Terjemahkan "seat in gottmadingen" ke Orang Vietnam

Menunjukkan 21 dari 21 terjemahan frasa "seat in gottmadingen" dari Bahasa Inggeris ke Orang Vietnam

Terjemahan Bahasa Inggeris kepada Orang Vietnam seat in gottmadingen

Bahasa Inggeris
Orang Vietnam

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
for cho
best tốt

EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.

VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
pick chọn
project dự án
needs nhu cầu
and của
your bạn

EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.

VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
in trong
and riêng

EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)

VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
style phong cách
and

EN Grab a seat at the counter and order a ‘pour-over’ or an ‘immersion’, and then sit back and enjoy the show.

VI Chọn một chỗ yêu thích và gọi một ly ?pour-over? hoặc ?immersion?, sau đó chậm rãi thưởng thức hương vị cà phê thơm lừng.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
or hoặc
then sau

EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.

VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
pick chọn
project dự án
needs nhu cầu
and của
your bạn

EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)

VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
style phong cách

EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.

VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.

EN Select your seat class and passengers

VI Chọn hạng ghế và số hành khách

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
select chọn
passengers khách

EN ※ For Upgrade Award, please check the award seat availability with the reservation center before proceeding.

VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.

EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.

VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
if nếu
and
purchased mua
date ngày
months tháng
must phải
each mỗi
in vào
a trước

EN Seat arrangement by class varies by aircraft type.

VI Chọn ghế ngồi theo hạng khác nhau tùy theo loại máy bay.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
type loại
by theo

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này có nghĩa là bệnh nhân và gia đình họ có toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc và VITAS luôn có mặt để trợ giúp họ.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này có nghĩa là bệnh nhân và gia đình họ có toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc và VITAS luôn có mặt để trợ giúp họ.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này có nghĩa là bệnh nhân và gia đình họ có toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc và VITAS luôn có mặt để trợ giúp họ.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này có nghĩa là bệnh nhân và gia đình họ có toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc và VITAS luôn có mặt để trợ giúp họ.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN Hot desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices

VI Chỗ ngồi linh hoạt dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
person người
try thử
if nếu
space không gian
for cho

EN Dedicated desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices

VI Chỗ ngồi cố định dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
person người
try thử
if nếu
space không gian
for cho
dedicated các

EN Book a day pass for a seat in our co-working spaces with access to amenities

VI Đặt vé ngày để có chỗ ngồi trong không gian văn phòng chung của chúng tôi và được sử dụng các tiện nghi

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
day ngày
our chúng tôi
in trong
for không
a chúng

Menunjukkan 21 daripada 21 terjemahan