EN Find any available downloads that help extend the capabilities of this product.
"run any downloads" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
EN Find any available downloads that help extend the capabilities of this product.
VI Tìm các tài liệu tải về có sẵn giúp mở rộng tính năng của sản phẩm này.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
available | có sẵn |
help | giúp |
of | của |
product | sản phẩm |
EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
blocking | chặn |
users | người dùng |
files | tệp |
libraries | thư viện |
types | loại |
EN Our script downloads the requested resource and forwards it to you.
VI Tập lệnh của chúng tôi tải xuống tài nguyên được yêu cầu và chuyển tiếp cho bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
requested | yêu cầu |
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Audio software and audio hardware, audio files, music downloads...
VI Phần mềm và phần cứng âm thanh, file âm thanh, tải nhạc...
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
hardware | phần cứng |
EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
files | file |
upload | tải lên |
after | sau |
or | hoặc |
first | trước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN The link we provide to you for downloading the converted file is valid for 24 hours or 10 downloads, whichever comes first.
VI Đường dẫn liên kết chúng tôi cung cấp cho bạn để tải xuống file đã chuyển đổi có hiệu lực trong 24 giờ hoặc 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
converted | chuyển đổi |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
you | bạn |
EN It has over 250K node downloads and tens of thousands of active nodes all over the world
VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
thousands | nghìn |
world | thế giới |
over | hơn |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN Our script downloads the requested resource and forwards it to you.
VI Tập lệnh của chúng tôi tải xuống tài nguyên được yêu cầu và chuyển tiếp cho bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
requested | yêu cầu |
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Start selling physical products, online courses and trainings, ebooks and downloads, services, or even webinars and consultations.
VI Bắt đầu bán các sản phẩm vật lý, khóa học và chương trình đào tạo trực tuyến, sách điện tử và nội dung tải xuống, dịch vụ hoặc thâm chí hội thảo trên web và dịch vụ tư vấn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
start | bắt đầu |
or | hoặc |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Monitor your Facebook Ads, landing page visits, and downloads. You can optimize each part of your funnel based on your results.
VI Giám sát quảng cáo Facebook, lượt truy cập trang đích và lượt tải xuống. Bạn có thể tối ưu hóa từng phần của phễu dựa trên kết quả của mình.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
monitor | giám sát |
ads | quảng cáo |
page | trang |
optimize | tối ưu hóa |
based | dựa trên |
part | phần |
on | trên |
you | bạn |
EN Lead magnets can be delivered in a variety of formats, such as digital downloads, videos, or email series
VI Lead magnet được phân phối ở nhiều định dạng khác nhau, như file tải xuống, video hoặc chuỗi email
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
videos | video |
variety | nhiều |
or | hoặc |
as | như |
be | được |
of | xuống |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5
VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ và Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
access | truy cập |
rights | quyền |
in | trong |
of the | phần |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration
VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
can | cần |
type | loại |
you | bạn |
run | chạy |
all | các |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.
VI Nhờ có Amazon Aurora Serverless, bạn có thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
cloud | mây |
run | chạy |
you | bạn |
EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration
VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
can | cần |
type | loại |
you | bạn |
run | chạy |
all | các |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN You can build them for virtually any type of application or backend service, and everything required to run and scale your application with high availability is handled for you
VI Bạn có thể dựng các ứng dụng này cho gần như mọi loại dịch vụ ứng dụng hoặc backend, khi đó bạn sẽ có mọi thứ cần để chạy và điều chỉnh quy mô cho ứng dụng có độ khả dụng cao
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
build | cho |
type | loại |
application | các ứng dụng |
high | cao |
or | hoặc |
run | chạy |
everything | mọi |
your | bạn |
EN EC2 offers many options that enable you to build and run virtually any application
VI EC2 cung cấp nhiều tùy chọn cho phép bạn xây dựng và chạy hầu như bất kỳ ứng dụng nào
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
offers | cung cấp |
enable | cho phép |
build | xây dựng |
run | chạy |
to | cho |
options | tùy chọn |
and | như |
EN If you would like to run your applications globally you can choose from any of the AWS Regions and Availability Zones
VI Nếu bạn muốn chạy các ứng dụng của mình trên toàn cầu, bạn có thể chọn từ bất kỳ Khu vực AWS và Vùng sẵn sàng nào
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
globally | toàn cầu |
choose | chọn |
aws | aws |
if | nếu |
run | chạy |
regions | khu vực |
you | bạn |
EN This improved performance means your workloads run faster and saves you compute costs, without making any changes to your applications.
VI Hiệu năng được cải thiện này đồng nghĩa với khối lượng công việc chạy nhanh hơn và tiết kiệm chi phí điện toán mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với các ứng dụng của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
improved | cải thiện |
applications | các ứng dụng |
costs | phí |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
this | này |
faster | nhanh hơn |
run | chạy |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.
VI Nhờ có Amazon Aurora Serverless, bạn có thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
cloud | mây |
run | chạy |
you | bạn |
EN I love the app! It enables me to run my social media without any help in terms of design and visuals.
VI Tôi thích ứng dụng này! Nó giúp tôi vận hành mạng xã hội mà không cần trợ giúp về thiết kế và đồ họa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
media | mạng |
without | không |
me | tôi |
help | giúp |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.
VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống có thể cần thay thế.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
looking | tìm kiếm |
water | nước |
or | hoặc |
to | đầu |
EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
or | hoặc |
through | qua |
between | giữa |
home | nhà |
and | các |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Copy the original image, upload it to the cloud without any reduction in size. You can download it on any device.
VI Sao chép ảnh gốc, tải nó lên đám mây mà không hề bị giảm dung lượng và kích thước. Bạn có thể tải xuống tại bất kì thiết bị nào.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
download | tải xuống |
image | ảnh |
cloud | mây |
size | kích thước |
to | lên |
the | không |
you | bạn |
EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN This license shall automatically terminate if you violate any of these restrictions and may be terminated by Columbia Asia at any time
VI Giấy phép này sẽ tự động chấm dứt nếu bạn vi phạm bất kỳ hạn chế nào và có thể bị chấm dứt bởi Columbia Asia bất cứ lúc nào
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
license | giấy phép |
if | nếu |
columbia | columbia |
you | bạn |
these | này |
EN Customers can choose to use any one Region, all Regions or any combination of Regions, including Regions in Brazil and the United States
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
regions | vùng |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
or | hoặc |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN AWS customers should consider whether PIPEDA or the laws of any other Canadian provinces may apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem PIPEDA hoặc luật của bất kỳ tỉnh Canada nào khác có thể áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
the | này |
EN AWS customers should consider whether the laws of any other Canadian provinces apply, and review such laws for any data residency limitations
VI Khách hàng của AWS nên cân nhắc xem có luật của bất kỳ tỉnh nào khác tại Canada áp dụng hay không, đồng thời xem xét các luật này để biết các giới hạn về nơi lưu trữ dữ liệu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
should | nên |
consider | cân nhắc |
laws | luật |
other | khác |
canadian | canada |
data | dữ liệu |
review | xem |
customers | khách hàng |
the | này |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN Create screenshots of any website, quick, easy, and for free with this screenshot maker. Enter the link and save any website as PNG.
VI Tạo ảnh chụp màn hình của bất kỳ trang web nào, nhanh chóng, dễ dàng và miễn phí với trình tạo ảnh chụp màn hình này. Nhập liên kết và lưu bất kỳ trang web nào dưới dạng PNG.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
easy | dễ dàng |
link | liên kết |
png | png |
quick | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.
VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào và cho bất kỳ đối tượng nào.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
site | trang |
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
EN ANY Stock Price and Chart — NASDAQ:ANY — TradingView — India
VI ANY Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NASDAQ:ANY — TradingView
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan