EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN Grab a seat at the counter and order a ‘pour-over’ or an ‘immersion’, and then sit back and enjoy the show.
VI Chọn một chỗ yêu thích và gọi một ly ?pour-over? hoặc ?immersion?, sau đó chậm rãi thưởng thức hương vị cà phê thơm lừng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
then | sau |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
style | phong cách |
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN Select your seat class and passengers
VI Chọn hạng ghế và số hành khách
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
select | chọn |
passengers | khách |
EN ※ For Upgrade Award, please check the award seat availability with the reservation center before proceeding.
VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.
EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
and | và |
purchased | mua |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
in | vào |
a | trước |
EN Seat arrangement by class varies by aircraft type.
VI Chọn ghế ngồi theo hạng khác nhau tùy theo loại máy bay.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
type | loại |
by | theo |
EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.
VI Điều này có nghĩa là bệnh nhân và gia đình họ có toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc và VITAS luôn có mặt để trợ giúp họ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
family | gia đình |
decisions | quyết định |
to | mọi |
help | giúp |
this | này |
EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.
VI Điều này có nghĩa là bệnh nhân và gia đình họ có toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc và VITAS luôn có mặt để trợ giúp họ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
family | gia đình |
decisions | quyết định |
to | mọi |
help | giúp |
this | này |
EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.
VI Điều này có nghĩa là bệnh nhân và gia đình họ có toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc và VITAS luôn có mặt để trợ giúp họ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
family | gia đình |
decisions | quyết định |
to | mọi |
help | giúp |
this | này |
EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.
VI Điều này có nghĩa là bệnh nhân và gia đình họ có toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc và VITAS luôn có mặt để trợ giúp họ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
family | gia đình |
decisions | quyết định |
to | mọi |
help | giúp |
this | này |
EN Hot desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices
VI Chỗ ngồi linh hoạt dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
person | người |
try | thử |
if | nếu |
space | không gian |
for | cho |
EN Dedicated desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices
VI Chỗ ngồi cố định dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
person | người |
try | thử |
if | nếu |
space | không gian |
for | cho |
dedicated | các |
EN Book a day pass for a seat in our co-working spaces with access to amenities
VI Đặt vé ngày để có chỗ ngồi trong không gian văn phòng chung của chúng tôi và được sử dụng các tiện nghi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
day | ngày |
our | chúng tôi |
in | trong |
for | không |
a | chúng |
Menunjukkan 21 daripada 21 terjemahan