EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN Discover the most popular domains with customized parameters
VI Khám phá những tên miền phổ biến nhất với các tham số tùy chỉnh
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
popular | phổ biến |
with | với |
the | những |
domains | miền |
EN Discover longtails and popular question keywords
VI Khám phá các từ khóa đuôi dài và từ khóa câu hỏi phổ biến
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | các |
popular | phổ biến |
question | câu hỏi |
keywords | từ khóa |
EN Discover new competitors in your niche
VI Khám phá đối thủ mới trong thị trường ngách của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
your | của bạn |
in | trong |
EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios
VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả và danh mục từ khóa
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
keyword | từ khóa |
and | các |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
change | thay đổi |
EN Discover your next hit video idea using the power of
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN Discover your dream escape in...
VI Khám phá kỳ nghỉ dưỡng trong mơ của bạn...
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN Discover how to grow revenue for games
VI Khám phá cách tăng doanh thu của bạn từ trò chơi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
grow | tăng |
how | bạn |
games | trò chơi |
to | của |
EN Discover the team behind the product
VI Các giải thưởng và thành tựu của chúng tôi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | giải |
product | các |
EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness
VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ có cơ hội được học hỏi và khám phá tiềm năng của bản thân mình
EN Discover our latest news & events.
VI Hãy cập nhật những tin tức mới nhất về các hoạt động và sự kiện tại khách sạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
events | sự kiện |
latest | mới |
news | tin tức |
EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.
VI Du lịch vòng quanh trái đất và khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
travel | du lịch |
and | các |
with | trong |
EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
aws | aws |
EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
and | các |
EN Discover more on the AWS Security Blog.
VI Khám phá thêm trên Blog bảo mật của AWS.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
blog | blog |
on | trên |
more | thêm |
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN There are many new things to discover in the updates of...
VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
things | công việc |
EN Carefully search and you will discover hidden energy sources all over the school
VI Hãy cẩn thận tìm kiếm và bạn sẽ phát hiện được các nguồn năng lượng ẩn giấu ở khắp nơi trong trường
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
energy | năng lượng |
sources | nguồn |
over | trong |
the | trường |
you | bạn |
will | được |
and | các |
EN You can discover thousands of music channels right in this application
VI Bạn có thể khám phá hàng nghìn kênh phát nhạc ngay trong ứng dụng này
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
channels | kênh |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN You can discover new content by category, publisher name or through keyword phrase
VI Bạn có thể khám phá những nội dung mới theo danh mục, tên nhà phát hành hoặc thông qua cụm từ khóa
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
name | tên |
or | hoặc |
keyword | từ khóa |
you | bạn |
by | qua |
EN Thanks to this feature, you can easily discover the most interesting content, which has been screened and recommended by Google.
VI Nhờ có tính năng này, bạn có thể dễ dàng khám phá những nội dung thú vị nhất, đã được Google sàng lọc và khuyến nghị.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
feature | tính năng |
easily | dễ dàng |
you | bạn |
EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users
VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái và profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến và những người dùng ngẫu nhiên
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
people | người |
popular | phổ biến |
users | người dùng |
and | và |
followed | theo |
EN In the Discover section, you can refer to a series of beautiful photos from the top editors in the world
VI Trong phần Discover, bạn có thể tham khảo hàng loạt những bức ảnh tuyệt đẹp từ những nhà chỉnh sửa hàng đầu trên thế giới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
world | thế giới |
photos | ảnh |
top | hàng đầu |
the | những |
you | bạn |
in | trong |
to | đầu |
EN If you dive into this game and play, you will discover a lot more profound things
VI Nếu đi sâu vào game này và chơi, bạn sẽ còn phát hiện rất nhiều thứ sâu sắc hơn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
this | này |
and | và |
game | chơi |
EN Discover Unlimint Payment Processing Solutions
VI KHÁM PHÁ CÁC GIẢI PHÁP XỬ LÝ THANH TOÁN CỦA UNLIMINT
EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.
VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
payment | thanh toán |
today | hôm nay |
future | tương lai |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Discover the team behind the product
VI Đội ngũ đằng sau các sản phẩm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
behind | sau |
product | sản phẩm |
EN Discover just how central we are to everything you’ll want to see and experience while in Saigon?
VI Hãy khám phá trung tâm thành phố hoa lệ của chúng tôi cùng tất cả những điểm thú vị khi đến thăm Sài Gòn ?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
while | khi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Whether exploring bustling Saigon by automobile, by riverboat or by motorbike, there’s a great deal to discover.
VI Khám phá một Sài Gòn nhộn nhịp với rất nhiều các phương tiện giao thông như xe máy, ô tô và tàu thuyền trên sông.
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan