EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
"together on finding" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches
VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao và từ khoá ngách
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
paying | trả |
high | cao |
your | của bạn |
EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
videos | video |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.
VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn có thể cấu hình và triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
configure | cấu hình |
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
you | bạn |
after | sau |
EN Finding and connecting with friends is quick, simple and easy
VI Việc tìm kiếm và kết nối với những người bạn rất nhanh chóng, đơn giản và dễ dàng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
easy | dễ dàng |
with | với |
quick | nhanh chóng |
EN So if you use the car to get to work every day, you?ll have a headache finding a good parking spot
VI Vì vậy, nếu bạn sử dụng xe hơi để đi làm, mỗi ngày, bạn sẽ phải đau đầu để tìm một nơi đỗ xe tốt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
car | xe |
work | làm |
every | mỗi |
day | ngày |
good | tốt |
you | bạn |
EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.
VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
buy | mua |
characters | nhân vật |
difficult | khó khăn |
if | nếu |
new | mới |
player | người chơi |
you | bạn |
therefore | các |
EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.
VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn có thể cấu hình và triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
configure | cấu hình |
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
you | bạn |
after | sau |
EN If you’re posted abroad, we’ll support your partner with finding a job, look-and-see trips, language courses and further training grants.
VI Nếu bạn phải đi làm ở nước khác, chúng tôi sẽ giúp vợ/chồng bạn tìm việc, tham gia các chuyến thăm quan, học ngôn ngữ và tài trợ đào tạo khác.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
support | giúp |
if | nếu |
your | chúng tôi |
and | các |
EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
videos | video |
EN Culture(s) / Finding a place to live
VI Văn hóa / Các thuốc vắc-xin và nhìn nhận về nỗi đau
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
culture | văn hóa |
to | các |
EN Bring traffic to your site by finding the best keywords
VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
keywords | từ khóa |
site | trang web |
your | của bạn |
EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches
VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao và từ khoá ngách
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
paying | trả |
high | cao |
your | của bạn |
EN Bring traffic to your site by finding the best keywords
VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
keywords | từ khóa |
site | trang web |
your | của bạn |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN You won’t have to worry about finding a reliable hosting service or syncing up your website with the hosting service, because we’ve done it all for you.
VI Bạn không còn cần phải lo về việc tìm hosting uy tín và upload website của bạn lên host đó nữa, việc này đã có chúng tôi lo.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
website | website |
your | của bạn |
you | bạn |
all | của |
the | này |
EN Let Jordan Valley know if you need help finding housing or are at risk of losing your current housing
VI Hãy cho Jordan Valley biết nếu bạn cần trợ giúp tìm nhà ở hoặc có nguy cơ mất nhà ở hiện tại
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
current | hiện tại |
if | nếu |
or | hoặc |
at | tại |
help | giúp |
know | biết |
of | cho |
EN Not finding what you’re looking for?
VI Không tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
looking | tìm kiếm |
not | không |
what | những |
EN Bring traffic to your site by finding the best keywords
VI Thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn bằng cách tìm các từ khóa tốt nhất
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
keywords | từ khóa |
site | trang web |
your | của bạn |
EN And it’s all about finding the right people to promote your business to
VI Và điều quan trọng là tìm được đúng người để quảng bá doanh nghiệp của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
right | đúng |
your | của bạn |
people | người |
all | của |
EN Best practices for designing your ads, finding the right audience, and retarget page visitors.
VI Phương thức thực hành tốt nhất để thiết kế quảng cáo, tìm đối tượng phù hợp và nhắm lại mục tiêu khách truy cập trang.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
practices | thực hành |
ads | quảng cáo |
page | trang |
visitors | khách |
EN The Innocent archetype searches for happiness and purity, always finding the good in things.
VI Nguyên mẫu Ngây thơ tìm kiếm hạnh phúc và sự thuần khiết, luôn tìm thấy điều tốt đẹp trong mọi thứ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
always | luôn |
good | tốt |
the | điều |
in | trong |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Together We Can Fight Climate Change
VI Cùng Chung Tay Chống Lại Biến Đổi Khí Hậu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
climate | khí hậu |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN We know that working together as a community is better for everyone.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
know | biết |
together | cùng nhau |
is | là |
working | làm |
better | hơn |
everyone | người |
EN Together we can flex our power to save our power, California
VI Chúng ta, những cư dân California có thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
power | năng lượng |
save | tiết kiệm |
california | california |
EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.
VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta có thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
our | bằng |
use | sử dụng |
from | chúng |
power | điện |
EN We’re Stronger When We Save Together
VI Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau tiết kiệm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
save | tiết kiệm |
together | cùng nhau |
when | khi |
were | hơn |
EN It is always important that we work together and use energy efficiently.
VI Điều quan trọng là chúng ta phải hợp tác cùng nhau và sử dụng năng lượng hiệu quả.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
important | quan trọng |
together | cùng nhau |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
that | chúng |
EN This will help us come together as a community to fight COVID-19.
VI Điều này sẽ giúp chúng ta đoàn kết trong cộng đồng để chống lại đại dịch COVID-19.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
help | giúp |
us | chúng ta |
EN No one is to blame for the COVID-19 outbreak, and we must all work together to end the pandemic
VI Không ai có lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát và tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
must | phải |
together | cùng nhau |
the | này |
to | dịch |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN Based on the idea of normalization, we are working to create a work environment where employees can work together and demonstrate their potential regardless of disabilities
VI Dựa trên ý tưởng bình thường hóa, chúng tôi đang làm việc để tạo ra một môi trường làm việc trong đó nhân viên có thể làm việc cùng nhau và thể hiện tiềm năng của họ bất kể khuyết tật
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
can | có thể làm |
together | cùng nhau |
of | của |
we | chúng tôi |
create | tạo |
work | làm |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement
VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục và bền vững của công ty
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continuous | liên tục |
development | phát triển |
and | của |
together | với |
EN We share our experience and joys together and we are happy to learn from each other to become great citizens
VI Chúng tôi chia sẻ với nhau những kinh nghiệm, niềm vui và luôn sẵn lòng học hỏi lẫn nhau để trở thành những công dân có ích
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
citizens | công dân |
experience | kinh nghiệm |
learn | học |
we | chúng tôi |
to | với |
EN Together we will overcome the challenges of 2020!
VI Cùng nhau, chúng ta nhất định sẽ vượt qua những thách thức của năm 2020!
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
together | cùng nhau |
challenges | thách thức |
EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.
VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo và rất chất tại Circle K.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
fast | nhanh |
at | tại |
k | k |
more | thêm |
and | các |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN This is our first home together
VI Đây là ngôi nhà đầu tiên chúng tôi sống với nhau
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
our | chúng tôi |
home | nhà |
together | với |
EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together
VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị và cùng thưởng thức
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
together | cùng nhau |
EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform
VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
and | các |
complete | hoàn chỉnh |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan