Terjemahkan "foot" ke Orang Vietnam

Menunjukkan 3 dari 3 terjemahan frasa "foot" dari Bahasa Inggeris ke Orang Vietnam

Terjemahan Bahasa Inggeris kepada Orang Vietnam foot

Bahasa Inggeris
Orang Vietnam

EN Atop them are an eye-catching pair of AFO bedside lamps, and at the foot of the bed sits a Roi bench sheathed in smooth, turtledove saddle leather.

VI Trên bàn là cặp đèn ngủ AFO bắt mắt, dưới chân giường là một chiếc ghế dài hiệu Roi được bọc da yên ngựa mềm mịn.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
bed giường

EN It’s a four-bedroom, 2,400-square-foot house with just two of us living in it

VI Đó là căn nhà bốn phòng ngủ, rộng 2.400 bộ vuông với chỉ hai người chúng tôi sống trong đó

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
living sống
in trong
two hai
house với

EN Look the part – our eCommerce templates are designer-made, so you can start off on the right foot.

VI Các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi được thiết kế chuyên nghiệp giúp bạn bắt đầu một cách hoàn hảo.

Menunjukkan 3 daripada 3 terjemahan