EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-class="highlight">Class and E-class="highlight">Class, amongst others.
"home boxing class" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
home | bạn bạn có bạn có thể bằng bộ cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cũng cần của của bạn dịch hoặc hơn không là một mới nhiều nhà như nhận những nên ra sau sẽ sử dụng trang trong trên tôi từ và vào về với web đang điều đây đã được đến để ở ở nhà |
EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-class="highlight">Class and E-class="highlight">Class, amongst others.
VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class và E-class.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
our | chúng tôi |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: class="highlight">Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Talking about the level of authenticity and brutality in class="highlight">Boxing matches, EA SPORTS UFC Mobile 2 can be said to be the best today.
VI Nói về mức độ chân thực và tính tàn khốc trong các trận Quyền Anh thì EA SPORTS UFC Mobile 2 có thể nói là nhất nhì hiện nay.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | các |
in | trong |
EN If you like class="highlight">Boxing, then you should play this game right away.
VI Anh em thích Quyền Anh thì nhào vô chơi gấp.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
like | thích |
right | quyền |
then | thì |
you | em |
game | chơi |
EN MMA Protective Gear for sale - class="highlight">Boxing Protective Gear best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Mũ Bảo Hiểm 3/4, Mũ Bảo Hiểm Xe Đạp An Toàn, Cao Cấp | Lazada.Vn
EN MMA Protective Gear for sale - class="highlight">Boxing Protective Gear best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Mũ Bảo Hiểm 3/4, Mũ Bảo Hiểm Xe Đạp An Toàn, Cao Cấp | Lazada.Vn
EN EDION Group actively disposes of used class="highlight">home appliances, which are subject to the class="highlight">Home Appliance Recycling Law, recycles small class="highlight">home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN Every time, "I did it! Is a class="highlight">class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN Complimentary round-trip airport transfers in a Mercedes-Benz S-class="highlight">Class (subject to availability at time of booking)
VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Mercedes-Benz S-Class từ sân bay đến khách sạn (tùy vào tình trạng sẵn có tại thời điểm đặt phòng )
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
EN World-class="highlight">class chefs return to Metropole...
VI Bánh trung thu Metropole - Mỗi hộp bánh,[...]
EN The Mooncake Cooking class="highlight">Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.
VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng và hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
be | là |
will | được |
on | mỗi |
the | không |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class="highlight">class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Optional morning wellness class="highlight">class (Pilates or yoga)
VI Lớp chăm sóc sức khỏe buổi sáng tùy chọn (Pilates hoặc yoga)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
EN Harry Potter: Hogwarts Mystery: 6 tactics to head the class="highlight">class
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
to | trên |
EN 6 tactics to head the class="highlight">class in Harry Potter: Hogwarts Mystery
VI 6 chiến thuật để đứng đầu lớp trong Harry Potter: Hogwarts Mystery
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
tactics | chiến thuật |
to | đầu |
in | trong |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class="highlight">class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN Here, you get a free driving and parking class="highlight">class
VI Tại đây, bạn được trải qua một lớp học lái xe và đỗ xe miễn phí
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
you | bạn |
EN World-class="highlight">Class Experience, Proprietary Intelligence
VI Kinh nghiệm Đẳng cấp Thế giới, Năng lực Vượt trội
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class="highlight">class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Mr. Sophorn PHOU, a class="highlight">Class 2013 alumnus, CEO of Pshar Tech
VI Sophorn PHOU, cựu sinh viên niên khóa 2013, CEO của Pshar Tech.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
EN Ms. Oumoy HEANG, a class="highlight">Class 2012 alumna, co-founder of CamSolution
VI Oumoy HEANG, cựu sinh viên niên khóa 2012, đồng sáng lập của CamSolution
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a class="highlight">Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN Ms. Naihon KHOUNN, a class="highlight">Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician.
VI Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
is | là |
organization | tổ chức |
working | làm |
our | chúng tôi |
EN Mr. Rady Y, a class="highlight">Class 2016 alumnus is one of our WEP trainers at Passerelles numériques Cambodia.
VI Rady Y, cựu sinh viên niên khóa 2016. Hiện tại nằm trong đội ngũ giảng viên CNTT tại Passerelles numériques Campuchia.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
EN Round-trip transfers in a Mercede-Benz S-class="highlight">Class or a BMW 7 series
VI Đưa đón bằng Mercede-Benz S-Class hoặc BMW 7 series
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
EN Antenatal class="highlight">class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood....
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE...
EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably experience lots of changes. This class="highlight">class focusses on labour...
VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng là một thử thách khó khăn không kém, đặc biệt với phụ nữ mang...
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
changes | thay đổi |
and | với |
during | khi |
EN Antenatal class="highlight">class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW là những phút giây trải...
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
you | những |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class="highlight">class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Let your inner genius (even if hitherto undiscovered) spread its wings with a private painting class="highlight">class guided by one of Vinh Hy Bay’s esteemed local artists
VI Hãy để thiên tài bên trong bạn (ngay cả khi chưa được khám phá) thỏa sức sáng tạo với lớp học vẽ tranh riêng được hướng dẫn bởi giáo viên hội họa chuyên nghiệp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
even | với |
your | bạn |
private | riêng |
EN Every time, "I did it! Is a class="highlight">class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN Memory and CPU resources are modified by changing your DB Instance class="highlight">class.
VI Tài nguyên bộ nhớ và CPU được sửa đổi bằng cách thay đổi lớp phiên bản CSDL.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
cpu | cpu |
resources | tài nguyên |
modified | sửa đổi |
changing | thay đổi |
and | bằng |
EN When you modify your DB Instance class="highlight">class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
requested | yêu cầu |
changes | thay đổi |
when | khi |
be | được |
you | bạn |
during | thời gian |
EN World-class="highlight">Class Experience, Proprietary Intelligence
VI Kinh nghiệm Đẳng cấp Thế giới, Năng lực Vượt trội
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
EN Deliver a world-class="highlight">class experience that is secure, fast, and reliable
VI Mang đến trải nghiệm đẳng cấp thế giới an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
that | đến |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
fast | nhanh chóng |
EN PNC alumni, class="highlight">class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com
VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com
EN PNP alumni class="highlight">class 2014, Sales and Customer Advocate and Quality Assurance Specialist, Clicklabs Ventures
VI Cựu sinh viên PNP, khóa 2014, chuyên gia bán hàng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng và kiểm định chất lượng, Clicklabs Ventures
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | dịch |
quality | chất lượng |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN PNV alumni, class="highlight">class 2015, Quality Control Officer, DiCentral
VI Cựu sinh viên PNV, khóa 2015, Nhân viên đảm bảo chất lượng, DiCentral
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
EN World-class="highlight">class chefs return to Metropole...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng[...]
EN At more than 17,000 Bosch certified car service garages, drivers benefit from first-class="highlight">class service, expert know-how, and ex-works quality automotive spare parts
VI Tại hơn 17.000 trung tâm dịch vụ ô tô Bosch, chúng tôi đem đến dịch vụ chất lượng hàng đầu, thế mạnh chuyên môn và phụ tùng ô tô đạt chuẩn chất lượng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
at | tại |
more | hơn |
and | dịch |
from | chúng |
EN Our tools feature impressive quality, first-class="highlight">class handling, and state-of-the-art technology
VI Dụng cụ của chúng tôi có chất lượng cao, khả năng xử lý ưu việt và công nghệ tiên tiến
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
our | chúng tôi |
EN Select your seat class="highlight">class and passengers
VI Chọn hạng ghế và số hành khách
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
select | chọn |
passengers | khách |
EN No class="highlight">class selection is available for domestic flights.
VI Không có lựa chọn hạng cho các chuyến bay nội địa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
no | không |
selection | chọn |
EN Seat arrangement by class="highlight">class varies by aircraft type.
VI Chọn ghế ngồi theo hạng khác nhau tùy theo loại máy bay.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
type | loại |
by | theo |
EN Mileage is earned based on the fare class="highlight">class of the ticket.
VI Dặm được tích lũy dựa trên hạng giá vé của vé.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
is | được |
on | trên |
the | của |
EN Even if you own a character of a Super Rare class="highlight">class, you are still easily defeated by a player using a beginning character
VI Dù bạn sở hữu nhân vật thuộc class Rất Hiếm, bạn vẫn dễ dàng bị đánh bại bởi một người chơi sử dụng nhân vật cho sẵn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
character | nhân |
easily | dễ dàng |
player | người chơi |
using | sử dụng |
you | bạn |
still | vẫn |
EN The Mooncake Cooking class="highlight">Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.
VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng và hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
be | là |
will | được |
on | mỗi |
the | không |
EN THESE TERMS INCLUDE AN ARBITRATION CLAUSE AND A WAIVER OF YOUR RIGHT TO PARTICIPATE IN A class="highlight">CLASS ACTION OR REPRESENTATIVE LAWSUIT.
VI NHỮNG ĐIỀU KHOẢN NÀY BAO GỒM MỘT ĐIỀU KHOẢN TRỌNG TÀI VÀ MỘT THỎA THUẬN TỪ BỎ QUYỀN LỢI THAM GIA KHỞI TỐ TẬP THỂ HOẶC KIỆN TỤNG ĐẠI DIỆN.
EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, class="highlight">Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)
VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
over | qua |
requires | yêu cầu |
network | mạng |
power | điện |
or | hoặc |
not | không |
type | loại |
EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class="highlight">class students, it's important to have a video setup that's inclusive
VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên có mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là có một cài đặt video mang tính bao quát
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
students | sinh viên |
important | quan trọng |
video | video |
along | với |
its | các |
have | bạn |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan