | các |
with | đến |
EN Look around, and find out what your new neighbourhood looks like even before you start your new job.
VI Hãy nhìn xung quanh, và tìm hiểu xem hàng xóm mới của mình trông như thế nào trước khi bạn bắt đầu công việc mới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
look | xem |
around | xung quanh |
new | mới |
before | trước |
start | bắt đầu |
job | công việc |
find | tìm |
find out | hiểu |
and | như |
you | bạn |
EN New Pool Villas Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first
VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
new | mới |
to | đây |
at | khi |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan