ES Las aplicaciones VPN protegen todo el tráfico de la red de tu dispositivo, las extensiones del navegador solo protegen el tráfico derivado del navegador.
ES Las aplicaciones VPN protegen todo el tráfico de la red de tu dispositivo, las extensiones del navegador solo protegen el tráfico derivado del navegador.
VI Ứng dụng VPN bảo mật tất cả lưu lượng truy cập mạng từ thiết bị của bạn, tiện ích mở rộng trình duyệt chỉ bảo mật lưu lượng truy cập theo trình duyệt.
Испани | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
la | truy |
red | mạng |
tu | của bạn |
navegador | trình duyệt |
ES Las aplicaciones VPN protegen todo el tráfico de la red de tu dispositivo, las extensiones del navegador solo protegen el tráfico derivado del navegador.
VI Ứng dụng VPN bảo mật tất cả lưu lượng truy cập mạng từ thiết bị của bạn, tiện ích mở rộng trình duyệt chỉ bảo mật lưu lượng truy cập theo trình duyệt.
Испани | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
la | truy |
red | mạng |
tu | của bạn |
navegador | trình duyệt |
ES Trust Billetera tiene estándares de seguridad de grado bancario, las cuales protegen sus Stablecoins de cualquier amenaza
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
Испани | Вьетнам |
---|---|
seguridad | bảo mật |
sus | của bạn |
cualquier | mọi |
de | của |
tiene | bạn |
estándares | tiêu chuẩn |
ES ¿Cómo protegen las VPN tu información?
VI Cách VPN bảo vệ thông tin của bạn
Испани | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
información | thông tin |
tu | của bạn |
las | của |
ES En un mundo con cada vez más ataques cibernéticos & filtraciones de privacidad en internet, las mejores VPN protegen la privacidad y el anonimato en línea
VI Trong thế giới ngày càng có nhiều vụ tấn công mạng và rò rỉ quyền riêng tư trên internet, các dịch vụ VPN tốt nhất đảm bảo quyền riêng tư và ẩn danh trực tuyến
Испани | Вьетнам |
---|---|
mundo | thế giới |
ataques | tấn công |
vpn | vpn |
internet | internet |
mejores | tốt nhất |
más | nhiều |
ES Cuando los residentes usan energía limpia, ayudan a combatir el cambio climático y, además, preservan y protegen el medio ambiente
VI Khi cư dân sử dụng năng lượng sạch, họ sẽ giúp chống lại biến đổi khí hậu và duy trì và bảo vệ môi trường
Испани | Вьетнам |
---|---|
residentes | cư dân |
usan | sử dụng |
energía | năng lượng |
ayudan | giúp |
cambio | biến đổi |
ambiente | môi trường |
el | khi |
a | đổi |
ES Aún así, hay Creadores de Páginas Web que no protegen tus datos & tendrás que hacerlo tú mismo
VI Tuy nhiên, vẫn có những Công cụ xây dựng website không bảo mật dữ liệu của bạn và bạn sẽ phải tự làm điều đó
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
tus | của bạn |
páginas | website |
no | không |
a | làm |
ES Trust Billetera tiene estándares de seguridad de grado bancario, las cuales protegen sus Stablecoins de cualquier amenaza
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
Испани | Вьетнам |
---|---|
seguridad | bảo mật |
sus | của bạn |
cualquier | mọi |
de | của |
tiene | bạn |
estándares | tiêu chuẩn |
ES Opere los servicios de seguridad que protegen sus datos.
VI Vận hành các dịch vụ bảo mật giúp bảo vệ dữ liệu của bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
servicios | giúp |
seguridad | bảo mật |
datos | dữ liệu |
sus | của bạn |
ES Tradicionalmente, los hipervisores protegen el BIOS y el hardware, virtualizan la CPU, el almacenamiento y las redes, y proporcionan un conjunto completo de capacidades de administración
VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng và BIOS vật lý, ảo hóa CPU, lưu trữ và kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản lý phong phú
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
hardware | phần cứng |
cpu | cpu |
almacenamiento | lưu |
redes | mạng |
proporcionan | cung cấp |
ES Para obtener más información sobre cómo HIPAA y HITECH protegen la información de la salud, consulte la página web Privacidad de la información sanitaria del Departamento de Salud y Servicios Humanos de EE.UU.
VI Để biết thêm thông tin về cách HIPAA và HITECH bảo vệ thông tin sức khỏe, hãy xem trang web Quyền riêng tư về thông tin sức khỏe từ Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
más | thêm |
información | thông tin |
y | y |
salud | sức khỏe |
consulte | xem |
privacidad | riêng |
página | trang |
web | web |
del | dịch |
ES ¿Cómo protegen las VPN tu información?
VI Cách VPN bảo vệ thông tin của bạn
Испани | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
información | thông tin |
tu | của bạn |
las | của |
ES Aún así, hay Creadores de Páginas Web que no protegen tus datos & tendrás que hacerlo tú mismo
VI Tuy nhiên, vẫn có những Công cụ xây dựng website không bảo mật dữ liệu của bạn và bạn sẽ phải tự làm điều đó
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
tus | của bạn |
páginas | website |
no | không |
a | làm |
ES Las vacunas protegen a los niños de los resultados más graves de la COVID-19
VI Tiêm vắc-xin bảo vệ trẻ em khỏi những hậu quả nghiêm trọng nhất từ COVID-19
Испани | Вьетнам |
---|---|
niños | trẻ em |
de | những |
ES Nos apegamos a las normas globales de privacidad y seguridad, y creamos herramientas que protegen específicamente tus intereses y los de tus usuarios.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
Испани | Вьетнам |
---|---|
globales | toàn cầu |
usuarios | người dùng |
nos | chúng tôi |
seguridad | bảo mật |
normas | tiêu chuẩn |
de | chúng |
ES Inversiones sostenibles que protegen el clima ? ecoligo
VI Đầu tư bền vững cho một tương lai tốt đẹp hơn ? ecoligo
Испани | Вьетнам |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
que | cho |
ES En un mundo con cada vez más ataques cibernéticos & filtraciones de privacidad en internet, las mejores VPN protegen la privacidad y el anonimato en línea
VI Trong thế giới ngày càng có nhiều vụ tấn công mạng và rò rỉ quyền riêng tư trên internet, các dịch vụ VPN tốt nhất đảm bảo quyền riêng tư và ẩn danh trực tuyến
Испани | Вьетнам |
---|---|
mundo | thế giới |
ataques | tấn công |
vpn | vpn |
internet | internet |
mejores | tốt nhất |
más | nhiều |
ES También hay leyes federales que protegen tipos específicos de información de salud, como información relacionada con el tratamiento por abuso de sustancias y alcohol financiado por el gobierno federal.
VI Ngoài ra còn có luật liên bang bảo vệ các loại thông tin sức khỏe cụ thể, chẳng hạn như thông tin liên quan đến điều trị lạm dụng rượu và chất gây nghiện do liên bang tài trợ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
leyes | luật |
salud | sức khỏe |
información | thông tin |
federales | liên bang |
tipos | các loại |
{Totalresult} орчуулгын 18 -г харуулж байна