EN Escape from your daily routine and experience the luxury staycation you deserve at Sofitel Legend Metropole Hanoi. Whatever makes you feel alive,...
EN Escape from your daily routine and experience the luxury staycation you deserve at Sofitel Legend Metropole Hanoi. Whatever makes you feel alive,...
VI Còn gì tuyệt vời hơn khi bạn muốn tránh xa những bộn bề cuộc sống thường ngày mà lại không cần phải đi đâu đó quá xa! Dành tặng bản thân và người t[...]
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
your | bạn |
EN Upgrade your self-care routine and regimen with the best spa Hanoi has to offer to recharge, rewind and refresh yourself
VI Thư giãn và tự thưởng bản thân sau những giây phút căng thẳng, mệt mỏi bằng những liệu trình làm đẹp cao cấp đến từ các spa nổi tiếng và uy tín hàng đầu Hà Nội
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
best | những |
spa | spa |
offer | cấp |
and | các |
has | là |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN Escape from your daily routine and experience the luxury staycation you deserve at Sofitel Legend Metropole Hanoi. Whatever makes you feel alive,...
VI Còn gì tuyệt vời hơn khi bạn muốn tránh xa những bộn bề cuộc sống thường ngày mà lại không cần phải đi đâu đó quá xa! Dành tặng bản thân và người t[...]
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
your | bạn |
EN Upgrade your self-care routine and regimen with the best spa Hanoi has to offer to recharge, rewind and refresh yourself
VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | của |
offer | cho |
EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
children | trẻ em |
every | người |
months | tháng |
should | nên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN You can receive routine checkups and services for minor illnesses or injuries. Our mobile services provide:
VI Bạn có thể nhận được các dịch vụ và khám sức khỏe định kỳ cho các bệnh nhẹ hoặc thương tích. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Pain can add medications to your daily routine
VI Đau có thể thêm thuốc vào thói quen hàng ngày của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
to | thêm |
EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.
VI Nếu bạn không có ô tô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến và đi khám bệnh định kỳ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
car | xe |
drive | lái xe |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Routine visits from a home hospice care team ensure comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời tại gia sẽ thường xuyên đến khám nhằm đảm bảo sự thoải mái và phẩm cách
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
from | đến |
EN Routine visits from a home hospice care team ensure comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời tại gia sẽ thường xuyên đến khám nhằm đảm bảo sự thoải mái và phẩm cách
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
from | đến |
EN Routine visits from a home hospice care team ensure comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời tại gia sẽ thường xuyên đến khám nhằm đảm bảo sự thoải mái và phẩm cách
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
from | đến |
EN Routine visits from a home hospice care team ensure comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời tại gia sẽ thường xuyên đến khám nhằm đảm bảo sự thoải mái và phẩm cách
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
from | đến |
EN Others receiving routine home care may have symptoms that become exacerbated.
VI Cũng có những người khác được chăm sóc bình thường tại nhà, khi đó, các triệu chứng của họ có thể trở nên trầm trọng hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
others | khác |
home | nhà |
EN Others receiving routine home care may have symptoms that become exacerbated.
VI Cũng có những người khác được chăm sóc bình thường tại nhà, khi đó, các triệu chứng của họ có thể trở nên trầm trọng hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
others | khác |
home | nhà |
EN Others receiving routine home care may have symptoms that become exacerbated.
VI Cũng có những người khác được chăm sóc bình thường tại nhà, khi đó, các triệu chứng của họ có thể trở nên trầm trọng hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
others | khác |
home | nhà |
EN Others receiving routine home care may have symptoms that become exacerbated.
VI Cũng có những người khác được chăm sóc bình thường tại nhà, khi đó, các triệu chứng của họ có thể trở nên trầm trọng hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
others | khác |
home | nhà |
EN Time is money – and routine site maintenance tasks should be easy and fast to execute
VI Thời gian là tiền bạc - bảo trì trang web được thực hiện định kỳ dễ dàng và nhanh chóng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
site | trang |
fast | nhanh |
to | tiền |
is | được |
EN Our in-house developed hPanel helps you streamline routine checks and troubleshoot site issues
VI hPanel tự xây dựng của chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa việc kiểm tra định kỳ và khắc phục sự cố trang web
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
helps | giúp |
checks | kiểm tra |
our | chúng tôi |
and | của |
site | trang web |
you | bạn |
Menunjukkan 20 daripada 20 terjemahan