EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
EN Who we are and what we stand for
VI Chúng tôi là ai và chúng tôi mong muốn mang đến điều gì
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
for | đến |
we | chúng tôi |
what | điều |
are | chúng |
EN SRI vs ESG: Where does ecoligo’s crowdinvesting model stand?
VI SRI vs ESG: Mô hình đầu tư từ cộng đồng của ecoligo đứng ở đâu?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
does | của |
model | mô hình |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional resume templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN Make good use of our professional resume formats and stand out in your job search.
VI Trở nên nổi bật so với những ứng viên khác với thiết kế chuyên nghiệp, đẹp mắt.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated
VI Với thiết kế thanh trượt, bạn có thể dễ dàng thay đổi màu sắc và ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật và tinh tế hơn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
can | nên |
easily | dễ dàng |
color | màu |
photos | ảnh |
change | thay đổi |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Tone Curve: The feature that makes the objects on your image come alive and stand out.
VI Tone Curve: Tính năng giúp cho những đối tượng trên một hình ảnh của bạn trở nên sống động và nổi bật hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
feature | tính năng |
makes | cho |
image | hình ảnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
step | bước |
try | cố gắng |
few | vài |
minutes | phút |
connect | kết nối |
but | nhưng |
network | mạng |
have | và |
access | truy cập |
while | như |
because | của |
EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair
VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
car | xe |
you | là |
make | làm |
EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.
VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
according | theo |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
always | luôn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
and | của |
EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs
VI Các doanh nghiệp ở các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời vì họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
growing | phát triển |
save | tiết kiệm |
costs | phí |
energy | năng lượng |
electricity | điện |
businesses | doanh nghiệp |
most | nhiều |
solar | mặt trời |
they | đang |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
functions | chức năng |
or | hoặc |
leverage | tận dụng |
other | khác |
resources | tài nguyên |
amazon | amazon |
such | các |
these | này |
EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).
VI Nó sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn và tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) và Leaf (Nissan).
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
compatible | tương thích |
uses | sử dụng |
with | với |
various | khác nhau |
and | như |
the | của |
EN We always stand from the customer's perspective, act according to their requests, and provide products and services that satisfy them.
VI Chúng tôi luôn luôn đứng trên quan điểm của khách hàng, hành động theo nhu cầu và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thỏa đáng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
according | theo |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
always | luôn |
products | sản phẩm |
customers | khách |
and | của |
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional resume templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN Make good use of our professional resume formats and stand out in your job search.
VI Trở nên nổi bật so với những ứng viên khác với thiết kế chuyên nghiệp, đẹp mắt.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional CV templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN Make good use of our professional CV formats and stand out in your job search.
VI Trở nên nổi bật so với những ứng viên khác với thiết kế chuyên nghiệp, đẹp mắt.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
EN Bosch eScooter solutions stand for high quality, reliability, and robustness; giving users uniques riding experiences.
VI Các giải pháp xe máy điện của Bosch nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy và độ bền cao, tạo nên nhiều trải nghiệm độc đáo cho người sử dụng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
giving | cho |
experiences | trải nghiệm |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN Panasonic LED desk stand (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) We apologize to our customers and ask for free replacement.
VI Chân đế bàn LED Panasonic (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) Kính gửi lời xin lỗi quý khách hàng và yêu cầu được thay thế miễn phí.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ask | yêu cầu |
customers | khách hàng |
EN Who we are and what we stand for
VI Chúng tôi là ai và chúng tôi mong muốn mang đến điều gì
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
for | đến |
we | chúng tôi |
what | điều |
are | chúng |
EN From one-click WordPress installer, to free domain parking, you’ll find every tool to take a strong stand and build your online presence.
VI Cài đặt WordPress giờ chỉ mất 1-click, miễn phí parking domain, bạn có thể xây dựng thương hiệu online và sự nghiệp lâu dài tại đây.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
installer | cài đặt |
build | xây dựng |
your | bạn |
to | đây |
EN Our team helps remove barriers that stand between you and a healthy life. View Community Services
VI Nhóm của chúng tôi giúp loại bỏ các rào cản ngăn cản bạn và một cuộc sống lành mạnh. Xem các dịch vụ cộng đồng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
view | xem |
helps | giúp |
you | bạn |
our | chúng tôi |
life | sống |
and | của |
EN In an era where web hosting has become more accessible and subsequently, more competitive as a product, CyberPanel has managed to stand out from competition in various ways.
VI Trong thời đại web hosting đã dễ dùng hơn bao giờ hết cho đại đa số mọi người, CyberPanel nổi lên như một sản phẩm có sức cạnh tranh lớn, nổi bật vì nhiều lý do.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
web | web |
product | sản phẩm |
more | hơn |
various | nhiều |
EN Dedicated servers with Intel Xeon processors, 24 GB RAM, and the latest generation of SSD disk drives make our technology stand out.
VI Máy chủ riêng với bộ xử lý Intel Xeon, 24GB RAM và ổ đĩa SSD thế hệ mới nhất giúp công nghệ của chúng tôi nổi bật.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
latest | mới |
of | của |
dedicated | riêng |
our | chúng tôi |
EN You’ll also be able to make your product pages stand out from the competition, something that’s a lot harder to do when you’re working within the framework of sites like Amazon and eBay
VI Bạn cũng sẽ có thể làm sản phẩm của mình nổi bật hơn so với các đối thủ, điều mà khó để thực hiện khi bạn làm việc trên các nền tảng như Amazon và eBay
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
be | là |
product | sản phẩm |
working | làm việc |
and | như |
also | cũng |
the | khi |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN The main concern when searching for a domain is to make sure that it will stand out online
VI Mục đích chính khi đăng ký tên miền là làm sao có thể nổi bật giữa thế giới internet rộng lớn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
main | chính |
is | là |
make | làm |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Stand out with paid ad campaigns
VI Nổi bật với chiến dịch quảng cáo trả phí
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
paid | trả |
campaigns | chiến dịch |
with | với |
ad | quảng cáo |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan