EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN Single-use items will be readily available as alternatives to the standard, reusable items
VI Các vật dụng dùng một lần sẽ thay thế cho những vật dụng tiêu chuẩn, dùng nhiều lần
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
items | các |
standard | tiêu chuẩn |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN You can invoke multiple Lambda functions serially, passing the output of one to the other, or in parallel
VI Bạn có thể gọi ra nhiều hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của hàm này sang hàm khác, hoặc song song
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
parallel | song song |
other | khác |
or | hoặc |
to | đầu |
the | này |
EN For example, P3dn.24xlarge instances support Elastic Fabric Adapter (EFA) that enables HPC applications using the Message Passing Interface (MPI) to scale to thousands of GPUs
VI Ví dụ: phiên bản P3dn.24xlarge hỗ trợ Elastic Fabric Adapter (EFA) cho phép các ứng dụng HPC sử dụng Giao diện trao đổi thông điệp (MPI) để mở rộng quy mô lên đến hàng nghìn GPU
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
instances | cho |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
interface | giao diện |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Golden Key: You can get the Golden Key by completing shipment or passing disaster challenges.
VI Golden Key: Bạn có thể nhận Chìa Khóa Vàng bằng cách hoàn thành giao hàng hoặc vượt qua các thử thách thảm họa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
key | chìa |
the | nhận |
get | các |
EN And after overcoming the whole challenge of the game, you can continue your journey by passing time to other civilizations in Plants vs
VI Và sau khi vượt qua toàn bộ thử thách của trò chơi, bạn có thể tiếp tục cuộc hành trình của mình bằng cách vượt xuyên thời gian tới các nền văn minh khác trong Plants vs
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continue | tiếp tục |
by | qua |
time | thời gian |
other | khác |
in | trong |
of | của |
game | chơi |
your | bạn |
after | sau |
EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.
VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển và khả năng chuyền bóng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ability | khả năng |
including | bao gồm |
all | các |
and | của |
EN About Ghost, he can be invisible for a period of 5 seconds, deceiving the sight of the monsters and passing through them without receiving any damage.
VI Còn Ghost, anh ấy có thể tàng hình trong khoảng thời gian 5 giây, đánh lừa thị giác của những con quái vật kia và đi xuyên qua người chúng mà không bị nhận một chút sát thương nào.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
without | không |
of | của |
receiving | nhận |
period | thời gian |
seconds | giây |
through | qua |
them | chúng |
EN Passing data through the machine...
VI Đang chuyển dữ liệu qua máy...
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
through | qua |
machine | máy |
EN Passing data through the machine...
VI Đang chuyển dữ liệu qua máy...
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
through | qua |
machine | máy |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN You can invoke multiple Lambda functions serially, passing the output of one to the other, or in parallel
VI Bạn có thể gọi ra nhiều hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của hàm này sang hàm khác, hoặc song song
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
parallel | song song |
other | khác |
or | hoặc |
to | đầu |
the | này |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
also | cũng |
items | các |
accept | chấp nhận |
from | chúng |
EN With a lightning-fast delivery service, you will get the items right away.
VI Giao và nhận kiện hàng của bạn chưa bao giờ nhanh và dễ dàng đến vậy. Chỉ trong vài cái chạm tay!
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
fast | nhanh |
the | nhận |
EN Our professional shippers will ensure you get the items as fast as possible with an utmost care.
VI Tài xế GrabExpress được đào tạo bài bản trong phong cách phục vụ và giao nhận an toàn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
with | trong |
will | được |
the | nhận |
EN Circle K Vietnam makes no representations or warranties as to the accuracy, reliability or completeness of the information, text, graphics, links, or other items contained on the Site
VI Circle K Việt Nam không đưa ra tuyên bố hoặc bảo đảm về tính chính xác, độ tin cậy và đầy đủ của thông tin, văn bản, đồ họa, liên kết hoặc các mặt hàng khác có trên trang web
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
k | k |
no | không |
or | hoặc |
of | của |
information | thông tin |
links | liên kết |
other | khác |
items | các |
on | trên |
site | trang |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.
VI Và mỗi nhân vật lại mở khóa các vật phẩm độc đáo, chẳng hạn Bill sẽ giúp mở khóa chiếc áo len của nhà Weasley và anh bạn chí cốt Rowan sẽ giúp bạn mở khóa cặp kính.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
each | mỗi |
character | nhân |
help | giúp |
unlock | mở khóa |
core | cốt |
of | của |
you | bạn |
such | các |
EN Try to complete 100% of the day?s tasks, and you?ll be rewarded with lots of support items and a good amount of coins!
VI Cố gắng hoàn thành 100% công việc được chỉ định trong ngày, và bạn sẽ nhận được phần thưởng gồm nhiều vật phẩm hỗ trợ và một lượng tiền xu kha khá đấy!
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
try | cố gắng |
complete | hoàn thành |
day | ngày |
lots | nhiều |
amount | lượng |
you | bạn |
EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.
VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
can | nên |
upgrade | nâng cấp |
skills | kỹ năng |
characters | nhân vật |
way | cách |
easily | dễ dàng |
in | trong |
you | bạn |
items | các |
this | này |
EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.
VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
face | mặt |
your | những |
find | tìm |
then | sau |
EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points
VI Quan trọng nữa là giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn và liên tục tìm ra các vật phẩm có giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
important | quan trọng |
find | tìm |
points | điểm |
keep | giữ |
or | hoặc |
between | giữa |
on | trên |
items | các |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.
VI Simoleons: Bạn có thể có Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn có thể dùng SimCash để mua Simoleons.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
resources | tài nguyên |
use | dùng |
you | bạn |
buy | mua |
to | đổi |
EN All VIP features and items are unlocked when you download and use Barbie Dreamhouse Adventures MOD APK (VIP Unlocked) version of APKMODY.
VI Mọi tính năng VIP và vật phẩm đều đã được mở khóa khi bạn tải xuống và sử dụng phiên bản Barbie Dreamhouse Adventures MOD APK (Mở Khóa VIP) của APKMODY.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
features | tính năng |
download | tải xuống |
use | sử dụng |
apk | apk |
version | phiên bản |
when | khi |
are | được |
you | bạn |
all | của |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN VIP Unlocked: All VIP items and features are unlocked.
VI Mở Khóa Tất Cả: Tất cả vật phẩm VIP đều được mở khóa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
are | được |
EN Dealing with items, factories, and workers, you are free to play all day long.
VI Vừa vật phẩm, vừa nhà máy, vừa nhân công, tha hồ để bạn tả xung hữu đột cả ngày không hết.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
day | ngày |
you | bạn |
EN Money accumulates gradually to unlock new workers, factories, and items
VI Tiền tích lũy dần để mở khóa công nhân, nhà máy và vật phẩm mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
unlock | mở khóa |
new | mới |
to | tiền |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN Using support items properly is a core element
VI Sử dụng các item hỗ trợ đúng cách là yếu tố cốt lõi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
properly | đúng |
items | các |
core | cốt |
EN These items appear randomly along the way, you just need to move through to collect and use
VI Các item này xuất hiện ngẫu nhiên trên đường đi, bạn chỉ cần di chuyển qua để thu thập và sử dụng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
move | di chuyển |
use | sử dụng |
the | này |
items | các |
EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
fee | phí |
small | nhỏ |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
customers | khách hàng |
needed | cần thiết |
are | được |
accepted | chấp nhận |
items | các |
each | mỗi |
EN Loves the colour blue and owns a collection of all sorts of blue items
VI Yêu thích màu xanh lam và sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
all | tất cả các |
EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
prices | giá |
EN Inspect and maintain the technical items in Urban area to ensure that technical infrastructure system works well and effectively.
VI Kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì các hạng mục kỹ thuật trong Khu đô thị để đảm bảo các hệ thống hạ tầng kỹ thuật hoạt động tốt và hiệu quả
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
technical | kỹ thuật |
in | trong |
system | hệ thống |
well | tốt |
EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION
VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
fee | phí |
small | nhỏ |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
customers | khách hàng |
needed | cần thiết |
are | được |
accepted | chấp nhận |
items | các |
each | mỗi |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
also | cũng |
items | các |
accept | chấp nhận |
from | chúng |
EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
prices | giá |
EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
prices | giá |
EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
prices | giá |
EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
prices | giá |
EN The last syllable of the rhythmic group is most notably emphasised in: - lists and when listing items
VI Chúng ta kéo dài âm tiết cuối cùng của nhóm tiết điệu trong các trường hợp sau: - danh sách và liệt kê
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
lists | danh sách |
the | trường |
in | trong |
items | các |
EN The income, gains, losses, deductions, and credits of a partnership are passed through to the partners based on each partner's distributive share of these items
VI Món lợi tức, tiền lời, thua lỗ, những khoản khấu giảm và tín thuế của hội hợp tác đều được dồn chuyển cho các bên hùn hạp dựa trên phần phân chia của mỗi bên từ những mục này
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
share | phần |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
these | này |
EN The hotel is beautiful with many historic photos and items scattered throughout. The breakfast was superb and service by all staff was excellent. The free bunker tour was a great touch and very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | lượng |
is | là |
throughout | trong |
a | làm |
all | của |
the | khi |
EN The best items that are selected by our editors.
VI Những mục tốt nhất được lựa chọn bởi biên tập viên của chúng tôi.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
selected | chọn |
our | chúng tôi |
are | được |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan