EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
"continuously assist job" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
continuously | cũng liên tục |
assist | bạn chúng tôi các hỗ trợ và |
job | bạn cho chúng các có công việc của của bạn một những nên tạo việc làm và với được để |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
improve | nâng cao |
always | luôn |
security | bảo mật |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game
VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
changing | thay đổi |
continuously | liên tục |
depending | theo |
on | trong |
the | đổi |
EN The whole realm was continuously engulfed in a series of relentless attacks by the sea monsters
VI Toàn cõi liên tục bị nhấm chìm trong hàng loạt đợt tấn công không ngớt của binh đoàn thủy quái
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continuously | liên tục |
attacks | tấn công |
in | trong |
EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions
VI Với thái độ chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
solutions | giải pháp |
customer | khách |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | các |
EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.
VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
then | sau |
system | hệ thống |
continuously | liên tục |
quickly | nhanh chóng |
to | mọi |
is | được |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN Learn how to continuously optimize your costs.
VI Tìm hiểu cách để tối ưu hóa chi phí liên tục cho bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
continuously | liên tục |
optimize | tối ưu hóa |
costs | phí |
to | cho |
your | bạn |
EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces
VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ và xác minh phần cứng phiên bản và giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
continuously | liên tục |
and | với |
hardware | phần cứng |
attack | tấn công |
EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.
VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị và quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
test | kiểm tra |
processes | quy trình |
continuously | liên tục |
employees | nhân viên |
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
EN The ElastiCache team continuously monitors for known security vulnerabilities in open-source Redis, operating system, and firmware to keep your Redis environment secure
VI Đội ngũ ElastiCache liên tục theo dõi các lỗ hổng bảo mật đã biết trong Redis mã nguồn mở, hệ điều hành và firmware để đảm bảo an toàn cho môi trường Redis của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continuously | liên tục |
in | trong |
system | hệ điều hành |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN Data blocks and disks are continuously scanned for errors and repaired automatically.
VI Khối dữ liệu và ổ đĩa được quét liên tục để tìm lỗi và sửa chữa ngay lập tức.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
continuously | liên tục |
blocks | khối |
are | được |
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN In particular, logistics partner companies conduct etiquette education and training twice a year to continuously maintain and improve etiquette quality
VI Đặc biệt, các công ty đối tác hậu cần tiến hành giáo dục và đào tạo nghi thức hai lần một năm để liên tục duy trì và nâng cao chất lượng nghi thức
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | các |
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
education | giáo dục |
companies | công ty |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN Also, we continuously fine-tune our platform for both free and paid hosting to ensure 99.9% uptime.
VI Hơn nữa, chúng tôi luôn nâng cấp, chỉnh sửa nền tảng của mình để đảm bảo 99.99% thời gian hoạt động để trang web của bạn luôn luôn có thể truy cập trực tuyến.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | hơn |
platform | nền tảng |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN We can also assist in developing a code of conduct for you.
VI Chúng tôi cũng có thể hỗ trợ phát triển bộ quy tắc ứng xử dành cho bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
developing | phát triển |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The intake staff have information on other organizations that can assist clients
VI Nhân viên tiêu thụ có thông tin về các tổ chức khác có thể hỗ trợ khách hàng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
staff | nhân viên |
information | thông tin |
other | khác |
organizations | tổ chức |
clients | khách hàng |
the | các |
EN If LSA is not able to assist an applicant, staff will give information on other resources that may be available.
VI Nếu LSA không thể hỗ trợ người nộp đơn, nhân viên sẽ cung cấp thông tin về các tài nguyên khác có thể có sẵn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
not | không |
staff | nhân viên |
information | thông tin |
other | khác |
resources | tài nguyên |
available | có sẵn |
EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities
VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi và giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
uses | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Assist clients with the completion of intake questionnaires and applications
VI Hỗ trợ khách hàng hoàn thành các câu hỏi và ứng dụng tiêu thụ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
clients | khách hàng |
and | các |
EN Work with a Managing Attorney to assist clients with their legal problems
VI Làm việc với một luật sư quản lý để hỗ trợ khách hàng với các vấn đề pháp lý của họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
work | làm |
clients | khách |
their | của |
EN Highly motivated to use your skills to assist the community
VI Rất có động lực để sử dụng kỹ năng của bạn để hỗ trợ cộng đồng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
skills | kỹ năng |
your | bạn |
EN Contact us for more information to assist your application.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được bản Đánh Giá Sơ Bộ miễn phí cho trường hợp của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
your | bạn |
EN We can assist both employers and potential employees to complete application for LMIA
VI Chúng tôi có thể hỗ trợ cả chủ lao động và các ứng cử viên đủ điều kiện hoàn thành đơn đăng ký xin cấp LMIA
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
complete | hoàn thành |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way
VI Hiện có các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification và AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
and | như |
to | cũng |
EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.
VI Không có yêu cầu nào là quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng có mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
no | không |
request | yêu cầu |
great | lớn |
we | chúng tôi |
also | cũng |
before | trước |
and | của |
your | bạn |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan