EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
luxury | sang trọng |
area | phòng |
of | của |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN Whoever plays racing is no matter how difficult it is to nod in satisfaction.
VI Ai chơi đua xe khó tính cỡ nào cũng phải gật gù hài lòng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
to | cũng |
EN Plays the drums and never says no to vegan doughnuts
VI Chơi trống và không bao giờ nói không với bánh rán thuần chay
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | không |
to | với |
EN Vision plays an important role in your child’s success in school
VI Tầm nhìn đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của con bạn ở trường
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
vision | tầm nhìn |
important | quan trọng |
in | trong |
your | bạn |
EN Video content plays an increasingly important role in communication. Why not embed your promotional video in a landing page template?
VI Nội dung video đóng vai trò ngày càng quan trọng trong giao tiếp. Tại sao không nhúng video khuyến mại của bạn trong một mẫu trang đích?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
important | quan trọng |
in | trong |
communication | giao tiếp |
not | không |
page | trang |
why | tại sao |
your | bạn |
EN Melbourne GP boss plays down Sydney F1 rumours
VI Ông chủ của Melbourne GP phủ nhận tin đồn về giải F1 ở Sydney
EN Do I need to be constantly active? if I am not active, how long my account will be locked
VI Tôi có cần hoạt động liên tục hay không? Bao lâu không hoạt động sẽ bị khóa?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
need | cần |
not | không |
EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
blocking | chặn |
users | người dùng |
files | tệp |
libraries | thư viện |
types | loại |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN Get active cancer treatment for tumors or cancers of the blood
VI Điều trị tích cực bệnh ung thư đối với các khối u hoặc ung thư máu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
get | các |
EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response
VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
high | cao |
with | bằng |
get | các |
that | điều |
EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department
VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
offers | cung cấp |
while | các |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN We will store your information until APKMODY is no longer active, or when you request to remove your own information from our system.
VI Chúng tôi sẽ lưu trữ những thông tin của bạn cho đến khi APKMODY không còn hoạt động nữa, hoặc khi bạn có yêu cầu gỡ bỏ thông tin của chính bạn khỏi hệ thống của chúng tôi.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
no | không |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN Supporting the active participation of female employees
VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
the | của |
EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site
VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
present | hiện tại |
people | người |
each | mỗi |
site | trang |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN It has over 250K node downloads and tens of thousands of active nodes all over the world
VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
thousands | nghìn |
world | thế giới |
over | hơn |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
including | bao gồm |
enterprises | doanh nghiệp |
institutions | tổ chức |
countries | quốc gia |
we | chúng tôi |
deliver | cung cấp |
agencies | cơ quan |
over | hơn |
customers | khách |
and | dịch |
EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
permission | quyền |
organization | tổ chức |
aws | aws |
your | của bạn |
in | trong |
on | trên |
and | của |
with | với |
EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store
VI Ví dụ: bạn có thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng có thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
microsoft | microsoft |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
your | của bạn |
EN Convert your active sessions into exchanges
VI Chuyển đổi những phiên hoạt động của bạn sang sàn giao dịch
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
into | của |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN
VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi
VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
today | hôm nay |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
of | của |
EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.
VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động ở các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi và Đông Nam Á.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
of | của |
these | này |
EN Additional capital from institutional lenders helps meet the high demand for solar energy across the many markets ecoligo is active in
VI Nguồn vốn bổ sung từ các tổ chức cho vay giúp đáp ứng nhu cầu cao về năng lượng mặt trời trên nhiều thị trường mà ecoligo đang hoạt động
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
additional | bổ sung |
helps | giúp |
high | cao |
demand | nhu cầu |
energy | năng lượng |
many | nhiều |
markets | thị trường |
ecoligo | ecoligo |
across | trên |
solar | mặt trời |
EN Which markets are you active in?
VI Bạn đang hoạt động ở những thị trường nào?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
markets | thị trường |
you | bạn |
EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department
VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
offers | cung cấp |
while | các |
EN General Manager, Active Cosmetics Products Division
VI Giám Đốc Ngành Hàng Dược Mỹ Phẩm
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.
VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả có thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
sent | gửi |
or | hoặc |
no | không |
second | hai |
EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits.
VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
time | thời gian |
and | và |
while | khi |
games | chơi |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN Supporting the active participation of female employees
VI Hỗ trợ sự tham gia tích cực của nhân viên nữ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
the | của |
EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site
VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
present | hiện tại |
people | người |
each | mỗi |
site | trang |
EN To create a new place of liveliness and relaxation "ACTIVE COMMUNITY PARK" adjacent to the stadium in the city
VI Để tạo ra một địa điểm sinh động và thư giãn mới "CÔNG VIÊN CỘNG ĐỒNG CHỦ ĐỘNG" liền kề sân vận động TP.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
create | tạo |
EN EMR features Amazon EMR runtime for Apache Spark, a performance-optimized runtime environment for Apache Spark that is active by default on Amazon EMR clusters
VI EMR có thời gian chạy Amazon EMR dành cho Apache Spark, một môi trường thời gian chạy được tối ưu hóa hiệu năng dành cho Apache Spark, bật mặc định trên các cụm Amazon EMR
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
runtime | thời gian chạy |
apache | apache |
environment | môi trường |
default | mặc định |
on | trên |
EN With Aurora Serverless, you only pay for the database capacity, storage, and I/O your database consumes when it is active
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ phải chi trả cho dung lượng cơ sở dữ liệu, lưu trữ và lượng sử dụng I/O của cơ sở dữ liệu khi hoạt động
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | của |
your | bạn |
EN DNS-based load balancing and active health checks against origin servers and pools
VI Cân bằng tải dựa trên DNS và kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc và nhóm các máy chủ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
checks | kiểm tra |
against | trên |
and | các |
EN A family-owned company active in various industries
VI Một công ty thuộc sở hữu gia đình hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
industries | công nghiệp |
EN 80% of Vietnamese own a smartphone and are active users of internet and mobile games.
VI 80% NGƯỜI VIỆT NAM CÓ MỘT CHIẾC ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG VÀ SỬ DỤNG INTERNET VÀ TRÒ CHƠI DI ĐỘNG.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
internet | internet |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan