FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Vous pourriez devoir trouver le temps de vous assoir, d’être honnête l’un envers l’autre et de parler à cœur ouvert
VI Bạn sẽ phải tìm thời gian để ngồi xuống, thành thật với nhau, và xua tan bầu không khí nặng nề
Франц | Вьетнам |
---|---|
vous | bạn |
temps | thời gian |
FR Essayez de tenir une conversation aussi honnête et ouverte que possible
VI Cố gắng tìm cơ hội trò chuyện càng chân thành và cởi mở càng tốt
FR Chaque information et avis dans notre processus de revue est neutre et honnête.
VI Mỗi thực tế và ý kiến trong quá trình đánh giá của chúng tôi đều không thiên vị và trung thực.
Франц | Вьетнам |
---|---|
processus | quá trình |
FR Laisser un avis Le Meilleur VPN Pour Mac honnête
VI Để lại đánh giá VPN cho Mac tốt nhất trung thực
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
mac | mac |
FR Laisser un avis Le Meilleur VPN Android honnête
VI Để lại đánh giá VPN tốt nhất cho Android trung thực
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
android | android |
FR Laisser un avis Le Meilleur VPN Pour Windows honnête
VI Để lại đánh giá VPN cho Windows tốt nhất trung thực
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
FR Laisser un avis Le Meilleur VPN Pour Kodi honnête
VI Để lại đánh giá VPN tốt nhất cho Kodi trung thực
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
FR Laisser un avis Le Meilleur VPN Pour Firestick honnête
VI Để lại đánh giá VPN cho Firestick tốt nhất trung thực
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
FR Avis NordVPN (L'avis NordVPN le Plus Honnête et Neutre Que Vous Pourriez Trouver)
VI Đánh giá NordVPN (Một đánh giá NordVPN không có điều nhảm nhí)
Франц | Вьетнам |
---|---|
le | một |
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Pour être honnête, cette question ne se limite pas aux seuls correcteurs grammaticaux
VI Thành thật mà nói, cân nhắc này không chỉ giới hạn cho những công cụ kiểm tra ngữ pháp
Франц | Вьетнам |
---|---|
cette | này |
limite | giới hạn |
FR Pour être totalement honnête avec vous, je dois vous avouer que j?utilise les VPNs depuis peu ? moins d?un an en fait
VI Xin giới thiệu ngắn gọn, tôi đã sử dụng VPN trong một thời gian tương đối ngắn, chưa đến một năm
Франц | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
FR Nous parlerons et agirons de manière honnête et éthique.
VI Chúng ta sẽ nói và hành động một cách trung thực và có đạo đức.
FR "J'ai parlé avec Michael à quelques reprises, mais pas dernièrement pour être honnête", le Haas a déclaré jeudi le patron de l'équipe.
VI "Tôi đã nói chuyện với Michael một vài lần, nhưng gần đây không trung thực," Haas ông chủ của nhóm cho biết vào thứ Năm.
{Totalresult} орчуулгын 33 -г харуулж байна