EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places
VI Và đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | của |
EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.
VI Du lịch vòng quanh trái đất và khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
travel | du lịch |
and | các |
with | trong |
EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible
VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi có thể đến một cách dễ dàng và thuận tiện
EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.
VI Các cửa ra vào và cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện và điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | và |
to | vào |
for | không |
EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.
VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ có thể phát huy được toàn bộ năng lực.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work
VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ là nơi để các Sim làm việc đâu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
industrial | công nghiệp |
work | làm việc |
not | không |
are | những |
EN Antigua and Barbuda are one of the most beautiful places on the planet
VI Antigua và Barbuda là một trong những quần đảo đẹp nhất hành tinh
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.
VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
this | này |
top | hàng đầu |
on | đầu |
with | với |
EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.
VI biết những điều bạn có thể và không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
cannot | không |
you | bạn |
know | biết |
EN Culture(s): Standard behaviour in public places
VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
culture | văn hóa |
EN name places, jobs and actions in the medical world,
VI kể tên các địa điểm, công việc và hoạt động trong ngành y tế,
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
name | tên |
and | các |
in | trong |
EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.
VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
countries | quốc gia |
EN Culture: the emblematic places of a country
VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
culture | văn hóa |
of | của |
country | quốc gia |
EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places
VI Văn hoá / Giờ ăn và thời lượng bữa ăn
EN Partnering with mobile clinics in local schools and places of worship
VI Hợp tác với các phòng khám di động ở các trường học và những điểm thờ tự tại địa phương
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | các |
EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.
VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe là tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
in | trong |
EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
people | người |
into | các |
violence | bạo lực |
EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.
VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ và con cái và thay đổi các kiểu tương tác.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
changing | thay đổi |
and | và |
the | của |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN Advertise in the right places - integrate tools like Facebook Messenger with ease.
VI Quảng cáo đúng nơi - dễ dàng tích hợp các công cụ như Facebook Messenger.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
integrate | tích hợp |
right | đúng |
like | như |
the | các |
EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?
VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi có thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
more | nhiều |
EN Mayor Breed Places Treatment Initiative Into March 2024 Ballot
VI Thị trưởng Breed đưa ra sáng kiến điều trị vào tháng 3 năm 2024
EN Travel is not just about visiting new places; it's a transformative experience that broadens your horizons
VI Du lịch không chỉ là đến thăm những địa điểm mới; đó là một trải nghiệm biến đổi giúp mở rộng tầm nhìn của bạn
EN Our speakers & special guests
VI Các diễn giả và khách mời đặc biệt của chúng tôi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
special | các |
guests | khách |
our | chúng tôi |
EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Harassment measures / special contact
VI Các biện pháp quấy rối / liên hệ đặc biệt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
special | các |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN There is no special interest between the employees and the Company
VI Không có sự quan tâm đặc biệt giữa các nhân viên và Công ty
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
company | công ty |
between | giữa |
the | không |
and | các |
EN Information on the shareholder special benefit system
VI Thông tin về hệ thống lợi ích đặc biệt của cổ đông
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
benefit | lợi ích |
system | hệ thống |
the | của |
EN Issuance time and use period of special coupon
VI Thời gian phát hành và thời gian sử dụng phiếu giảm giá đặc biệt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle
VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
please | xin vui lòng |
link | liên kết |
of | của |
page | trang |
EN Weddings & Special Occasions
VI TIỆC CƯỚI & CÁC SỰ KIỆN ĐẶC BIỆT
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Special living room, tastefully decorated
VI Phòng khách thanh lịch với bàn ăn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
room | phòng |
EN Metropole Hanoi Introduces Special...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa [...]
EN METROPOLE HANOI’S TO HOST SPECIAL...
VI Metropole Hà Nội - Mùa trăng đặc biệt nh[...]
EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as ?
VI Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội ?
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Địa Với Nhiều Ưu Đãi Hấp Dẫn
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
is | được |
EN Special Offers - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Ưu Đãi Đặc Biệt - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan