EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN For more information on the Accor group?s data protection policy, please see the Charter on the Protection of Customer?s Personal Data
VI Để biết thêm thông tin về chính sách bảo vệ dữ liệu của tập đoàn Accor, vui lòng xem Hiến chương về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân của Khách hàng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
policy | chính sách |
see | xem |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN The following must accompany all full or partial copies of the site?s content: ? ©Copyright Accor SA
VI Thông tin sau đây phải được đính kèm vào mọi bản sao, dù là một phần hay toàn bộ, của nội dung trang web: ? ©Bản quyền Accor SA
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
following | sau |
must | phải |
of | của |
site | trang |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN For more information on the Accor group?s data protection policy, please see the Charter on the Protection of Customer?s Personal Data
VI Để biết thêm thông tin về chính sách bảo vệ dữ liệu của tập đoàn Accor, vui lòng xem Hiến chương về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân của Khách hàng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
policy | chính sách |
see | xem |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN The following must accompany all full or partial copies of the site?s content: ? ©Copyright Accor SA
VI Thông tin sau đây phải được đính kèm vào mọi bản sao, dù là một phần hay toàn bộ, của nội dung trang web: ? ©Bản quyền Accor SA
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
following | sau |
must | phải |
of | của |
site | trang |
EN ALL – Accor Live Limitless makes your dining experiences much more rewarding with a new perk! Tuck into 4 X Reward Points, 4 days of the week!...
VI All - Accor Live Limitless sẽ biến trải nghiệm ẩm thực trở nên thú vị hơn với ưu đãi mới! Tận hưởng X4 Điểm Tích Lũy, 4 ngày trong tuần! Từ bữa sán[...]
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
new | mới |
days | ngày |
week | tuần |
with | với |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Plus, you’re doing the right thing for our planet
VI Hơn nữa, bạn đang làm một việc đúng đắn cho hành tinh của chúng ta
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
doing | làm |
right | bạn |
thing | là |
our | của chúng ta |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Learn about sales orientation, including what it is, plus examples.
VI Tìm hiểu về định hướng bán hàng, bao gồm định hướng đó là gì, cùng với các ví dụ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
including | bao gồm |
about | với |
learn | hiểu |
it | các |
sales | bán hàng |
EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)
VI Kiến thức về Python và / hoặc Odoo là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học và chúng tôi có thể đào tạo bạn)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
knowledge | kiến thức |
or | hoặc |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
we | chúng tôi |
learn | học |
EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)
VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
software | phần mềm |
development | phát triển |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
and | như |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus
VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Then, you can buy coins with real money at any time by clicking on the plus symbol next to your coin number
VI Khi đó, bạn có thể mua tiền xu bằng tiền thật bất cứ lúc nào bằng cách bấm vào biểu tượng cộng thêm màu danh bên cạnh số tiền xu của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
then | khi |
buy | mua |
your | bạn |
any | của |
money | tiền |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Click here to download the London and Dublin AWS Cyber Essentials Plus certificate »
VI Nhấp vào đây để tải xuống chứng nhận AWS Cyber Essentials Plus của khu vực London và Dublin »
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
download | tải xuống |
aws | aws |
click | nhấp |
and | và |
the | nhận |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)
VI Kiến thức về Python và / hoặc Odoo là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học và chúng tôi có thể đào tạo bạn)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
knowledge | kiến thức |
or | hoặc |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
we | chúng tôi |
learn | học |
EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)
VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
software | phần mềm |
development | phát triển |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
and | như |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus
VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Advance level in Photoshop. Knowledge of Adobe Illustrator would be a plus
VI Thành thạo Photoshop, Adobe Illustrator là lợi thế
EN Advance level in Spine. Knowledge of Flash and After Effect would be a plus
VI Thành thạo Spine, có kiến thức về Flash và After Effect là lợi thế
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
knowledge | kiến thức |
EN Experience with Photoshop or Illustrator would be a plus
VI Có khả năng sử dụng Photoshop, Adobe Illustrator là lợi thế
EN Experience with Facial/Lipsync & mocap would be a plus
VI Có kinh nghiệm với Facial / Lipsync & Mocap là điểm cộng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
EN Good level 2D Art would be a plus: hand-drawing, digital painting and illustration
VI Kỹ năng 2D Art tốt sẽ là một điểm cộng: vẽ tay, vẽ kỹ thuật số và minh họa
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
good | tốt |
EN Get up to 50% Cash Back + 10x Oi Plus points on your first QR CODE transaction!
VI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THẺ QUÀ TẶNG 500.000Đ CHƯƠNG TRÌNH “VAY THÊM HÔM NAY, ƯU ĐÃI VỀ TAY” ĐỢT 2
EN This batch included more than 1 million of these “plus-up” payments, with a total value of more than $2 billion.
VI Đợt này bao gồm hơn 1 triệu khoản thanh toán "cộng thêm" này, với tổng giá trị hơn $2 tỷ.
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN To add exchanges, you need to be a Pro, Pro Plus, Premium or a trial member.
VI Để thêm các sàn giao dịch khác, bạn cần phải là thành viên Pro, Pro Plus, Premium hoặc thành viên dùng thử.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
pro | pro |
or | hoặc |
to | thêm |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan