ES Si no pudo obtener su registro de vacunas, es posible que deba corregir o agregar alguna información. Siga los consejos para la resolución de problemas en cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
ES Si no pudo obtener su registro de vacunas, es posible que deba corregir o agregar alguna información. Siga los consejos para la resolución de problemas en cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
VI Nếu quý vị không nhận được hồ sơ vắc-xin của mình, có thể quý vị cần chỉnh sửa hoặc thêm một số thông tin. Làm theo những gợi ý về xử lý sự cố tại địa chỉ cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
agregar | thêm |
información | thông tin |
cdph | cdph |
es | là |
obtener | nhận |
los | của |
ES Aunque me conecté con rapidez a un servidor de EE.UU., la conexión era tan mala que la prueba de velocidad ni siquiera pudo seleccionar un servidor para mí
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
aunque | nhưng |
me | tôi |
conexión | kết nối |
prueba | kiểm tra |
ni | không |
seleccionar | chọn |
con | với |
para | cho |
ES Lo que significa que el código promocional pudo haber expirado o nunca fue legítimo
VI Có nghĩa là, phiếu khuyến mãi đã hết hạn hoặc thậm chí không hợp pháp ngay từ đầu
Испани | Вьетнам |
---|---|
significa | có nghĩa |
código | mã |
o | hoặc |
el | không |
ES Tenía una página en WordPress pero ya estaba desactualizada y ahora que saqué mi eBook a la venta requería algo diferente y sobresaliente, afortunadamente el equipo de Hibu pudo rescatar mi contenido y crear una opción para comprar, muy agradecida.
VI Thấy tuyệt vời khi mọi thứ như được lập trình sẵn, chỉ cần mình chọn và apply thôi nên khá dễ dàng, thuận tiện và đỡ tốn kém thời gian.
Испани | Вьетнам |
---|---|
opción | chọn |
muy | khá |
ES Y, el proveedor lo pudo haber retirado antes de su expiración.
VI Và, nhà cung cấp có thể đã thu hồi vì một vài lý do trước khi mã giảm giá hết hạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
su | và |
antes | trước |
ES Y, la compañía pudo haber decidido revocar la oferta por varias razones, incluso si seguía siendo válido
VI Và, công ty có thể đã quyết định rút lại ưu đãi vì một vài lý do, kể cả khi mã giảm giá đó còn hiệu lực
Испани | Вьетнам |
---|---|
compañía | công ty |
varias | và |
ES Con AWS Lambda, Square Enix pudo administrar de forma fiable picos hasta 30 veces superiores al tráfico normal
VI Với AWS Lambda, Square Enix đã có thể xử lý mức đỉnh điểm gấp 30 lần lưu lượng bình thường một cách ổn định
Испани | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
forma | cách |
veces | lần |
normal | thường |
con | với |
ES Aunque me conecté con rapidez a un servidor de EE.UU., la conexión era tan mala que la prueba de velocidad ni siquiera pudo seleccionar un servidor para mí
VI Tuy tôi đã được kết nối nhanh chóng với server ở Mỹ, nhưng kết nối tệ đến mức công cụ kiểm tra tốc độ thậm chí không thể chọn được server cho tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
aunque | nhưng |
me | tôi |
conexión | kết nối |
prueba | kiểm tra |
ni | không |
seleccionar | chọn |
con | với |
para | cho |
ES Lo que significa que el código promocional pudo haber expirado o nunca fue legítimo
VI Có nghĩa là, phiếu khuyến mãi đã hết hạn hoặc thậm chí không hợp pháp ngay từ đầu
Испани | Вьетнам |
---|---|
significa | có nghĩa |
código | mã |
o | hoặc |
el | không |
ES Y, el proveedor lo pudo haber retirado antes de su expiración.
VI Và, nhà cung cấp có thể đã thu hồi vì một vài lý do trước khi mã giảm giá hết hạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
su | và |
antes | trước |
ES Y, la compañía pudo haber decidido revocar la oferta por varias razones, incluso si seguía siendo válido
VI Và, công ty có thể đã quyết định rút lại ưu đãi vì một vài lý do, kể cả khi mã giảm giá đó còn hiệu lực
Испани | Вьетнам |
---|---|
compañía | công ty |
varias | và |
ES Si no pudo obtener su registro de vacunas, es posible que deba corregir o agregar alguna información.
VI Nếu quý vị không nhận được hồ sơ vắc-xin của mình, có thể quý vị cần chỉnh sửa hoặc thêm một số thông tin.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
agregar | thêm |
información | thông tin |
obtener | nhận |
que | của |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Su suscripción no se pudo guardar. Inténtalo de nuevo.
VI Không thể lưu đăng ký của bạn. Vui lòng thử lại.
Испани | Вьетнам |
---|---|
guardar | lưu |
no | không |
de | của |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
ES Sportradar pudo crear 22 opciones de apuestas, como el 1er en retirarse, el total de adelantamientos del piloto y el margen de victoria.
VI Sportradar đã có thể tạo ra 22 tùy chọn cá cược như đầu tiên để nghỉ hưu, tổng số vượt của tài xế và tỷ lệ chiến thắng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
crear | tạo |
opciones | tùy chọn |
de | của |
ES Si no pudo unirse a la reunión, visite Centro de soporte de Zoom para obtener información de utilidad.
VI Nếu không thể tham gia cuộc họp, hãy truy cập Trung tâm trợ giúp của Zoom để biết thông tin hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
la | truy |
centro | trung tâm |
para | của |
información | thông tin |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна