EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
"require business insights" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;
VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business
VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
set | thiết lập |
system | hệ thống |
information | thông tin |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
new | mới |
projects | dự án |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN Read insights, grow your business
VI Đọc thông tin chi tiết; phát triển doanh nghiệp của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
insights | thông tin |
EN Unlock attribution data, optimize ad performance, and leverage the reporting and insights you need to meet business goals and scale efficiently.
VI Phân tích dữ liệu phân bổ, cải thiện hiệu suất quảng cáo, khai thác báo cáo và nhận nhiều thông tin bổ ích — qua đó đạt được các mục tiêu đề ra và tăng trưởng bền vững.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
goals | mục tiêu |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | các |
EN Review Audience insights | Pinterest Business help
VI Xem lại Thông tin đối tượng | Trợ giúp về Pinterest Business
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
insights | thông tin |
review | xem |
help | giúp |
EN Review Conversion Insights | Pinterest Business help
VI Xem lại Thông tin chi tiết về chuyển đổi | Trợ giúp về Pinterest Business
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
review | xem |
conversion | chuyển đổi |
help | giúp |
insights | thông tin |
EN Data in Conversion Insights is reflective of the entire business account.
VI Dữ liệu trong Thông tin chi tiết về chuyển đổi là cho toàn bộ tài khoản doanh nghiệp.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
conversion | chuyển đổi |
business | doanh nghiệp |
account | tài khoản |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN We bring the latest in Business, Career, Insights, Personal Growth, and travel just for you. Stick Around for a bit
VI Chúng tôi mang đến thông tin mới nhất về Kinh doanh, Nghề nghiệp, Thông tin chi tiết, PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN, và đi du lịch chỉ dành cho bạn. Dính xung quanh một chút
EN Can an employer require COVID-19 vaccination for all employees entering a workplace?
VI Chủ sử dụng lao động có thể yêu cầu tất cả nhân viên phải tiêm vắc-xin COVID-19 mới được vào nơi làm việc không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
can | phải |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
workplace | nơi làm việc |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN Unlike cryptocurrencies such as Bitcoin and Ethereum, Nimiq does not require a third-party node to send transactions directly from the browser
VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
browser | trình duyệt |
send | gửi |
to | tiền |
and | như |
EN Lancaster is the first city to require solar panels on every house
VI Lancaster là thành phố đầu tiên có quy định lắp bảng pin năng lượng mặt trời cho từng nhà
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
house | nhà |
solar | mặt trời |
to | đầu |
the | cho |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN Non-interpreted languages will require compiling your code to target arm64
VI Các ngôn ngữ không được thông dịch sẽ yêu cầu biên dịch mã của bạn để nhắm mục tiêu tới arm64
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
require | yêu cầu |
target | mục tiêu |
will | được |
your | của bạn |
to | của |
languages | các |
EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
does | không |
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
environments | môi trường |
require | yêu cầu |
EN Do QSAs for Level 1 merchants require a physical walkthrough of AWS data centers?
VI QSA cho các thương gia Cấp độ 1 có yêu cầu hướng dẫn vật lý về các trung tâm dữ liệu AWS không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
require | yêu cầu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN You will realize that very small things in life can require great effort
VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống có những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
very | rất |
life | sống |
effort | nỗ lực |
you | bạn |
EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time
VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
two | hai |
require | yêu cầu |
move | di chuyển |
time | thời điểm |
you | bạn |
EN Now, your service providers, affiliates, and customers don't go for traditional wire transfers only, they require alternative payment methods.
VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
traditional | truyền thống |
payment | thanh toán |
now | giờ |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
for | tiền |
EN Does Grab require how much time I need to work everyday?
VI Grab có yêu cầu tôi một ngày phải chạy bao nhiêu thời gian hay không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
does | không |
require | yêu cầu |
need | phải |
time | thời gian |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN We do not work with offers and purchase orders, but require EPC partners to work under our above contracts
VI Chúng tôi không làm việc với các phiếu mua hàng và đơn đặt hàng, nhưng yêu cầu các đối tác EPC làm việc theo các hợp đồng trên của chúng tôi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
purchase | mua |
require | yêu cầu |
epc | epc |
but | nhưng |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
under | theo |
EN The design documents we require are generated by commercial software in industry standards and standard templates for commissioning are provided by ecoligo.
VI Các tài liệu thiết kế mà chúng tôi yêu cầu được tạo bằng phần mềm thương mại theo tiêu chuẩn công nghiệp và các mẫu tiêu chuẩn để vận hành do ecoligo cung cấp.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
design | tạo |
documents | tài liệu |
require | yêu cầu |
software | phần mềm |
industry | công nghiệp |
templates | mẫu |
provided | cung cấp |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
are | được |
EN By leveraging these services, you can build cost-efficient mobile backends that don't require the overhead of managing servers
VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn có thể dựng các backend di động với chi phí thấp và không yêu cầu chi phí quản lý máy chủ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
require | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN Non-interpreted languages will require compiling your code to target arm64
VI Các ngôn ngữ không được thông dịch sẽ yêu cầu biên dịch mã của bạn để nhắm mục tiêu tới arm64
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
require | yêu cầu |
target | mục tiêu |
will | được |
your | của bạn |
to | của |
languages | các |
EN Serverless applications don't require you to provision, scale, or manage any servers
VI Ứng dụng serverless không cần bạn phải cung cấp, điều chỉnh quy mô và quản lý bất kỳ máy chủ nào
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
provision | cung cấp |
to | điều |
you | bạn |
or | không |
EN Mailed payments will require more processing and mailing time
VI Chi trả qua thư sẽ đòi hỏi nhiều thời gian xử lý và gửi thư hơn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
payments | trả |
more | nhiều |
EN Does an ATO require a physical walkthrough of a service provider's data center?
VI ATO có yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
require | yêu cầu |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
of | của |
does | không |
EN Does the AWS HIPAA compliance program require me to use Amazon EC2 Dedicated Instances or Dedicated Hosts to process protected health information?
VI Chương trình tuân thủ AWS HIPAA có yêu cầu tôi sử dụng Phiên bản chuyên dụng Amazon EC2 hoặc Máy chủ chuyên dụng để xử lý thông tin sức khỏe được bảo vệ không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
program | chương trình |
require | yêu cầu |
use | sử dụng |
amazon | amazon |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
or | hoặc |
the | không |
EN Does HIA require that health information be encrypted?
VI HIA có yêu cầu thông tin y tế được mã hóa không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
does | không |
require | yêu cầu |
information | thông tin |
encrypted | mã hóa |
be | được |
EN PHIPA does require entities to take steps to safeguard PHI, however
VI Tuy nhiên, PHIPA thực sự yêu cầu các thực thể thực hiện những bước cần thiết để bảo vệ PHI
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
require | yêu cầu |
steps | bước |
however | tuy nhiên |
to | các |
EN Does PHIPA require that PHI be encrypted?
VI PHIPA có yêu cầu phải mã hóa PHI không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
does | không |
require | yêu cầu |
encrypted | mã hóa |
EN With Amazon Web Services we have created the flexibility and speed which you require in order to innovate faster.
VI Với Amazon Web Services, bạn có được tính linh hoạt và tốc độ cần thiết để đẩy mạnh khả năng đổi mới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
you | bạn |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Q: Can I use Amazon Aurora with applications that require HIPAA compliance?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng Amazon Aurora với những ứng dụng yêu cầu phải tuân thủ HIPAA không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
can | phải |
amazon | amazon |
use | sử dụng |
require | yêu cầu |
with | với |
EN At the same time, however, the industrial domain also comes along with many specific challenges that require special consideration
VI Tuy nhiên, ngành công nghiệp cũng đi kèm với nhiều thách thức cụ thể cần được xem xét
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
time | xem |
however | tuy nhiên |
industrial | công nghiệp |
also | cũng |
many | nhiều |
challenges | thách thức |
with | với |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan