EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
"soap and water" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique (water park - to go to the water park, to visit the water park)
VI parc aquatique (le) - aller au parc aquatique, visiter le parc aquatique [công viên nước - đi đến công viên nước, tham quan công viên nước]
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
le | le |
water | nước |
to | đến |
EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs
VI Chọn bình nước nóng và các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng và giúp giảm chi phí nước và làm nóng nước
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
select | chọn |
water | nước |
star | sao |
help | giúp |
reduce | giảm |
costs | phí |
to | làm |
and | các |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits
VI Thủy Long Thần đã không còn, không ai có thể chế ngự dòng nước và trục xuất các linh hồn ma quái về thế giới bên kia
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
the | không |
and | các |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!
VI Ở bên ngoài, có một khu vườn tươi tốt nơi các bé có thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | các |
water | nước |
EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.
VI Liệu trình trị liệu có thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
any | liệu |
guests | khách |
to | đến |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities
VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
people | người |
water | nước |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
projects | dự án |
and | các |
EN Enjoy complimentary filtered water, micro-roasted coffee, seltzers and tea, or prep your lunch with refrigerators, microwaves and dishwashers.
VI Uống nước lọc, cà phê rang xay, nước có ga và trà miễn phí, hay tự mình chuẩn bị bữa trưa với tủ lạnh, lò vi sóng và máy rửa bát.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
with | với |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN To achieve and maintain sustainable water abstraction
VI Đạt được và duy trì khai thác nước bền vững
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
sustainable | bền vững |
water | nước |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN To achieve equitable and transparent water governance
VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch và công bằng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | bằng |
water | nước |
EN Welcome supply of bottled water and Acqua di Parma bath amenities
VI Nước đóng chai và tiện nghi phòng tắm từ Acqua di Parma
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here
VI Rất nhiều thứ có bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ và máy nước nóng để chúng không bật khi con người không có mặt ở đó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
lots | nhiều |
water | nước |
not | không |
people | người |
EN And it also uses far less water
VI Và loại nhà này cũng sử dụng ít nước hơn nhiều
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
uses | sử dụng |
water | nước |
also | cũng |
it | này |
EN The average family spends between $400 and $600 on water heating each year
VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
family | gia đình |
water | nước |
year | năm |
each | mỗi |
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss
VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng và giảm thiểu tổn thất về hiệu suất
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
efficiency | hiệu suất |
the | cho |
EN Buy the most energy-efficient model available, and consider installing a solar water heater.
VI Mua các mẫu sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện có và xem xét lắp đặt bình nước nóng dùng năng lượng mặt trời.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
buy | mua |
water | nước |
solar | mặt trời |
and | các |
EN Turn down the thermostat on your water heater and set it to 120°F.
VI Vặn nhỏ bộ điều nhiệt trên bình nước nóng và đặt ở 120°F.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
water | nước |
it | nó |
EN Follow the manufacturer’s recommendations for ways to insulate your water heater tank and pipes.
VI Làm theo lời khuyên của nhà sản xuất về các biện pháp cách nhiệt cho bình chứa nước nóng và đường ống.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ways | cách |
water | nước |
follow | làm theo |
EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
usage | sử dụng |
bill | hóa đơn |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
on | trên |
energy | điện |
for | tiền |
EN And remember: washing with cold water will further reduce your energy use.
VI Và nhớ rằng: giặt nước lạnh sẽ giúp giảm mức năng lượng sử dụng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
reduce | giảm |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought
VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
attack | tấn công |
of | của |
EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)
VI Giảm 5% tổng hóa đơn và refill nước miễn phí (mua ly đầu tiên, châm thêm không giới hạn)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
bill | hóa đơn |
water | nước |
buy | mua |
unlimited | không giới hạn |
on | đầu |
the | không |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN To achieve and maintain sustainable water abstraction
VI Đạt được và duy trì khai thác nước bền vững
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
sustainable | bền vững |
water | nước |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN To achieve equitable and transparent water governance
VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch và công bằng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | bằng |
water | nước |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan