PT O gerenciamento manual da capacidade do banco de dados desperdiça um tempo valioso e pode levar ao uso ineficiente dos recursos do banco de dados
Португал хэл дээрх "banco precisa"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:
PT O gerenciamento manual da capacidade do banco de dados desperdiça um tempo valioso e pode levar ao uso ineficiente dos recursos do banco de dados
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
Португал | Вьетнам |
---|---|
tempo | thời gian |
uso | sử dụng |
recursos | tài nguyên |
PT Com o Aurora Serverless, basta criar um endpoint de banco de dados, especificar o intervalo da capacidade desejada para o banco de dados (opcional) e conectar os seus aplicativos
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
Португал | Вьетнам |
---|---|
criar | tạo |
especificar | chỉ định |
capacidade | công suất |
conectar | kết nối |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Португал | Вьетнам |
---|---|
recursos | tài nguyên |
realmente | thực |
paga | trả |
segundo | giây |
PT O gerenciamento manual da capacidade do banco de dados desperdiça um tempo valioso e pode levar ao uso ineficiente dos recursos do banco de dados
VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu có thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu
Португал | Вьетнам |
---|---|
tempo | thời gian |
uso | sử dụng |
recursos | tài nguyên |
PT Com o Aurora Serverless, basta criar um endpoint de banco de dados, especificar o intervalo da capacidade desejada para o banco de dados (opcional) e conectar os seus aplicativos
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
Португал | Вьетнам |
---|---|
criar | tạo |
especificar | chỉ định |
capacidade | công suất |
conectar | kết nối |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Португал | Вьетнам |
---|---|
recursos | tài nguyên |
realmente | thực |
paga | trả |
segundo | giây |
PT Você pode escalar os recursos de computação alocados para uma instância de banco de dados no Console de Gerenciamento da AWS selecionando a instância de banco de dados desejada e clicando no botão Modify
VI Bạn có thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa
Португал | Вьетнам |
---|---|
recursos | tài nguyên |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
e | và |
PT Backups automáticos estão sempre ativados nas instâncias de banco de dados do Amazon Aurora. Os backups não afetam a performance do banco de dados.
VI Tính năng tạo bản sao lưu tự động luôn được bật trên phiên bản CSDL của Amazon Aurora. Bản sao lưu không ảnh hưởng đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu.
Португал | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
PT Sim, e não há impacto na performance ao fazer snapshots. Observe que restaurar dados a partir de snapshots do banco de dados exige a criação de uma nova instância de banco de dados.
VI Có và hiệu năng sẽ không bị ảnh hưởng khi tạo bản kết xuất nhanh. Hãy lưu ý rằng việc phục hồi dữ liệu từ bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu bắt buộc phải tạo phiên bản CSDL mới.
Португал | Вьетнам |
---|---|
criação | tạo |
nova | mới |
PT P: Posso configurar a replicação entre um banco de dados Aurora edição compatível com MySQL e um banco de dados MySQL externo?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thiết lập sao chép giữa cơ sở dữ liệu Phiên bản Aurora tương thích với MySQL của tôi và cơ sở dữ liệu MySQL bên ngoài không?
Португал | Вьетнам |
---|---|
configurar | thiết lập |
entre | giữa |
edição | phiên bản |
compatível | tương thích |
mysql | mysql |
PT O outro banco de dados pode ser executado no Amazon RDS ou como um banco de dados autogerenciado na AWS ou completamente fora da AWS.
VI Cơ sở dữ liệu đó có thể chạy trên Amazon RDS hoặc dưới dạng cơ sở dữ liệu tự quản lý trên AWS hoặc hoàn toàn bên ngoài AWS.
Португал | Вьетнам |
---|---|
executado | chạy |
amazon | amazon |
aws | aws |
como | liệu |
PT Para usar a criptografia do Amazon Aurora para um banco de dados descriptografado existente, crie uma nova instância de banco de dados com criptografia ativada e migre seus dados para ela.
VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.
Португал | Вьетнам |
---|---|
usar | sử dụng |
criptografia | mã hóa |
amazon | amazon |
nova | mới |
e | và |
crie | tạo |
PT Os bancos de dados do Amazon Aurora devem ser acessados pela porta de banco de dados inserida na criação do banco de dados
VI Bạn phải truy cập cơ sở dữ liệu Amazon Aurora thông qua cổng cơ sở dữ liệu được nhập khi tạo cơ sở dữ liệu
Португал | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
devem | phải |
criação | tạo |
os | bạn |
ser | được |
PT Acesse um cluster de banco de dados do Aurora Serverless de uma aplicação cliente que esteja sendo executada na mesma VPC. Não é possível associar um endereço IP público a um cluster de banco de dados do Aurora Serverless.
VI Bạn truy cập vào cụm CSDL Aurora Serverless từ bên trong một ứng dụng khách chạy trong cùng một VPC. Bạn không thể cấp cho cụm CSDL Aurora Serverless một địa chỉ IP công cộng.
Португал | Вьетнам |
---|---|
cluster | cụm |
cliente | khách |
não | không |
ip | ip |
PT O Amazon Aurora retém esse DB Snapshot final criado pelo usuário junto com todos os outros snapshots de banco de dados criados manualmente após a instância de banco de dados ser excluída
VI Amazon Aurora giữ lại bản kết xuất nhanh CSDL cuối cùng do người dùng tạo ra này cùng với toàn bộ các bản kết xuất nhanh CSDL được tạo thủ công khác sau khi phiên bản CSDL được xóa đi
Португал | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
pelo | ra |
usuário | người dùng |
outros | khác |
ser | được |
após | sau |
PT À medida que é escalonado, ele ajusta a capacidade em incrementos granulares para fornecer a quantidade certa de recursos de banco de dados de que o aplicativo precisa
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
Португал | Вьетнам |
---|---|
quantidade | lượng |
recursos | tài nguyên |
precisa | cần |
PT À medida que é escalonado, ele ajusta a capacidade em incrementos granulares para fornecer a quantidade certa de recursos de banco de dados de que o aplicativo precisa
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
Португал | Вьетнам |
---|---|
quantidade | lượng |
recursos | tài nguyên |
precisa | cần |
PT Especialista em marketing de desempenho, Banco del Sol
VI Chuyên gia Tiếp thị hiệu suất, Banco del Sol
Португал | Вьетнам |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
PT Você está no banco do motorista. Escolha o projeto e validador que atenda às suas necessidades.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
Португал | Вьетнам |
---|---|
do | của |
escolha | chọn |
projeto | dự án |
necessidades | nhu cầu |
PT É algo semelhante a alguém que recebe juros por manter o dinheiro em uma conta bancária ou poupança, permitindo que o banco use o dinheiro para investir.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
Португал | Вьетнам |
---|---|
conta | tài khoản |
ou | hoặc |
PT Descentralizada e resistente a ataques - A Zcash é descentralizada e mantida por uma ampla rede de pessoas e máquinas, em vez de uma entidade centralizada, como um banco ou governo
VI Phân cấp và chống tấn công - Zcash được phân cấp và duy trì bởi một mạng lưới rộng lớn gồm nhiều người và máy móc, thay vì một thực thể tập trung như ngân hàng hoặc chính phủ
Португал | Вьетнам |
---|---|
ataques | tấn công |
pessoas | người |
como | như |
ou | hoặc |
PT Não há banco de dados central que possa ser hackeado e nenhum ponto de falha
VI Không có cơ sở dữ liệu trung tâm để bị hack và không có điểm thất bại duy nhất
Португал | Вьетнам |
---|---|
ponto | điểm |
PT Dimensione em incrementos granulares para fornecer a quantidade certa de recursos do banco de dados e pague apenas pela capacidade consumida.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
Португал | Вьетнам |
---|---|
quantidade | lượng |
recursos | tài nguyên |
PT Empresas com centenas ou milhares de aplicativos, cada um com o suporte de um ou mais bancos de dados, devem gerenciar recursos para toda a frota de banco de dados
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
Португал | Вьетнам |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
mais | nhiều |
devem | phải |
recursos | tài nguyên |
ou | hoặc |
PT Com o Aurora Serverless v2 (pré-visualização), os fornecedores de SaaS podem provisionar clusters de banco de dados Aurora para cada cliente individual sem se preocupar com os custos da capacidade provisionada
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
Португал | Вьетнам |
---|---|
fornecedores | nhà cung cấp |
sem | không |
se | liệu |
custos | phí |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir usando o Aurora Serverless v1.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, bạn sẽ chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mà bạn sử dụng.
Португал | Вьетнам |
---|---|
recursos | tài nguyên |
você | bạn |
usando | sử dụng |
de | với |
que | liệu |
PT Com o Aurora Serverless v1, o banco de dados encerra automaticamente quando não está em uso e inicia muito mais rapidamente quando o trabalho inicia no dia seguinte.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
Португал | Вьетнам |
---|---|
automaticamente | tự động |
está | ở |
uso | sử dụng |
e | và |
rapidamente | nhanh |
trabalho | công việc |
dia | ngày |
PT O armazenamento de resultados de consulta de banco de dados, de sessões persistentes e de páginas inteiras em cache são exemplos conhecidos de armazenamento em cache usando o ElastiCache para Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
Португал | Вьетнам |
---|---|
consulta | truy vấn |
páginas | trang |
armazenamento | nhớ |
o | các |
PT O Redis é um armazenamento de dados na memória amplamente adotado para uso como banco de dados, cache, agente de mensagens, fila, armazenamento de sessão e tabela de classificação
VI Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được dùng rộng rãi như một cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm, trình chuyển tiếp tin nhắn, hàng đợi, kho lưu trữ phiên và bảng xếp hạng
Португал | Вьетнам |
---|---|
um | một |
PT Com o Babelfish, o Amazon Aurora PostgreSQL oferece suporte à linguagem e semântica comum T-SQL, o que reduz o número de alterações no código relacionadas a chamadas do banco de dados nas aplicações
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
Португал | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduz | giảm |
número | lượng |
chamadas | gọi |
PT Fazemos as coisas de maneira diferente. Ao contrário do seu banco tradicional, nosso processo de abertura de conta é claro e simples.
VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.
Португал | Вьетнам |
---|---|
maneira | cách |
diferente | khác |
processo | quy trình |
conta | tài khoản |
as | chúng |
PT Você está no banco do motorista. Escolha o projeto e validador que atenda às suas necessidades.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
Португал | Вьетнам |
---|---|
do | của |
escolha | chọn |
projeto | dự án |
necessidades | nhu cầu |
PT É algo semelhante a alguém que recebe juros por manter o dinheiro em uma conta bancária ou poupança, permitindo que o banco use o dinheiro para investir.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
Португал | Вьетнам |
---|---|
conta | tài khoản |
ou | hoặc |
PT Especialista em marketing de desempenho, Banco del Sol
VI Chuyên gia Tiếp thị hiệu suất, Banco del Sol
Португал | Вьетнам |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
PT Especialista em marketing de desempenho, Banco del Sol
VI Chuyên gia Tiếp thị hiệu suất, Banco del Sol
Португал | Вьетнам |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
PT Escolha o banco de dados certo para seu caso de uso e os padrões de acesso.
VI Chọn cơ sở dữ liệu phù hợp cho trường hợp sử dụng và các mẫu truy cập của bạn.
Португал | Вьетнам |
---|---|
escolha | chọn |
caso | trường hợp |
uso | sử dụng |
acesso | truy cập |
PT Você pode usar esse servidor para hospedar um site estático ou implantar um aplicativo PHP dinâmico que lê e grava informações em um banco de dados.
VI Bạn có thể sử dụng máy chủ này để lưu trữ trang web tĩnh hoặc triển khai ứng dụng PHP động đọc và ghi thông tin vào cơ sở dữ liệu.
Португал | Вьетнам |
---|---|
você | bạn |
implantar | triển khai |
e | và |
está | này |
ou | hoặc |
que | liệu |
PT Especialista em marketing de desempenho, Banco del Sol
VI Chuyên gia Tiếp thị hiệu suất, Banco del Sol
Португал | Вьетнам |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
PT O armazenamento de resultados de consulta de banco de dados, de sessões persistentes e de páginas inteiras em cache são exemplos conhecidos de armazenamento em cache usando o ElastiCache para Redis
VI Bộ nhớ đệm kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm phiên lâu bền, bộ nhớ đệm toàn bộ trang là các ví dụ phổ biến về tạo bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis
Португал | Вьетнам |
---|---|
consulta | truy vấn |
páginas | trang |
armazenamento | nhớ |
o | các |
PT O Redis é um armazenamento de dados na memória amplamente adotado para uso como banco de dados, cache, agente de mensagens, fila, armazenamento de sessão e tabela de classificação
VI Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được dùng rộng rãi như một cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm, trình chuyển tiếp tin nhắn, hàng đợi, kho lưu trữ phiên và bảng xếp hạng
Португал | Вьетнам |
---|---|
um | một |
PT Com o Babelfish, o Amazon Aurora PostgreSQL oferece suporte à linguagem e semântica comum T-SQL, o que reduz o número de alterações no código relacionadas a chamadas do banco de dados nas aplicações
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
Португал | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduz | giảm |
número | lượng |
chamadas | gọi |
PT Dimensione em incrementos granulares para fornecer a quantidade certa de recursos do banco de dados e pague apenas pela capacidade consumida.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
Португал | Вьетнам |
---|---|
quantidade | lượng |
recursos | tài nguyên |
PT Empresas com centenas ou milhares de aplicativos, cada um com o suporte de um ou mais bancos de dados, devem gerenciar recursos para toda a frota de banco de dados
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
Португал | Вьетнам |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
mais | nhiều |
devem | phải |
recursos | tài nguyên |
ou | hoặc |
PT Com o Aurora Serverless v2 (pré-visualização), os fornecedores de SaaS podem provisionar clusters de banco de dados Aurora para cada cliente individual sem se preocupar com os custos da capacidade provisionada
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
Португал | Вьетнам |
---|---|
fornecedores | nhà cung cấp |
sem | không |
se | liệu |
custos | phí |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir usando o Aurora Serverless v1.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, bạn sẽ chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mà bạn sử dụng.
Португал | Вьетнам |
---|---|
recursos | tài nguyên |
você | bạn |
usando | sử dụng |
de | với |
que | liệu |
PT Com o Aurora Serverless v1, o banco de dados encerra automaticamente quando não está em uso e inicia muito mais rapidamente quando o trabalho inicia no dia seguinte.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
Португал | Вьетнам |
---|---|
automaticamente | tự động |
está | ở |
uso | sử dụng |
e | và |
rapidamente | nhanh |
trabalho | công việc |
dia | ngày |
PT Para testar o Amazon Aurora, faça login no Console de Gerenciamento da AWS, selecione RDS na categoria Database e escolha o Amazon Aurora como mecanismo de banco de dados.
VI Để dùng thử Amazon Aurora, hãy đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS, chọn RDS trong danh mục Cơ sở dữ liệu rồi chọn Amazon Aurora làm công cụ cơ sở dữ liệu của bạn.
Португал | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
e | và |
como | liệu |
PT P: O Amazon Aurora replica cada bloco do volume do meu banco de dados seis vezes entre as três zonas de disponibilidade
VI Câu hỏi: Amazon Aurora sao chép từng khúc trong ổ đĩa cơ sở dữ liệu của tôi thành sáu phần trên ba Vùng sẵn sàng
Португал | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
três | ba |
PT Não. O Amazon Aurora funciona com os drivers de banco de dados padrão do PostgreSQL.
VI Không, Amazon Aurora sẽ hoạt động tương thích với các trình điều khiển cơ sở dữ liệu PostgreSQL tiêu chuẩn.
Португал | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
funciona | hoạt động |
postgresql | postgresql |
PT P: Como posso otimizar a workload do banco de dados para o Amazon Aurora edição compatível com MySQL?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tối ưu hóa khối lượng công việc cơ sở dữ liệu cho Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL?
Португал | Вьетнам |
---|---|
otimizar | tối ưu hóa |
amazon | amazon |
edição | phiên bản |
compatível | tương thích |
mysql | mysql |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна