EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.
"never lose great" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.
VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS và nhân viên AWS không bao giờ biết.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
keys | khóa |
aws | aws |
fips | fips |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
the | này |
to | phần |
EN "We're here until 2025, but we can never be complacent, we should never take our eye off the ball, as Adelaide showed in the 1990s," Westacott added.
VI "Chúng tôi ở đây cho đến năm 2025, nhưng chúng tôi không bao giờ được tự mãn, chúng tôi không bao giờ nên rời mắt khỏi quả bóng, vì Adelaide cho thấy vào những năm 1990, "Westacott nói thêm.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
should | nên |
be | được |
we | chúng tôi |
can | nói |
here | và |
in | vào |
EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power
VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
day | ngày |
EN Although there are many tournaments, the feeling of unrealistic competition will lose your motivation to play after a long time
VI Mặc dù có nhiều giải đấu, nhưng cảm giác cạnh tranh không thực sự thực tế sẽ khiến bạn mất động lực chơi sau một thời gian dài
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
play | chơi |
long | dài |
time | thời gian |
your | bạn |
many | nhiều |
after | sau |
EN Come on, download Flight Pilot Simulator MOD APK to play right here, unless you wish to lose the fun.
VI Thôi, tải Flight Pilot Simulator MOD APK về chơi ngay tại đây nhé, để không bỏ mất một cuộc vui trên di động của mình.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
apk | apk |
play | chơi |
EN If during that period of time, you do not park in time, you lose
VI Nếu trong khoảng thời gian đó, bạn không kịp lái xe về đúng vị trí đỗ xe, bạn là người thua cuộc
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
not | không |
in | trong |
EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.
VI Lỡ có xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
you | các |
completely | hoàn toàn |
different | khác |
play | chơi |
previous | trước |
EN We seem to have lost this page but we don’t want to lose you.
VI Trang bạn tìm không tồn tại. Vui lòng quay trở lại trang chủ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
page | trang |
want | bạn |
EN You could lose some or all of your initial investment
VI Bạn có thể mất một số hoặc toàn bộ khoản đầu tư ban đầu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Do not invest money that you cannot afford to lose
VI Đừng đầu tư nếu đó là số tiền không thể mất
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
not | không |
EN Note: After the first 30 days, you lose access to the premium features.
VI Lưu ý: Sau 30 ngày đầu tiên, bạn sẽ mất quyền truy cập các tính năng cao cấp.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
after | sau |
days | ngày |
features | tính năng |
access | truy cập |
to | đầu |
premium | cao cấp |
you | bạn |
EN Please note that after the first 30 days, you lose access to the premium features
VI Xin lưu ý rằng sau 30 ngày đầu, bạn sẽ mất quyền truy cập tính năng cao cấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
after | sau |
days | ngày |
features | tính năng |
to | đầu |
access | truy cập |
premium | cao cấp |
you | bạn |
EN What happens after 30-day trial period? You will lose access to premium features if you don’t upgrade
VI Điều gì xảy ra sau bản dùng thử 30 ngày? Bạn sẽ mất quyền truy cập các tính năng cao cấp nếu không nâng cấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
happens | xảy ra |
after | sau |
features | tính năng |
upgrade | nâng cấp |
day | ngày |
access | truy cập |
if | nếu |
you | bạn |
to | các |
premium | cao cấp |
EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
customers | khách |
find | tìm |
find out | hiểu |
purchase | mua |
at | tại |
are | được |
of | thường |
the | khi |
you | bạn |
EN You can’t build great products without great people
VI Để tạo nên một sản phẩm tuyệt vời, cần những con người tuyệt vời
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
you | những |
build | tạo |
great | tuyệt vời |
products | sản phẩm |
people | người |
EN Great app for social marketing. I enjoy the straightforward interface and clean code. Great to collaborate with teammates.
VI Ứng dụng tuyệt vời cho tiếp thị trên mạng xã hội. Tôi rất thích giao diện trực quan và mã sạch. Thật tuyệt khi cộng tác cùng đồng nghiệp.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
great | tuyệt vời |
interface | giao diện |
and | tôi |
EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
to | hơn |
EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
requests | yêu cầu |
never | không |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
and | và |
get | nhận |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.
VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
find | tìm |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Normally, emails from online-convert.com are not classified as spam, because we never send unwanted emails
VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại là thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
emails | |
send | gửi |
we | chúng tôi |
not | không |
are | được |
from | chúng |
as | các |
EN Choose "Never send it to Spam" and click "Create Filter"
VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" và nhấn vào "Tạo bộ lọc"
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
never | không |
send | gửi |
choose | chọn |
and | và |
click | nhấn vào |
create | tạo |
EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?
VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
space | không gian |
perfect | hoàn hảo |
never | không |
work | làm |
EN Today, this space serves as a memorial to their courage and perseverance and to remember what should never be forgotten.
VI Các tour này được tổ chức hàng ngày vào lúc 17h và 18h.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
today | ngày |
and | và |
this | này |
be | được |
to | vào |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN We never have to turn on the lights until evening
VI Chúng tôi không bao giờ phải bật đèn khi chưa đến buổi tối
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
lights | đèn |
we | chúng tôi |
to | đến |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers
VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ và sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN Remember: Never use apps from the App Store
VI Nên nhớ: Đừng bao giờ sử dụng các ứng dụng từ App Store
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
apps | các ứng dụng |
use | sử dụng |
the | các |
EN Improving the lighting and color of images has never been this easy
VI Cải thiện ánh sáng và màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
improving | cải thiện |
color | màu |
easy | dễ dàng |
images | ảnh |
and | như |
the | của |
EN And playing them, you can do things you never had the opportunity to do in real life
VI Và chơi chúng, bạn có cơ hội làm những việc chưa hoặc không bao giờ có cơ hội làm ngoài đời
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
playing | chơi |
never | không |
you | bạn |
them | chúng |
life | là |
EN With the innovative interface, you can easily explore this epic game like never before
VI Với giao diện đổi mới, bạn có thể dễ dàng khám phá trò chơi hoành tráng này hơn bao giờ hết
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
interface | giao diện |
easily | dễ dàng |
with | với |
game | trò chơi |
you | bạn |
this | này |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN Plays the drums and never says no to vegan doughnuts
VI Chơi trống và không bao giờ nói không với bánh rán thuần chay
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | không |
to | với |
EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone
VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
job | công việc |
anyone | bất kỳ ai |
EN The gift card that never expires
VI Thẻ quà tặng không bao giờ hết hạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
card | thẻ |
gift | quà |
the | không |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN Unlike traditional database engines, Aurora never flushes dirty data pages to storage
VI Không giống như các công cụ cơ sở dữ liệu truyền thống, Aurora không bao giờ đẩy trang dữ liệu bẩn vào kho lưu trữ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
traditional | truyền thống |
never | không |
pages | trang |
storage | lưu |
data | dữ liệu |
to | vào |
EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.
VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
find | tìm |
EN Today, this space serves as a memorial to their courage and perseverance and to remember what should never be forgotten.
VI Các tour này được tổ chức hàng ngày vào lúc 17h và 18h.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
today | ngày |
and | và |
this | này |
be | được |
to | vào |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan