EN You can use commercial tax prep software and file your taxes electronically. You can pay electronically, too.
EN You can use commercial tax prep software and file your taxes electronically. You can pay electronically, too.
VI Quý vị có thể sử dụng phần mềm khai thuế thương mại để khai thuế bằng điện tử. Quý vị cũng có thể trả tiền thuế bằng điện tử.
EN , for help in electronically filing Forms 8027. If you file Form 8027 electronically, then the due date is March 31.
VI , để được trợ giúp trong việc nộp Mẫu 8027 bằng điện tử. Nếu bạn nộp Mẫu 8027 bằng điện tử, thì ngày đến hạn là ngày 31 tháng 3.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
if | nếu |
you | bạn |
form | mẫu |
help | giúp |
march | tháng |
date | ngày |
EN You should refer to your tax software or tax professional for ways to file and pay electronically using e-file services
VI Quý vị nên tham khảo nhu liệu thuế hay chuyên viên thuế để biết cách nộp và trả tiền bằng điện tử sử dụng dịch vụ e-file
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
should | nên |
ways | cách |
file | file |
using | sử dụng |
and | dịch |
EN You may have to pay a fee to electronically file the returns.
VI Bạn có thể phải trả một khoản phí để nộp tờ khai bằng điện tử.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
you | bạn |
EN We offer several convenient, safe and secure ways to pay your taxes electronically, including:
VI Chúng tôi có một số cách tiện lợi, an toàn và an ninh để trả tiền thuế bằng điện tử, bao gồm:
EN Because the majority of these payments will be disbursed electronically, they would be received on the official payment date of April 14
VI Bởi vì phần lớn các khoản thanh toán này sẽ được giải ngân bằng phương thức điện tử, mọi người sẽ nhận được khoản thanh toán vào ngày thanh toán chính thức là ngày 14 tháng 4
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
would | và |
official | chính thức |
received | nhận được |
the | giải |
of | này |
payment | thanh toán |
EN If you file the Form 4868 electronically, be sure to have a copy of your prior year's return; you'll be asked to provide your prior year's adjusted gross income (AGI) amount for verification purposes
VI Nếu quý vị nộp Mẫu 4868 bằng điện tử, nhớ chuẩn bị một bản sao của tờ khai thuế năm trước; quý vị sẽ phải cung cấp tổng thu nhập được điều chỉnh (AGI) của năm trước để kiểm chứng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
have | phải |
copy | bản sao |
of | của |
prior | trước |
years | năm |
provide | cung cấp |
income | thu nhập |
EN Learn how to electronically file your employment tax forms.
VI Tìm hiểu cách nộp mẫu thuế việc làm của quý vị theo phương thức điện tử.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
your | là |
employment | việc làm |
EN You agree that this invoice may be issued electronically.
VI Bạn đồng ý rằng hóa đơn này có thể được xuất dưới dạng điện tử.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
you | bạn |
may | có thể được |
EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.
VI Theo luật liên bang, có các chính sách và biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.
EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper
VI Mẫu W-2 và W-3 có thể được nộp bằng điện tử và một số chủ lao động cũng có thể nộp bằng giấy
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | bằng |
may | có thể được |
also | cũng |
EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
due | với |
or | hoặc |
if | nếu |
march | tháng |
date | ngày |
EN . Taxpayer may continue to use the Filing Information Returns Electronically (FIRE) system to file their information returns.
VI . Người đóng thuế có thể tiếp tục sử dụng hệ thống Nộp Tờ khai thông tin bằng điện tử (FIRE) để nộp tờ khai thông tin của họ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
information | thông tin |
system | hệ thống |
their | của |
EN File your 2021 tax return electronically and the tax software will help you figure your 2021 Recovery Rebate Credit
VI Nộp tờ khai thuế năm 2021 của quý vị theo phương thức điện tử và phần mềm thuế sẽ giúp quý vị xác định Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2021
EN You pay what we pay — you won’t find better value
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
VI Tôi phải làm thế nào để thanh toán hóa đơn của mình nếu tôi bị mất việc? Tôi nên làm gì nếu tôi không thể thanh toán các hóa đơn của mình?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
if | nếu |
should | nên |
i | tôi |
bills | hóa đơn |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.
VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
if | nếu |
this | này |
your | và |
with | bằng |
without | không |
want | bạn |
card | thẻ tín dụng |
want to | muốn |
EN Log in now and click "Sign up for Auto Pay" in your Billing and Payment preferences.Sign Up for Auto Pay
VI Đăng nhập vào bây giờ và nhấp vào "Sign up for Auto Pay" (Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động) trong phần chọn ưu tiên Billing and Payment (Gửi và Trả Hóa Đơn).Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
click | nhấp |
and | và |
EN Based on your income, you will pay a fee when you visit, similar to a co-pay.
VI Dựa trên thu nhập của bạn, bạn sẽ trả một khoản phí khi bạn truy cập, tương tự như một khoản đồng thanh toán.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
income | thu nhập |
pay | thanh toán |
your | bạn |
EN pay online or with your mobile device with Direct Pay for free and receive instant confirmation your payment was submitted;
VI trả tiền trực tuyến hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng Direct Pay miễn phí và được xác nhận ngay đã trả tiền
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN Stablecoins | Pay with Stable Coins | How to Get Stable Coins | Trust Wallet
VI Tiền neo giá | Trả bằng tiền neo giá | Cách để có tiền neo giá | Trust Wallet
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
to | tiền |
pay | trả |
with | bằng |
EN Today you can use BNB to pay for flights, hotels, NFTs, virtual gifts and more
VI Ngày nay, bạn có thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo và hơn thế nữa
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
today | ngày |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
pay | thanh toán |
you | bạn |
and | các |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Store, pay & transfer TRON (TRX), and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản TRON ( TRX ) và nhiều loại tiền điện tử hơn trên Ví Trust .
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
store | lưu |
wallet | trên |
more | nhiều |
EN It’s easier than ever to pay for services using Trust Wallet
VI Việc thanh toán cho các dịch vụ bằng Ví Trust trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
easier | dễ dàng |
pay | thanh toán |
EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
using | sử dụng |
wallet | trên |
more | nhiều |
for | tiền |
EN Trust Wallet App is a multi-coin wallet, where you can store, pay & transfer Bitcoin. It works with many different blockchains, and is supported on Android and iOS Apple phones.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
app | sử dụng |
pay | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
ios | ios |
you | bạn |
on | trên |
many | nhiều |
and | của |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount
VI Bạn có thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
bnb | bnb |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
you | bạn |
EN Are there any assistance programs to help me pay my bill?
VI Có chương trình hỗ trợ nào giúp tôi thanh toán hóa đơn không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
programs | chương trình |
pay | thanh toán |
bill | hóa đơn |
any | không |
help | giúp |
are | tôi |
EN All products at corporate pricesWe will provide it.Settlement is also closed paymentYou can pay.
VI Tất cả các sản phẩm với giá công tyChúng tôi sẽ cung cấp nó.Thanh toán cũng là thanh toán đã đóngBạn có thể trả.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
provide | cung cấp |
also | cũng |
pay | thanh toán |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.
VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pay | trả |
and | thị |
right | đúng |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE
VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng có giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
more | thêm |
the | nhận |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN Anyone holding VET will automatically get VTHO that they can use to pay for blockchain fees
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
get | nhận |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
fees | phí giao dịch |
EN I’m like, pay attention, they’re speaking to us
VI Tôi thấy nếu bạn quan sát kỹ, bạn sẽ thấy họ đang nói với chúng ta
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
to | với |
us | chúng ta |
EN Pay attention to how much you waste
VI Để ý xem bạn lãng phí bao nhiêu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
to | xem |
you | bạn |
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN Customers pay the standard price for AWS Lambda and for Amazon EFS
VI Khách hàng sẽ trả mức giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda và cho Amazon EFS
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
efs | efs |
pay | trả |
price | giá |
customers | khách hàng |
standard | tiêu chuẩn |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running
VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
price | giá |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
you | bạn |
EN We offer all products at corporate prices. Settlement is also closed payment You can pay.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Thanh toán cũng là thanh toán đã đóng Bạn có thể trả.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan