PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
Португал хэл дээрх "da as empresas"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:
empresas | cho các công ty có có thể công ty doanh nghiệp một và xử lý |
PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
PT Embora o número de empresas no índice seja relativamente pequeno, juntas elas representam mais de 80% do valor de mercado das empresas listadas na JSE
VI Mặc dù số lượng các công ty trong chỉ số tương đối nhỏ, nhưng họ cùng nhau đại diện cho hơn 80% vốn hóa thị trường của các công ty niêm yết tại JSE
PT Claro que não. Todos, desde empreendedores individuais e pequenas empresas até empresas multinacionais gigantes, têm o mesmo direito e acesso para começar a vender online.
VI Tất nhiên là không. Tất cả mọi người từ kinh doanh cá thể và nhỏ cho đến công ty đa quốc gia đều như nhau và đều có thể bắt đầu bán hàng trực tuyến.
PT Você pode escolher o plano Pro, que é a nossa assinatura básica, ou o plano Guru, que é o mais popular para pequenas e médias empresas e agências em crescimento
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Португал | Вьетнам |
---|---|
você | bạn |
escolher | chọn |
empresas | doanh nghiệp |
crescimento | phát triển |
ou | hoặc |
PT Ferramentas premiadas escolhidas pelas principais empresas do mundo
VI Công cụ từng đoạt giải thưởng được các công ty lớn nhất thế giới tin dùng
Португал | Вьетнам |
---|---|
mundo | thế giới |
PT Identifique as empresas com a maior parcela de visibilidade e crescimento consistente do orçamento de marketing
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
Португал | Вьетнам |
---|---|
crescimento | tăng |
orçamento | ngân sách |
PT Descubra empresas em crescimento e seus principais canais de crescimento de tráfego
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Португал | Вьетнам |
---|---|
principais | chính |
canais | kênh |
PT Provedores de serviços certificados, com profunda experiência em ajudar empresas a adotar Kubernetes com sucesso. See KCSP Partners Interessado em se tornar um KCSP?
VI Các nhà cung cấp dịch vụ được chứng nhận với bề dày kinh nghiệm sẽ trợ giúp các tổ chức kinh doanh, các công ty ứng dụng Kubernetes nhanh chóng. Xem các đối tác KCSP Bạn muốn trở thành một KCSP?
Португал | Вьетнам |
---|---|
certificados | chứng nhận |
experiência | kinh nghiệm |
ajudar | giúp |
kubernetes | kubernetes |
um | một |
PT Uma rede global de empresas de serviço independente
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
Португал | Вьетнам |
---|---|
uma | một |
global | toàn cầu |
o | các |
de | dịch |
PT Para serem certificadas, as empresas devem demonstrar conformidade com os critérios listados no padrão.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
Португал | Вьетнам |
---|---|
devem | phải |
PT A Control Union Certifications tem o conhecimento necessário para auxiliar as empresas com essa implementação.
VI Control Union Certifications có kiến thức và mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.
Португал | Вьетнам |
---|---|
conhecimento | kiến thức |
PT Devido à extensão e à complexidade das cadeias de suprimentos, é impossível e inacessível para os importadores e as empresas garantirem que cada empresa em uma cadeia de suprimentos seja verificada
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
Португал | Вьетнам |
---|---|
cada | mọi |
cadeia | chuỗi |
PT Empresas e marcas internacionais geralmente implementam suas próprias políticas de boas práticas na área de segurança alimentícia, tanto de um ponto de vista social quanto ambiental
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Португал | Вьетнам |
---|---|
políticas | chính sách |
práticas | thực hành |
segurança | an toàn |
social | xã hội |
ponto | điểm |
PT Nos últimos dez anos, a Control Union Certifications auxiliou diversas empresas multinacionais no gerenciamento de uma cadeia de suprimentos segura e sustentável.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
Португал | Вьетнам |
---|---|
cadeia | chuỗi |
segura | an toàn |
PT Empresas, governos e outras partes interessadas têm um interesse contínuo na implementação de boas práticas por toda a cadeia de suprimentos
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
Португал | Вьетнам |
---|---|
outras | khác |
práticas | thực hành |
cadeia | chuỗi |
PT A Control Union Certifications certifica muitas empresas pelo mundo inteiro em relação a diversos padrões, incluindo FSC® e PEFC
VI Control Union Certifications đã chứng nhận cho nhiều công ty trên toàn cầu đối với hàng loạt các chương trình bao gồm FSC®, PEFC
Португал | Вьетнам |
---|---|
muitas | nhiều |
empresas | công ty |
incluindo | bao gồm |
PT Empresas ativas em mercados de consumo percebem a necessidade de gerenciar os riscos de conformidade social que têm um impacto negativo nos direitos humanos básicos de agricultores e trabalhadores
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
Португал | Вьетнам |
---|---|
mercados | thị trường |
necessidade | nhu cầu |
riscos | rủi ro |
social | xã hội |
PT Estamos constantemente adicionando novos métodos de pagamento e implementando soluções inovadoras para empresas ambiciosas em todo o mundo.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
Португал | Вьетнам |
---|---|
estamos | chúng tôi |
novos | mới |
pagamento | thanh toán |
soluções | giải pháp |
empresas | doanh nghiệp |
mundo | thế giới |
o | các |
PT Algumas das empresas mais respeitadas do mundo confiam no online-convert.com:
VI Một vài công ty được đánh giá cao nhất trên thế giới đã tin tưởng lựa chọn online-convert.com:
Португал | Вьетнам |
---|---|
algumas | một |
empresas | công ty |
mundo | thế giới |
PT A VeChain pretende ser uma blockchain que pode ter adoção real das empresas
VI VeChain đặt mục tiêu trở thành một blockchain có thể được chấp nhận áp dụng bởi các doanh nghiệp thực sự
Португал | Вьетнам |
---|---|
uma | một |
pode | có thể được |
real | thực |
empresas | doanh nghiệp |
ser | được |
PT Os nós da rede são empresas do mundo real, inicialmente selecionadas pela equipe até que o número operacional de 50 nós (Signer Nodes) seja alcançado e mantenham a reputação na rede.
VI Các nút của mạng lưới bao gồm 50 nút hoạt động đầy đủ, ban đầu được nhóm lựa chọn từ các công ty trong thế giới thực, các nút đã và đang tạo nên danh tiếng của họ trong mạng.
Португал | Вьетнам |
---|---|
mundo | thế giới |
real | thực |
equipe | nhóm |
seja | được |
são | đang |
PT Serviços financeiros inclusivos descentralizados (Decentralized Inclusive Financial Services): Algumas pessoas e pequenas empresas geralmente não possuem garantias de crédito e enfrentam altos custos operacionais para serviços financeiros
VI Ontology đã giới thiệu một hệ thống thương mại phân tán toàn diện giữa người tạo nội dung và người tiêu dùng
Португал | Вьетнам |
---|---|
algumas | một |
pessoas | người |
para | giữa |
PT Além disso, espera-se que seu uso diário beneficie empresas, indivíduos e serviços do setor público no país latino-americano.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
Португал | Вьетнам |
---|---|
uso | sử dụng |
empresas | doanh nghiệp |
país | quốc gia |
do | dịch |
PT Você tem uma coleção de aplicativos sem servidor publicados por desenvolvedores, empresas e parceiros na comunidade AWS para escolher usando o AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
Португал | Вьетнам |
---|---|
aplicativos | các ứng dụng |
desenvolvedores | nhà phát triển |
comunidade | cộng đồng |
aws | aws |
escolher | chọn |
o | các |
PT Prestamos serviços a milhões de clientes ativos, inclusive para empresas de grande porte, instituições educacionais e órgãos governamentais em mais de 190 países
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
Португал | Вьетнам |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
PT Empresas com centenas ou milhares de aplicativos, cada um com o suporte de um ou mais bancos de dados, devem gerenciar recursos para toda a frota de banco de dados
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
Португал | Вьетнам |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
mais | nhiều |
devem | phải |
recursos | tài nguyên |
ou | hoặc |
PT Período de conformidade para pequenas empresas (a empresa deve cumprir o que consta em cada regulamento)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
Португал | Вьетнам |
---|---|
período | thời gian |
deve | phải |
regulamento | quy định |
PT Desde o início da certificação de orgânicos regulada pela União Europeia (UE), nós atendemos empresas por todo o mundo com uma grande variedade de serviços, incluindo certificação de orgânicos.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
Португал | Вьетнам |
---|---|
certificação | chứng nhận |
nós | chúng tôi |
mundo | thế giới |
uma | một |
incluindo | bao gồm |
PT Seus processos e operações são absolutamente claros para nós, pois trabalhamos com milhares de empresas do setor de tecnologia todos os dias.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
Португал | Вьетнам |
---|---|
processos | quy trình |
nós | chúng tôi |
empresas | công ty |
dias | ngày |
PT Há mais de uma década, as principais empresas de tecnologia têm confiado na Unlimint. Sabemos como trabalhar com inovadores como você. E amamos isso.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
Португал | Вьетнам |
---|---|
uma | một |
empresas | công ty |
trabalhar | làm |
isso | là |
PT Trabalhando com milhares de empresas inovadoras, sabemos que você precisa fazer pagamentos a inúmeros parceiros, em várias moedas
VI Làm việc với hàng nghìn công ty đổi mới, chúng tôi biết rằng bạn cần thanh toán cho nhiều đối tác bằng nhiều loại tiền tệ
Португал | Вьетнам |
---|---|
empresas | công ty |
pagamentos | thanh toán |
PT Ferramentas premiadas escolhidas pelas principais empresas do mundo
VI Công cụ từng đoạt giải thưởng được các công ty lớn nhất thế giới tin dùng
Португал | Вьетнам |
---|---|
mundo | thế giới |
PT Ferramentas premiadas escolhidas pelas principais empresas do mundo
VI Công cụ từng đoạt giải thưởng được các công ty lớn nhất thế giới tin dùng
Португал | Вьетнам |
---|---|
mundo | thế giới |
PT Você pode escolher o plano Pro, que é a nossa assinatura básica, ou o plano Guru, que é o mais popular para pequenas e médias empresas e agências em crescimento
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Португал | Вьетнам |
---|---|
você | bạn |
escolher | chọn |
empresas | doanh nghiệp |
crescimento | phát triển |
ou | hoặc |
PT Identifique as empresas com a maior parcela de visibilidade e crescimento consistente do orçamento de marketing
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
Португал | Вьетнам |
---|---|
crescimento | tăng |
orçamento | ngân sách |
PT Descubra empresas em crescimento e seus principais canais de crescimento de tráfego
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Португал | Вьетнам |
---|---|
principais | chính |
canais | kênh |
PT Você tem uma coleção de aplicativos sem servidor publicados por desenvolvedores, empresas e parceiros na comunidade AWS para escolher usando o AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
Португал | Вьетнам |
---|---|
aplicativos | các ứng dụng |
desenvolvedores | nhà phát triển |
comunidade | cộng đồng |
aws | aws |
escolher | chọn |
o | các |
PT Como posso obter uma lista das empresas certificadas pelo K-ISMS?
VI Tôi có thể làm cách nào để có danh sách các công ty được chứng nhận K-ISMS?
Португал | Вьетнам |
---|---|
lista | danh sách |
PT A Korea Internet & Security Agency (KISA) oferece uma lista de empresas e organizações certificadas pelo K-ISMS em seu site.
VI Cục An ninh thông tin và Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty và tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.
Португал | Вьетнам |
---|---|
internet | internet |
uma | một |
lista | danh sách |
PT Empresas em que 50% ou mais da receia anual é obtida pela venda de informações pessoais sobre os consumidores
VI Doanh nghiệp có được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng
Португал | Вьетнам |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
informações | thông tin |
pessoais | cá nhân |
PT Ferramentas premiadas escolhidas pelas principais empresas do mundo
VI Công cụ từng đoạt giải thưởng được các công ty lớn nhất thế giới tin dùng
Португал | Вьетнам |
---|---|
mundo | thế giới |
PT Você pode escolher o plano Pro, que é a nossa assinatura básica, ou o plano Guru, que é o mais popular para pequenas e médias empresas e agências em crescimento
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Португал | Вьетнам |
---|---|
você | bạn |
escolher | chọn |
empresas | doanh nghiệp |
crescimento | phát triển |
ou | hoặc |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна