EN Take advantage of Logi Dock’s calendar integrationLogi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
EN Take advantage of Logi Dock’s calendar integrationLogi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
VI Tận dụng tính năng tích hợp lịch của Logi DockỨng dụng cho máy tính bàn Logi Tune là bắt buộc để tích hợp lịch, hỗ trợ Office 365 và Google Calendar
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
desktop | máy tính |
integration | tích hợp |
of | của |
EN By syncing your calendarLogi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
VI Bằng cách đồng bộ hóa lịch của bạnỨng dụng cho máy tính bàn Logi Tune được yêu cầu để tích hợp lịch, hỗ trợ Office 365 và Google Calendar
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
desktop | máy tính |
required | yêu cầu |
integration | tích hợp |
your | bạn |
and | của |
EN Logi Tune desktop app required for calendar integration, which supports Office 365 and Google Calendar
VI Ứng dụng trên máy tính bàn Logi Tune được yêu cầu để tích hợp lịch, hỗ trợ Office 365 và Google Calendar
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
desktop | máy tính |
required | yêu cầu |
integration | tích hợp |
for | trên |
EN Economic Calendar Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Forex Market Forex Volatility Forex Correlation Forex News forex analysis COT Data Liquidity Forex Calculators Forex Heat Map Indicators Heatmap
VI Lịch kinh tế Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Thị trường Forex Biến động Forex Tương quan Forex Tin tức Forex forex analysis Dữ liệu COT Thanh khoản Máy tính Forex Bản đồ nhiệt Forex Indicators Heatmap
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
news | tin tức |
data | dữ liệu |
EN Connecting Marketing Calendar with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Marketing Calendar with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
marketing | marketing |
manual | hướng dẫn |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN News about Marketing Calendar | Semrush
VI Tin tức về Marketing Calendar | Semrush
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
news | tin tức |
marketing | marketing |
EN Marketing Calendar - Semrush Toolkits | Semrush
VI Marketing Calendar - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
marketing | marketing |
EN Culture: Calendar and holiday destinations
VI Văn hóa:lịch trình và điểm đến khi đi nghỉ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
culture | văn hóa |
EN Connecting Marketing Calendar with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Marketing Calendar with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
marketing | marketing |
manual | hướng dẫn |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN News about Marketing Calendar | Semrush
VI Tin tức về Marketing Calendar | Semrush
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
news | tin tức |
marketing | marketing |
EN Marketing Calendar - Semrush Toolkits | Semrush
VI Marketing Calendar - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
marketing | marketing |
EN Select your departure date on the calendar.
VI Chọn ngày khởi hành của quý khách trên lịch.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
select | chọn |
on | trên |
date | ngày |
the | của |
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Stocks Earnings Calendar Sector & Industry
VI Cổ phiếu Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Send and receive messages and calendar invitations
VI Gửi và nhận tin nhắn cũng như lời mời trên lịch
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
send | gửi |
receive | nhận |
and | như |
EN Download Logi Tune for convenient calendar integration, one-touch-to-join meeting experience and customization
VI Tải về Logi Tune để tích hợp lịch thuận tiện, trải nghiệm tham gia cuộc họp bằng một nút chạm và tùy chỉnh
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
integration | tích hợp |
and | bằng |
EN If the Dispute is not resolved within sixty (60) calendar days of when either you or Zoom submitted a Pre-Arbitration Demand, an arbitration can be brought
VI Nếu Tranh chấp không được giải quyết trong vòng sáu mươi (60) ngày theo lịch kể từ khi bạn hoặc Zoom gửi Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài thì có thể bắt đầu thủ tục trọng tài
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
not | không |
within | trong |
days | ngày |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Make the most of it with tips, tricks, trends and our holiday calendar.
VI Tận dụng tối đa với các mẹo, thủ thuật, các xu hướng và lịch nghỉ lễ của chúng tôi.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
our | chúng tôi |
with | với |
EN Calendar of Cryptoassets & Economic Data
VI Lịch của tiền điện tử & dữ liệu kinh tế
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
data | dữ liệu |
EN VITAS Event Calendar | VITAS Healthcare
VI Lịch sự kiện VITAS | VITAS Healthcare
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
event | sự kiện |
EN VITAS Event Calendar | VITAS Healthcare
VI Lịch sự kiện VITAS | VITAS Healthcare
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
event | sự kiện |
EN VITAS Event Calendar | VITAS Healthcare
VI Lịch sự kiện VITAS | VITAS Healthcare
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
event | sự kiện |
EN VITAS Event Calendar | VITAS Healthcare
VI Lịch sự kiện VITAS | VITAS Healthcare
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
event | sự kiện |
EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn là 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 và 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
year | năm |
previous | trước |
EN If you timely deposited all taxes when due, then you have 10 additional calendar days to file the return
VI Nếu bạn kịp thời ký gửi tất cả các khoản thuế khi đến hạn, thì bạn có thêm 10 ngày theo lịch để nộp tờ khai
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
then | khi |
days | ngày |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN If you deposited all the FUTA tax when due, then you have 10 additional calendar days to file the Form 940
VI Nếu bạn đã ký gửi tất cả FUTA khi đến hạn, thì bạn có thêm 10 ngày dương lịch để nộp Mẫu 940
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
then | khi |
days | ngày |
form | mẫu |
you | bạn |
EN If you deposited all withheld income taxes when due, then you have 10 additional calendar days to file
VI Nếu bạn đã ký gửi tất cả các khoản thuế thu nhập đã khấu lưu khi đến hạn, thì bạn có thêm 10 ngày dương lịch để nộp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
income | thu nhập |
then | khi |
days | ngày |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN reduce the 250-return threshold enacted in prior regulations to generally require electronic filing by filers of 10 or more returns in a calendar year.
VI giảm ngưỡng 250 tờ khai được ban hành trong các quy định trước đây để yêu cầu chung nộp tờ khai bằng điện tử đối với người khai nộp 10 tờ khai trở lên trong một năm dương lịch.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
reduce | giảm |
in | trong |
regulations | quy định |
require | yêu cầu |
year | năm |
prior | trước |
EN Before the beginning of each calendar year, you must determine which of the two deposit schedules you are required to use
VI Trước khi bắt đầu mỗi năm dương lịch, bạn phải xác định xem bạn được yêu cầu sử dụng lịch ký gửi nào trong số hai lịch biểu ký gửi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
before | trước |
use | sử dụng |
required | yêu cầu |
are | được |
must | phải |
the | khi |
you | bạn |
to | đầu |
year | năm |
two | hai |
each | mỗi |
EN Use a list or calendar view to schedule your emails for a specific day of your subscribers’ journey.
VI Dùng một danh bạ hoặc chế độ xem lịch để lên lịch trình email của bạn cho một ngày cụ thể trong hành trình trải nghiệm của người đăng ký.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
use | dùng |
or | hoặc |
view | xem |
emails | |
day | ngày |
of | của |
your | bạn |
EN See the URL of links within Google Workspace Apps (including Google Documents, Sheets, Slides, Gmail, Calendar, etc)
VI Xem URL của các đường liên kết trong các ứng dụng của Google Workspace (bao gồm cả Google Tài liệu, Trang tính, Trang trình bày, Gmail, Lịch, v.v.)
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan