EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
"create engaging content" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Create engaging and industry-optimized emails faster than ever and increase your open and click-through rates.
VI Tạo các email thu hút và được tối ưu hóa theo ngành nhanh hơn bao giờ hết, đồng thời tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp vào email của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
emails | |
increase | tăng |
click | nhấp |
faster | nhanh hơn |
create | tạo |
and | và |
your | của bạn |
EN Create engaging emails without HTML skills, thanks to an easy drag-and-drop tool.
VI Tạo các email sáng tạo, có khả năng chuyển đổi cao mà không cần kỹ năng lập trình bằng công cụ kéo-thả đơn giản.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
emails | |
without | không |
skills | kỹ năng |
and | bằng |
to | đổi |
thanks | các |
EN Create engaging autoresponders faster than ever with our GPT-powered AI Autoresponder Generator.
VI Tạo thư tự động autoresponder nhanh hơn với Trình tạo Autoresponder AI GPT.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ai | ai |
than | hơn |
create | tạo |
faster | nhanh |
EN A high affinity indicates that this portion of your audience has a strong likelihood of engaging with content related to this interest.
VI Sự tương đồng lớn cho thấy bộ phận đối tượng này có khả năng tương tác mạnh với nội dung liên quan đến sở thích này.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
high | lớn |
related | liên quan đến |
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN Jujutsu Kaisen Phantom Parade is a game that incorporates RPG elements and the theme of an engaging manga series
VI Jujutsu Kaisen Phantom Parade sẽ kết hợp yếu tố RPG với chủ đề chú thuật của manga
EN Highlight your products with engaging presentations and demos
VI Làm nổi bật sản phẩm với các bản trình chiếu và bản demo hấp dẫn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
your | là |
products | sản phẩm |
with | với |
and | các |
EN Engaging hybrid events that connect virtual and in-person attendees
VI Các sự kiện theo hình thức kết hợp thu hút kết nối người dự thính trực tuyến và trực tiếp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
events | sự kiện |
connect | kết nối |
person | người |
and | các |
EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.
VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh và video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
space | không gian |
optimize | tối ưu hóa |
video | video |
giving | cho |
EN Practical online learning through engaging webinars – live and on-demand.
VI Học trực tuyến tiện lợi thông qua hội thảo trên web thu hút - trực tiếp và theo yêu cầu.
EN Take the next step forward and join the thousands of businesses growing by engaging audiences online everywhere.
VI Thực hiện thêm bước tiếp theo để tham gia cùng hàng ngàn doanh nghiệp đang lớn mạnh bằng cách tương tác trực tuyến với đối tượng khán giả ở khắp mọi nơi.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
step | bước |
join | tham gia |
businesses | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
the | thêm |
next | tiếp theo |
by | theo |
of | với |
EN Transactional emails also have higher open and click-through rates compared to other types of emails, which makes them an effective tool for engaging with customers
VI Email giao dịch cũng có tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp cao hơn so với các loại email khác, điều này khiến email giao dịch trở thành công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
emails | |
click | nhấp |
other | khác |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
which | khi |
of | này |
also | cũng |
and | các |
types | loại |
with | với |
EN Nurture new leads with an engaging email series
VI Chăm sóc khách hàng tiềm năng mới bằng chuỗi email thu hút
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
with | bằng |
EN Keep sparking your audience's interest with engaging web push notifications powered by OpenAI technology.
VI Giữ 'lửa' với khách hàng với các web push notiification thu hút được tạo bởi AI.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
web | web |
keep | giữ |
with | với |
your | các |
EN Start engaging after signup with emails
VI Bắt đầu tương tác sau đăng ký bằng email
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
start | bắt đầu |
after | sau |
emails | |
with | bằng |
EN New to email marketing? Read this guide to learn key terms, tips, and the exact steps to start running engaging email marketing campaigns today.
VI Bạn phân vân giữa GetResponse và ActiveCampaign, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin so sánh về tính năng và giá của cả hai phần mềm này.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
this | này |
to | phần |
EN That way, you can see if people are taking action after seeing, engaging with or clicking on your Pin.
VI Bằng cách đó, bạn có thể xem liệu mọi người có hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
after | sau |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Uploaded content added to . You can create a new album with the content just uploaded.
VI Đã tải nội dung lên . You can tạo album mới with the content just uploaded.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
new | mới |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Go from zero to hero when it comes to views and subscribers and confidently create your best video content with a streamlined approach for success.
VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem và lượt đăng ký và tự tin tạo ra video có nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
it | nó |
video | video |
create | tạo |
best | tốt |
views | xem |
and | với |
EN If you are a teacher, we can create a content code for you to send to your students
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
we | chúng tôi |
create | tạo |
your | bạn |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan