EN With Zoom’s easy-to-navigate and intuitive design, INSEAD is advancing its operations and hybrid learning experiences.
EN With Zoom’s easy-to-navigate and intuitive design, INSEAD is advancing its operations and hybrid learning experiences.
VI Dưới đây là cách Zoom Meetings, Zoom Rooms và Zoom Phone đã hỗ trợ RF Binder cải thiện...
EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
remote | xa |
and | các |
environments | môi trường |
more | hơn |
learning | học |
create | tạo |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
learn | hiểu |
amazon | amazon |
or | hoặc |
aws | aws |
popular | phổ biến |
use | sử dụng |
and | và |
as | như |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
get | các |
EN Get Started with Deep Learning Using the AWS Deep Learning AMI
VI Bắt đầu Deep Learning bằng việc sử dụng AWS Deep Learning AMI
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
started | bắt đầu |
using | sử dụng |
aws | aws |
with | bằng |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Cisco Hybrid Cloud - Customers' Voice
VI Đánh giá của khách hàng về Môi trường điện toán đám mây lai của Cisco
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
cisco | cisco |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 4: Power Hybrid Work
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 4: Thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp
EN Appspace + Webex: Powering the Hybrid Workplace
VI Appspace kết hợp Webex: Sẵn sàng cho một môi trường làm việc kết hợp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
workplace | làm việc |
EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model
VI Khi các tổ chức có kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
model | mô hình |
work | làm |
most | các |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid
VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, và tương lai chính là môi trường làm việc kết hợp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
future | tương lai |
changed | thay đổi |
is | là |
the | trường |
work | làm việc |
and | của |
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models
VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
own | cũng |
models | mô hình |
such | các |
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”
VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") và một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa
EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.
VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
stakeholders | các bên liên quan |
control | kiểm soát |
budget | ngân sách |
policies | chính sách |
keep | giữ |
currency | tiền |
system | hệ thống |
provides | cung cấp |
of | của |
network | mạng |
while | khi |
EN Grab is one of the leading electric vehicle and hybrid operators in Southeast Asia
VI Grab tiên phong trong việc khai thác vận hành xe điện và xe động cơ lai tại khu vực Đông Nam Á
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
EN For operation with a diesel generator, you need a hybrid controller, which we are happy to offer you.
VI Để vận hành với máy phát điện diesel, bạn cần một bộ điều khiển hỗn hợp, chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp cho bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
which | khi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
need | cần |
offer | cấp |
EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.
VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
still | vẫn |
out | các |
systems | hệ thống |
grid | lưới |
EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)
VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
above | trên |
solar | mặt trời |
EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models
VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
own | cũng |
models | mô hình |
such | các |
EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
architectures | kiến trúc |
sql | sql |
aws | aws |
high | cao |
on | trên |
cloud | mây |
websites | trang web |
EN Run AWS infrastructure and services on premises for a truly consistent hybrid experience
VI Chạy cơ sở hạ tầng và các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
run | chạy |
and | các |
EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment
VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán và trơn tru
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
vmware | vmware |
organizations | tổ chức |
optimize | tối ưu hóa |
environment | môi trường |
costs | phí |
aws | aws |
the | trường |
and | các |
EN There is no custom hardware to deploy in your on-premises environment nor need to modify applications to shift to a hybrid cloud model
VI Môi trường tại chỗ của bạn sẽ không cần phải triển khai phần cứng tùy biến và bạn cũng không cần phải sửa đổi ứng dụng để chuyển sang mô hình đám mây lai
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
hardware | phần cứng |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
cloud | mây |
model | mô hình |
your | của bạn |
no | không |
EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
vmware | vmware |
aws | aws |
and | của |
EN 888 Holdings Embraces Hybrid Approach as it Pursues Global Growth Using VMware Cloud™ on AWS
VI 888 Holdings ủng hộ phương pháp tiếp cận kết hợp khi theo đuổi tăng trưởng toàn cầu bằng cách sử dụng VMware Cloud™ on AWS
EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.
VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
savings | tiết kiệm |
and | dịch |
platform | nền tảng |
service | giúp |
EN Ideal for customers who are looking to build new/next-gen applications or implement a strategy to design hybrid applications.
VI Lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm cách xây dựng các ứng dụng mới/thế hệ mới hoặc triển khai chiến lược để thiết kế các ứng dụng lai.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
implement | triển khai |
strategy | chiến lược |
build | xây dựng |
new | mới |
customers | khách hàng |
or | hoặc |
EN VMware Cloud on AWS was awarded CRN's 2020 Products of The Year for Hybrid Cloud - Customer Demand sub category.
VI VMware Cloud on AWS đã được CRN trao giải Sản phẩm của năm 2020 cho Hybrid Cloud - Hạng mục phụ về Nhu cầu của khách hàng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
vmware | vmware |
year | năm |
demand | nhu cầu |
was | được |
aws | aws |
the | giải |
products | sản phẩm |
customer | khách hàng |
for | cho |
of | của |
EN 5 profit-driving benefits of hybrid-casual games
VI Mọi thông tin bạn cần biết về định dạng quảng cáo trên TikTok
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
of | trên |
EN Learn the benefits of converting your casual or hyper-casual mobile game to a hybrid-casual game, get ideas for which types of meta layers to introduce, and see examples.
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về quảng cáo TikTok. Tìm hiểu các định dạng quảng cáo, gói giá, phương án triển khai và các trường hợp sử dụng thành công.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
the | trường |
EN 5 tips for updating your office with hybrid workplace technology
VI Ngày càng có nhiều vụ lừa đảo việc làm qua Zoom — sau đây là những điều bạn cần biết
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
your | bạn |
EN Closing the gap: Organizations move to telepsychiatry and hybrid therapy to expand mental health services
VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
move | di chuyển |
EN Solutions to host impactful virtual and hybrid experiences.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
solutions | giải pháp |
experiences | trải nghiệm |
EN Host hybrid and virtual events with Zoom Events
VI Chủ trì các sự kiện theo hình thức kết hợp và trực tuyến với Zoom Events
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
events | sự kiện |
with | với |
and | các |
EN Connecting the hybrid workforce
VI Kết nối đội ngũ nhân lực hỗn hợp
EN 12 Zoom platform hybrid work features you may be missing out on
VI 12 tính năng làm việc theo hình thức kết hợp của nền tảng Zoom mà bạn có thể bỏ lỡ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
platform | nền tảng |
features | tính năng |
out | của |
be | là |
work | làm việc |
you | bạn |
EN Host hybrid and virtual events in an all-in-one event management platform
VI Tổ chức sự kiện theo hình thức kết hợp và trực tuyến trong một nền tảng quản lý sự kiện tích hợp mọi tính năng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
platform | nền tảng |
events | sự kiện |
EN Engaging hybrid events that connect virtual and in-person attendees
VI Các sự kiện theo hình thức kết hợp thu hút kết nối người dự thính trực tuyến và trực tiếp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
events | sự kiện |
connect | kết nối |
person | người |
and | các |
EN Discover how the Zoom Event Services team helps you plan, support, and produce high-quality virtual, live, and hybrid events on Zoom.
VI Khám phá cách đội ngũ Dịch vụ Zoom Event giúp bạn lập kế hoạch, hỗ trợ và tạo ra các sự kiện trực tuyến, sự kiện trực tiếp và sự kiện kết hợp chất lượng cao trên Zoom.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
plan | kế hoạch |
live | trực tiếp |
on | trên |
helps | giúp |
you | bạn |
and | các |
events | sự kiện |
EN Bring fluid interactions to hybrid teams with Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với Zoom Huddles
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
teams | nhóm |
with | với |
EN Zoom and Poly simplify how organizations can bring video and phone together to enable a modern UCaaS experience that supports a hybrid workforce.
VI Zoom và Poly đơn giản hóa cách các tổ chức có thể kết hợp video và điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc ở nhiều nơi khác nhau.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
organizations | tổ chức |
bring | mang lại |
video | video |
modern | hiện đại |
to | làm |
and | các |
EN And because it’s simple for employees to set up, you can deploy Logi Dock with confidence to your remote and hybrid workforce.
VI Và nó rất đơn giản để các nhân viên thiết lập, bạn có thể tự tin triển khai Logi Dock cho lực lượng lao động từ xa và kết hợp của mình.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
set | thiết lập |
deploy | triển khai |
remote | xa |
your | bạn |
and | của |
EN Solutions to host impactful virtual and hybrid experiences.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
solutions | giải pháp |
experiences | trải nghiệm |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan