Terjemahkan "commitment to helping" ke Orang Vietnam

Menunjukkan 50 dari 50 terjemahan frasa "commitment to helping" dari Bahasa Inggeris ke Orang Vietnam

Terjemahan commitment to helping

"commitment to helping" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:

helping các giúp

Terjemahan Bahasa Inggeris kepada Orang Vietnam commitment to helping

Bahasa Inggeris
Orang Vietnam

EN Commitment to the Access of Benefit Sharing with all the parties in your supply chain.

VI Cam kết về Tiếp cận chia sẻ lợi ích với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng của bạn.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
access tiếp cận
benefit lợi ích
chain chuỗi
your của bạn
all tất cả các
in trong
with với

EN California’s commitment to health equity - Coronavirus COVID-19 Response

VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe - Coronavirus COVID-19 Response

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
health sức khỏe
equity công bằng
to của

EN California’s commitment to health equity

VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
health sức khỏe
equity công bằng
to của

EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).

VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
friendly thân thiện
fast nhanh
customers khách hàng
our chúng tôi

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi
Bahasa Inggeris Orang Vietnam
our chúng tôi

EN Opportunities are ready for anyone with talent, aspiration and commitment.

VI Cơ hội luôn rộng mở rộng cho tất cả nhân viên, những người thể hiện tài năng, nhiệt huyết và cam kết.

EN 2. Commitment and scope of information use

VI 2. Cam kết và phạm vi sử dụng thông tin

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
scope phạm vi
information thông tin
use sử dụng

EN What inspired you to make a commitment to saving energy?

VI Điều gì tạo cảm hứng khiến anh cam kết tiết kiệm năng lượng?

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
you anh
make tạo
saving tiết kiệm
energy năng lượng

EN What inspired you to make a serious commitment to saving energy in your own life?

VI Điều gì gây cảm hứng để bạn nghiêm túc quyết chí tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống của chính mình?

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
saving tiết kiệm
energy năng lượng
life sống
in trong
your bạn

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
however tuy nhiên
requests yêu cầu
regular thường
your của bạn

EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level

VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
even cũng
dss dss
pci pci
information thông tin
security bảo mật
every mọi
you bạn
customer khách
our chúng tôi

EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers

VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ và sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
exchange giao dịch
to tiền

EN As part of our commitment, we have taken the following steps to reduce single-use plastics on our platform.

VI Là một phần trong cam kết, Grab đã thực hiện các bước sau để giảm lượng nhựa sử dụng một lần trên nền tảng của mình.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
of của
following sau
reduce giảm
on trên
platform nền tảng
steps bước

EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change

VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
in trong
our chúng tôi
save cứu
world thế giới
of của
climate khí hậu
change biến đổi

EN None of ecoligo's projects have defaulted so far and with our commitment to quality, we intend to keep it that way.

VI Cho đến nay, không có dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ và với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
projects dự án
quality chất lượng
we chúng tôi
and như
keep giữ
with với

EN Columbia Asia does not however, make any commitment to update the materials.

VI Tuy nhiên Columbia Asia không thực hiện bất kỳ cam kết nào để cập nhật các tài liệu.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
columbia columbia
however tuy nhiên
make thực hiện
update cập nhật
the không
to các

EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.

VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
aws aws
corporate doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
microsoft microsoft
on trên
running chạy
and với

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
however tuy nhiên
requests yêu cầu
regular thường
your của bạn

EN The Amazon EC2 Service Level Agreement commitment is 99.99% availability for each Amazon EC2 Region

VI Cam kết Thỏa thuận cấp dịch vụ của Amazon EC2 là độ khả dụng 99,99% cho từng Khu vực Amazon EC2

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
amazon amazon
region khu vực
each cho

EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place

VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
data dữ liệu
policies chính sách
we chúng tôi
and các
security bảo mật
customers khách

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi
Bahasa Inggeris Orang Vietnam
our chúng tôi

EN Over 20 years in Vietnam, we are glad to see how our CSR commitment has brought positive improvement in education to thousands of beneficiaries in the community.

VI Trong suốt 20 năm hoạt động tại Việt Nam, chúng tôi tự hào đã mang lại những đóng góp tích cực cho nền giáo dục Việt Nam với hàng ngàn người thụ hưởng trong cộng đồng.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
years năm
in trong
education giáo dục
we chúng tôi
over với

EN Commitment to Education and Sustainability

VI Cam kết Trách nhiệm Xã hội

EN Our commitment to sustainability, to the ‘long term’, is deep in our DNA

VI Cam kết về sự phát triển bền vững của chúng tôi trong ‘dài hạn’ nằm sâu trong bản chất của chúng tôi

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
deep sâu
long dài
our chúng tôi
in trong

EN We were shaped by innovation and social commitment from the start

VI Chúng tôi được định hình theo sự đổi mới và cam kết xã hội ngay từ đầu

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
we chúng tôi

EN California’s commitment to health equity - Coronavirus COVID-19 Response

VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe - Coronavirus COVID-19 Response

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
health sức khỏe
equity công bằng
to của

EN California’s commitment to health equity

VI Cam kết của California về công bằng sức khỏe

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
health sức khỏe
equity công bằng
to của

EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).

VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
friendly thân thiện
fast nhanh
customers khách hàng
our chúng tôi

EN You can upload and edit as many images as you like without commitment.

VI Bạn có thể tải lên và chỉnh sửa bao nhiêu hình ảnh tùy thích mà không cần cam kết nào.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
can cần
upload tải lên
edit chỉnh sửa
without không
like thích
images hình ảnh

EN Get a space of your own from $276/mo. Price is based on a minimum commitment and subject to applicable taxes and fees.

VI Sử dụng không gian riêng với giá chỉ từ $276/tháng. Giá dựa trên cam kết tối thiểu và chịu thuế cũng như phí hiện hành.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
space không gian
based dựa trên
minimum tối thiểu
price giá
fees phí
and như
your không
on trên
to cũng

EN Get a space of your own from $493/mo. Price is based on a minimum commitment and subject to applicable taxes and fees.

VI Sử dụng không gian riêng với giá chỉ từ $493/tháng. Giá dựa trên cam kết tối thiểu và chịu thuế cũng như phí hiện hành.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
space không gian
based dựa trên
minimum tối thiểu
price giá
fees phí
and như
your không
on trên
to cũng

EN Get a space of your own from $383/mo. Price is based on a minimum commitment and subject to applicable taxes and fees.

VI Sử dụng không gian riêng với giá chỉ từ $383/tháng. Giá dựa trên cam kết tối thiểu và chịu thuế cũng như phí hiện hành.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
space không gian
based dựa trên
minimum tối thiểu
price giá
fees phí
and như
your không
on trên
to cũng

EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.

VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng và tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger và có thể thực sự hợp tác với các bạn.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
deploying triển khai
web web
so rất
you bạn
with với

EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.

VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.

EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."

VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
helping giúp
applications các ứng dụng
securely an toàn
without không
need cần
vpn vpn
access truy cập
our chúng tôi
any của

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
helping giúp
make bạn
project dự án

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology

VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
aims mục đích
world thế giới
and bằng
internet internet
help giúp

EN Helping Low-Income Families Save Big

VI Giúp Các Gia Đình Có Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
helping giúp
save tiết kiệm
low thấp

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.

VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
strategy chiến lược
helping giúp
business doanh nghiệp
your của bạn
four bốn
you bạn
is này

EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value

VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
established thành lập
job việc làm
was được
their
with với

EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent

VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
job việc làm
only
provide cung cấp
companies công ty
the không
to làm

EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.

VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
of của
player người chơi
character nhân

EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values ​​of professionalism in the eyes of potential customers.

VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
create tạo
customers khách
in trong
on trên
you bạn

Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan