Terjemahkan "special places" ke Orang Vietnam

Menunjukkan 50 dari 50 terjemahan frasa "special places" dari Bahasa Inggeris ke Orang Vietnam

Terjemahan special places

"special places" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:

special bạn cho chúng chúng tôi các của của bạn hoặc một những với đặc biệt để
places các

Terjemahan Bahasa Inggeris kepada Orang Vietnam special places

Bahasa Inggeris
Orang Vietnam

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places

VI đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ tại Metropole Hanoi

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
and của

EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.

VI Du lịch vòng quanh trái đất khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
travel du lịch
and các
with trong

EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible

VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi thể đến một cách dễ dàng thuận tiện

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện điện thoại thường nguồn chính lãng phí điện.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
and
to vào
for không

EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.

VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ thể phát huy được toàn bộ năng lực.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
on trên

EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work

VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ nơi để các Sim làm việc đâu

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
industrial công nghiệp
work làm việc
not không
are những

EN Antigua and Barbuda are one of the most beautiful places on the planet

VI Antigua Barbuda một trong những quần đảo đẹp nhất hành tinh

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.

VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
aws aws
security bảo mật
this này
top hàng đầu
on đầu
with với

EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.

VI biết những điều bạn thể không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
cannot không
you bạn
know biết

EN Culture(s): Standard behaviour in public places

VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
culture văn hóa

EN name places, jobs and actions in the medical world,

VI kể tên các địa điểm, công việc hoạt động trong ngành y tế,

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
name tên
and các
in trong

EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.

VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
countries quốc gia

EN Culture: the emblematic places of a country

VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
culture văn hóa
of của
country quốc gia

EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places

VI Văn hoá / Giờ ăn thời lượng bữa ăn

EN Partnering with mobile clinics in local schools and places of worship

VI Hợp tác với các phòng khám di động ở các trường học những điểm thờ tự tại địa phương

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
and các

EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.

VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
health sức khỏe
equity công bằng
in trong

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
people người
into các
violence bạo lực

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
improving cải thiện
quality chất lượng
changing thay đổi
and
the của

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN Advertise in the right places - integrate tools like Facebook Messenger with ease.

VI Quảng cáo đúng nơi - dễ dàng tích hợp các công cụ như Facebook Messenger.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
integrate tích hợp
facebook facebook
right đúng
like như
the các

EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?

VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
more nhiều

EN Mayor Breed Places Treatment Initiative Into March 2024 Ballot

VI Thị trưởng Breed đưa ra sáng kiến điều trị vào tháng 3 năm 2024

EN Travel is not just about visiting new places; it's a transformative experience that broadens your horizons

VI Du lịch không chỉ đến thăm những địa điểm mới; đó một trải nghiệm biến đổi giúp mở rộng tầm nhìn của bạn

EN Our speakers & special guests

VI Các diễn giả khách mời đặc biệt của chúng tôi

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
special các
guests khách
our chúng tôi

EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates

VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
of của
your bạn

EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!

VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn một kỳ nghỉ thật vui vẻ thoải mái. Hãy tạo cảm hứng lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
experiences trải nghiệm
created tạo
plan kế hoạch
our chúng tôi
your bạn
and của

EN Harassment measures / special contact

VI Các biện pháp quấy rối / liên hệ đặc biệt

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
special các

EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.

VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
of của
at tại

EN There is no special interest between the employees and the Company

VI Không sự quan tâm đặc biệt giữa các nhân viên Công ty

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
employees nhân viên
company công ty
between giữa
the không
and các

EN Information on the shareholder special benefit system

VI Thông tin về hệ thống lợi ích đặc biệt của cổ đông

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
information thông tin
benefit lợi ích
system hệ thống
the của

EN Issuance time and use period of special coupon

VI Thời gian phát hành thời gian sử dụng phiếu giảm giá đặc biệt

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
use sử dụng

EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle

VI Trừ khi một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
please xin vui lòng
link liên kết
of của
page trang

VI TIỆC CƯỚI & CÁC SỰ KIỆN ĐẶC BIỆT

EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
floor tầng
is được
on trên
and như
Bahasa Inggeris Orang Vietnam
room phòng

EN METROPOLE HANOI’S TO HOST SPECIAL...

VI Metropole Hà Nội - Mùa trăng đặc biệt nh[...]

EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as ?

VI Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội ?

EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.

VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
such các
also hoặc

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Địa Với Nhiều Ưu Đãi Hấp Dẫn

EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:

VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
is được

EN Special Offers - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy

VI Ưu Đãi Đặc Biệt - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
k k

Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan